fabric softener trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ fabric softener trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ fabric softener trong Tiếng Anh.
Từ fabric softener trong Tiếng Anh có các nghĩa là làm mềm, nước xả vải. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ fabric softener
làm mềmnoun (a chemical agent used to prevent static cling and make fabric softer) |
nước xả vảinoun Fabric softener and detergent. Nước xả vải đây |
Xem thêm ví dụ
Fabric softener and detergent. Nước xả vải đây |
The people here need to invent fabric softener asap. Mọi người ở đây cần phải sáng chế chất làm mềm vải ngay. |
During this time, the company launched household products, laundry products, and industrial products to expand its revenue base (such as New Beads detergent, Humming fabric softener, Haiter bleach and Magiclean household cleaners). Trong thời gian này, công ty đã đưa ra các sản phẩm gia dụng, sản phẩm giặt ủi và các sản phẩm công nghiệp để mở rộng cơ sở thu nhập của mình (chẳng hạn như bột giặt New Beads, chất làm mềm vải Humming, chất tẩy trắng Haiter và máy làm sạch gia đình Magiclean). |
Some methods melt or soften the material to produce the layers, for example. selective laser melting (SLM) or direct metal laser sintering (DMLS), selective laser sintering (SLS), fused deposition modeling (FDM), or fused filament fabrication (FFF), while others cure liquid materials using different sophisticated technologies, such as stereolithography (SLA). Một số phương pháp làm tan hoặc làm mềm nguyên liệu để sản xuất các lớp, ví dụ như chọn lọc nóng chảy bằng laser (SLM) hoặc kim loại thiêu kết trực tiếp bằng laser (DMLS), tia laser thiêu kết có chọn lọc (SLS), mô hình lắng đọng hợp nhất (FDM), hoặc hợp nhất chế tạo dây tóc (FFF), trong khi những người khác chữa vật liệu lỏng sử dụng các công nghệ tinh vi khác nhau, ví dụ như stereolithography (SLA). |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ fabric softener trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới fabric softener
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.