Cosa significa con hàu in Vietnamita?
Qual è il significato della parola con hàu in Vietnamita? L'articolo spiega il significato completo, la pronuncia insieme a esempi bilingue e istruzioni su come utilizzare con hàu in Vietnamita.
La parola con hàu in Vietnamita significa ostrica. Per saperne di più, vedere i dettagli di seguito.
Significato della parola con hàu
ostricanounfeminine Và đồng thời những con hàu được ươm trồng cho cộng đồng Qui vediamo la coltura di ostriche per la comunità |
Vedi altri esempi
Và đồng thời những con hàu được ươm trồng cho cộng đồng dọc theo bờ kênh. Qui vediamo la coltura di ostriche per la comunità lungo i suoi margini. |
Và hai là, khi nào thì chúng ta có thể ăn những con hàu đó? E la seconda è: "Quando possiamo mangiare le ostriche?" |
Và chúng tôi bị ấn tượng bởi những con hàu, đồng thời bởi vòng đời của chúng. Quindi siamo stati ispirati dall'ostrica, ma sono stata inspirata anche dal ciclo vitale dell'ostrica. |
Và hai là, khi nào thì chúng ta có thể ăn những con hàu đó? E la seconda è: " Quando possiamo mangiare le ostriche? " |
Cô từ trên trời xuống để nói rằng tôi giống một con hàu? Scendi dal cielo per darmi dell'ostrica? |
1 con hàu có thể lọc tới 50 gallon nước mỗi ngày. E un'ostrica può filtrare fino a 190 litri di acqua al giorno. |
Và giờ, quay trở lại với những con hàu anh hùng của chúng ta. Eccoci di nuovo all'ostrica, nostra eroina. |
Và thay vì 10 con hàu, giờ bạn có 10 000 con. Quindi invece di 10 ostriche, avrete 10. 000 ostriche. |
Bà không biết là đàn ông sẽ nhảy vào... bất cứ con hàu nào đang mở miệng sao? Non lo sai che gli uomini si fiondano sulla prima figa disponibile che trovano? |
Và thay vì 10 con hàu, giờ bạn có 10 000 con. Quindi invece di 10 ostriche, avrete 10.000 ostriche. |
Con hàu làm át mùi mại dâm. Le ostriche nascondono l'odore del sesso. |
Và bạn có thể thấy 8 cái hốc trong đó nơi chứa các con hàu con và nuôi lớn chúng. Potete vedere le otto camere sul lato che ospitano le piccole ostriche e che essenzialmente le alimentano forzatamente. |
Nhưng với tính toán của chúng tôi, thì khoảng năm 2050, bạn có khả năng ăn 1 con hàu Gowanus đấy. Ma immaginiamo, secondo i nostri calcoli, che nel 2050, potreste essere in grado di affondare i denti in un'ostrica del Gowanus. |
Cậu biết không so với kích thước của mình con hàu có dương vật lớn nhất trong các loài động vật. Sai... in relazione alla sua taglia... il cirripede ha il pene piu'grande di qualsiasi altro animale. |
Chúng tôi cũng nhận ra rằng, vào thời điểm đó bạn có thể ăn 1 con hàu lớn bằng cả cái đĩa ở kênh Gowanus. Abbiamo anche appreso che a quel tempo si potevano mangiare ostriche grandi quasi come un piatto da portata nello stesso Canale di Gowanus. |
Các nhà khoa học cũng đang phân tích protein do con hàu tiết ra, một chất giúp chúng bám chặt vào các vật dưới nước. I ricercatori stanno anche studiando la proteina secreta dai mitili, che consente a questi molluschi di aderire a superfici bagnate. |
Đến lúc đấng Mê-si đến để làm trọn luật pháp, thì “chiếc tàu” đã bị “những con hàu” bao phủ đến độ gần như bị chìm. Quando il Messia venne ad adempiere la Legge, la “nave” era talmente ricoperta di “incrostazioni” che a malapena stava a galla! |
Cuối cùng thì, những con hàu có thể làm suy giảm sóng biển và gắn vào nhau tạo nên những cấu trúc đá ngầm tự nhiên tuyệt diệu. In fine, le ostriche possono attenuarsi e agglomerarsi l'una nell ́altra e formare queste incredibili strutture naturali di banchi. |
(Tiếng cười) Cuối cùng thì, những con hàu có thể làm suy giảm sóng biển và gắn vào nhau tạo nên những cấu trúc đá ngầm tự nhiên tuyệt diệu. (Risate) In fine, le ostriche possono attenuarsi e agglomerarsi l'una nell'altra e formare queste incredibili strutture naturali di banchi. |
Impariamo Vietnamita
Quindi ora che sai di più sul significato di con hàu in Vietnamita, puoi imparare come usarli attraverso esempi selezionati e come leggerli. E ricorda di imparare le parole correlate che ti suggeriamo. Il nostro sito Web si aggiorna costantemente con nuove parole e nuovi esempi in modo che tu possa cercare il significato di altre parole che non conosci in Vietnamita.
Parole aggiornate di Vietnamita
Conosci Vietnamita
Il vietnamita è la lingua del popolo vietnamita e la lingua ufficiale in Vietnam. Questa è la lingua madre di circa l'85% della popolazione vietnamita insieme a oltre 4 milioni di vietnamiti d'oltremare. Il vietnamita è anche la seconda lingua delle minoranze etniche in Vietnam e una lingua minoritaria etnica riconosciuta nella Repubblica Ceca. Poiché il Vietnam appartiene alla regione culturale dell'Asia orientale, anche il vietnamita è fortemente influenzato dalle parole cinesi, quindi è la lingua che ha meno somiglianze con altre lingue nella famiglia delle lingue austroasiatiche.