Cosa significa bạch kim in Vietnamita?
Qual è il significato della parola bạch kim in Vietnamita? L'articolo spiega il significato completo, la pronuncia insieme a esempi bilingue e istruzioni su come utilizzare bạch kim in Vietnamita.
La parola bạch kim in Vietnamita significa platino, platino. Per saperne di più, vedere i dettagli di seguito.
Significato della parola bạch kim
platinonounmasculine Thí dụ, ở Anh tiêu chuẩn đo lường trọng lượng là một thỏi hợp kim gồm bạch kim và iriđi cân nặng một kilôgam. In Gran Bretagna, ad esempio, il campione di misura della massa è una barra di platino-iridio del peso di un chilogrammo. |
platinonoun Thí dụ, ở Anh tiêu chuẩn đo lường trọng lượng là một thỏi hợp kim gồm bạch kim và iriđi cân nặng một kilôgam. In Gran Bretagna, ad esempio, il campione di misura della massa è una barra di platino-iridio del peso di un chilogrammo. |
Vedi altri esempi
Vượt mặt gã khốn bạch kim đi. Sconfiggete quello stronzo di platino. |
Vậy là tóc bạch kim đúng không? Allora, biondo platino? |
Bilbo có tấm bạch kim giáp do Thorin tặng cho. Bilbo aveva una maglia di anelli di mithril regalatagli da Thorin. |
Của cải tại Moria không phải là vàng... hay trang sức... mà là bạch kim. La ricchezza di Moria non consisteva nell'oro... o nei gioielli... ma nel mithril. |
nhẫn bạch kim, một nửa carat. Platino, un carato e mezzo. |
Album được chứng nhận đĩa Bạch kim tại Hoa Kỳ vào tháng 4 năm 2010. L'album è stato certificato disco platino negli Stati Uniti nel mese di aprile 2010. |
Trắng, mái tóc bạch kim. Capelli bianco platino. |
Nó đã được chứng nhận Bạch kim 2x bởi RIAA và CRIA và đĩa bạch kim bởi ARIA. Believe venne certificato due volte platino dalla RIAA, platino dalla ARIA e dalla CRIA. |
Album cũng bao gồm các đĩa đơn được chứng nhận bạch kim "Boss", "Sledgehammer" và "Worth It". Dall'album vengono estratti i singoli Boss, Sledgehammer e Worth It. |
Ông được tổng cộng hơn 2.600 đĩa vàng và bạch kim. Ha più di 300 album d'oro e di platino. |
Vào tháng Giêng năm 1980, CAPIF đã đưa ra một số chứng chỉ đầu tiên bằng vàng và bạch kim. Nel gennaio 1980, CAPIF diede la prima certificazione in Oro e Platino. |
Century Child giành được đĩa vàng chỉ 2 giờ sau khi phát hành, và đĩa bạch kim 2 tuần sau đó. Century Child divenne disco d'oro due ore dopo la sua uscita, e disco di platino dopo due settimane. |
Bạn thấy đấy, nhôm là kim loại quý giá nhất trên hành tinh, đáng giá hơn cả vàng và bạch kim. Vedete, l'alluminio era il metallo più prezioso sul pianeta, valeva più dell'oro e del platino. |
Thí dụ, ở Anh tiêu chuẩn đo lường trọng lượng là một thỏi hợp kim gồm bạch kim và iriđi cân nặng một kilôgam. In Gran Bretagna, ad esempio, il campione di misura della massa è una barra di platino-iridio del peso di un chilogrammo. |
Đến năm 1985, nó đã bán được 1,3 triệu bản, và cuối cùng đã được chứng nhận bạch kim của Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Mỹ. Entro il 1985 aveva venduto 1,3 milioni di copie solo negli Stati Uniti ed è stata certificata disco di platino dalla Recording Industry Association of America. |
Đầu tiên, chúng tôi đến thăm anh Jimmy, một người nhập cư đến từ Malawi, đang làm việc trong một mỏ bạch kim ở đây. Il primo che intendiamo visitare è Jimmy, un immigrato del Malawi che lavora in una delle miniere di platino della zona. |
Album đầu tiên của họ Platinum là album bán chạy nhất ở cả Hoa Kỳ và Úc năm 2008, được chứng nhận đĩa bạch kim chín lần. L'album stesso fu il primo disco di platino della band negli Stati Uniti, e fu il più venduto in Australia nel 2008, certificato nove volte con il disco di platino. |
Lang đã bán được hơn 10 triệu bản ghi âm; ông đã giành được 20 bản ghi vàng và một bản ghi bạch kim trong ngành công nghiệp ghi âm Đức. Lang ha venduto oltre 10 milioni di registrazioni, ha guadagnato 20 dischi d'oro e un disco di platino all'interno dell'industria discografica tedesca. |
CAPIF đưa ra một tiêu chuẩn khác để chứng nhận cho các album kể từ ngày đó là: Vàng: 20,000 đơn vị Bạch kim: 40,000 đơn vị Kim cương: 250,000 đơn vị Album tổng hợp không đủ điều kiện để xác nhận. I criteri per la certificazione del CAPIF per gli album da questa data sono: Oro: 20.000 unità Platino: 40.000 unità Diamante: 250.000 unità Gli album di raccolte non hanno diritto alla certificazione. |
Sau hai sản phẩm tự phát hành, Owl City bắt đầu nhận được sự chú ý từ công chúng với album phòng thu đầu tay năm 2009 Ocean Eyes, với đĩa đơn "Fireflies" đã được chứng nhận sáu đĩa Bạch kim. Dopo due uscite indipendenti di album, Owl City ha guadagnato la popolarità nel 2009 grazie all'album di debutto discografico Ocean Eyes, che ha conquistato con il singolo Fireflies quattro dischi di platino. |
Hãy nghĩ về những mảnh thiên thạch này, trên đó có một loại sắt niken, trong nhóm kim loại bạch kim, đáng giá cỡ 20 ngàn tỉ đô nếu bạn có thể đến đó và lấy 1 trong số những viên đá này. Se pensate a questi altri asteroidi Ce n'è una classe di ferro nickel che da sola, nei mercati dei metalli vale qualcosa come 20 mila miliardi di dollari. se riuscite ad andare a prendere una di queste rocce. |
Chẳng bao lâu sau đó, ông gặp người chủ cũ, nay đang bối rối vì vừa hay được một trong những người làm công cho ông đã đánh cắp vàng, bạch kim và nhẫn thuộc hãng nữ trang của ông ta. Poco dopo incontrò il suo ex datore di lavoro, sconvolto perché aveva appena appreso che uno dei suoi dipendenti aveva rubato dalla sua gioielleria oro, platino e anelli. |
Falling into You được chứng nhận 9 lần Bạch kim bởi Liên đoàn Công nghiệp ghi âm quốc tế (IFPI), thành tích vốn chỉ có 2 album nữa đạt tới, mà một trong số đó là Let's Talk About Love, 1 album khác của Dion. L'IFPI certificò l'album con 9 dischi di platino, un riconoscimento dato solo a due altri album nella storia musicale, uno dei due è Let's Talk About Love, altro grande album di successo della Dion. |
Với sự nghiệp kéo dài suốt 50 năm, Richard trở thành biểu tượng của làng giải trí Anh, sở hữu rất nhiều chứng nhận Vàng và Bạch kim cùng vô số giải thưởng, trong đó có 3 giải Brit Awards và 2 giải Ivor Novello. Con una carriera lunga più di cinquant'anni, Richard è annoverato tra i più grandi artisti del panorama musicale del Regno Unito, avendo ottenuto numerosi dischi d'oro e di platino oltre che riconoscimenti, inclusi tre BRIT Awards e due Ivor Novello Awards. |
Impariamo Vietnamita
Quindi ora che sai di più sul significato di bạch kim in Vietnamita, puoi imparare come usarli attraverso esempi selezionati e come leggerli. E ricorda di imparare le parole correlate che ti suggeriamo. Il nostro sito Web si aggiorna costantemente con nuove parole e nuovi esempi in modo che tu possa cercare il significato di altre parole che non conosci in Vietnamita.
Parole aggiornate di Vietnamita
Conosci Vietnamita
Il vietnamita è la lingua del popolo vietnamita e la lingua ufficiale in Vietnam. Questa è la lingua madre di circa l'85% della popolazione vietnamita insieme a oltre 4 milioni di vietnamiti d'oltremare. Il vietnamita è anche la seconda lingua delle minoranze etniche in Vietnam e una lingua minoritaria etnica riconosciuta nella Repubblica Ceca. Poiché il Vietnam appartiene alla regione culturale dell'Asia orientale, anche il vietnamita è fortemente influenzato dalle parole cinesi, quindi è la lingua che ha meno somiglianze con altre lingue nella famiglia delle lingue austroasiatiche.