hechizado trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ hechizado trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ hechizado trong Tiếng Tây Ban Nha.
Từ hechizado trong Tiếng Tây Ban Nha có các nghĩa là bị mê hoặc, bị yểm, bị bỏ bùa, may mắn, Mê. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ hechizado
bị mê hoặc
|
bị yểm
|
bị bỏ bùa
|
may mắn(charmed) |
Mê
|
Xem thêm ví dụ
Así que, los dos están hechizados. Vậy là, cả 2 đứa chúng mày đều bị " yểm bùa ". |
Compartió su corazón conmigo antes de ser hechizado. Ông ấy chia sẽ trái tim với tôi trước khi bị nguyền rủa. |
Esta mujer está hechizada. Con đàn bà này đã bị Tẩu hỏa nhập ma rồi. |
¡ Está hechizado! Ảnh bị ếm bùa rồi! |
Él sigue hechizado. Anh ấy vẫn bị lời nguyền. |
Estoy hechizado. tôi đã bị quyến rũ à? |
Parecía hechizado. Như là mọi thứ đều bị ếm. |
Sólo está hechizado. Đó chỉ là một lời nguyền. |
Entonces creo que simplemente estás hechizado por una hermosa joven. Vậy ta đoán ngươi đã bị mê hoặc bởi 1 mỹ nữ rồi. |
Entonces, ya estás hechizado. Đó là do thường ngày con lười biếng luyện tập |
Igual hechizado por el encanto de las miradas, pero a su enemigo suppos'd tiene que quejarse, Tương tự mê hoặc bởi sự quyến rũ của vẻ; Nhưng kẻ thù suppos'd ông phải khiếu nại, |
Tú... estás hechizado. Cháu, rất là thần kì đấy. |
Hay que ir sin temor Al castillo hechizado ♪ Băng qua sương mù, tới cánh rừng nơi có một lâu đài ma ám ♪ |
Puedes estar seguro de que no es la princesa... la que fue hechizada para creer que este horrible animal es un príncipe? Anh có thể chắc chắn cái đó không phải là công chúa... đã bị trúng phù phép để tin rằng con thú xấu xí này là một hoàng tử không? |
Kyuhyun es hechizado por su belleza. Kyuhyun bị mê hoặc bởi vẻ đẹp của cô gái. |
Están hechizados. Chúng bị nguyền rủa. |
He sido hechizado y no sé cuánto tiempo me queda. Ta bị yểm bùa, và không biết mình còn lại bao nhiêu thời gian. |
¡ Estoy hechizado! Con bị bỏ bùa! |
Parece que la tienes hechizada, Don. Có vẻ mày đã " yểm bùa " cho cô ta, đúng không Don. |
Cùng học Tiếng Tây Ban Nha
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ hechizado trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.
Các từ liên quan tới hechizado
Các từ mới cập nhật của Tiếng Tây Ban Nha
Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.