duster trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ duster trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ duster trong Tiếng Anh.
Từ duster trong Tiếng Anh có các nghĩa là khăn lau bụi, dust-cloak, máy hút bụi, người lau bụi. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ duster
khăn lau bụinoun |
dust-cloaknoun |
máy hút bụinoun |
người lau bụinoun |
Xem thêm ví dụ
From your duster and revolver, I'd imagined you as much an Old West aficionado as Dr. Palmer. Từ áo choàng và khẩu súng lục của anh, tôi nghĩ rằng anh cũng là một tín đồ miền Tây giống như Palmer. |
You're not a crop duster. Nhưng ông ấy nói đúng về anh. |
Cecil, button your duster. Cecil, gài nút áo lại. |
Dusty Crophopper is a crop duster plane who works at a cornfield and practices aerobatic maneuvers in his spare time, dreaming of becoming a racer. Dusty Crophopper là một máy bay chuyên rải phân bón cho cây trồng làm việc tại cánh một đồng ngô và thường xuyên thử tài nhào lộn trên không trong thời gian rãnh rỗi của mình, ước mơ của anh ta là trở thành một tay đua. |
With incidents such as drones crashing into crop dusters, it was vital for the FAA and the AFBF (American Farm Bureau Federation) to agree on regulations that would allow the beneficial use of such drones in a safe and efficient manner. Với nhiều sự cố như drone rơi vào bụi cây, FAA và AFBF (American Farm Bureau Federation) đã cùng nhau hình thành các quy định về cho phép sử dụng drone hoạt động một cách an toàn và hiệu quả trong nông nghiệp. |
A pesticide company had to wait two days before it received permission for two of its crop dusters, which were already in the country, to carry out supply drops in the affected regions. Một công ty thuốc trừ sâu phải chờ hai ngày trước khi họ được cấp phép cho hai máy bay phun thuốc của họ được tiến hành thả đồ tiếp tế tại các khu vực chịu ảnh hưởng. |
A crop duster wanting to be a racer. Một máy bay hút bụi nông nghiệp muốn trở thành một tay đua. |
A crop-duster was arrested as he dropped leaflets from the air. Hôm nay, một người phun thuốc trừ sâu sâu đã bị bắt khi đang rải truyền đơn từ trên máy bay. |
In Planes: Fire & Rescue, Dusty can't go back to being a crop duster, he left that behind. Trong Anh hùng và biển lửa, Dusty đã không thể trở lại là một máy bay rải phân, anh bỏ lại sai trái đằng sau. |
So what's it like racing with the big dogs, Duster? Cuộc đua giống với những con chó lớn chứ Duster? |
Five thousand two hundred people went to the stadium at their own expense, each armed with bucket, rag, duster, dustpan, broom, hand brush, gloves, and detergent to wash and scrub the place. Năm ngàn hai trăm người tự túc đến sân vận động, mỗi người mang một cái xô, miếng giẻ, khăn lau, đồ hốt rác, chổi, bàn chải, găng tay và xà phòng để rửa và cọ sạch chỗ đó. |
I'm a crop duster. Tôi là 1 máy bay nông nghiệp. |
If you ask me, more racers should want to be crop dusters. Nếu cậu hỏi tôi, thì có nhiều tay đua muốn làm máy bay nông nghiệp đấy. |
You know, I don't think your dad's crop-duster counts as hours logged. Biết gì không, tôi không nghĩ lái máy bay phun thuốc trừ sâu cho bố lại được tính vào số giờ bay đâu. |
For the first time, a crop duster has won the Wings Around the Globe Rally! Lần đầu tiên, máy bay phun thuốc đã thắng giải đua thế giới Wings Around! |
You're a crop duster and all you do is just dust crops Cậu là máy bay nông nghiệp nên cậu chỉ có thể làm nông nghiệp. |
Go, Duster! Bay đi, Duster! |
It's the crop duster. Đó là máy bay nông nghiệp. |
It's the crop duster. Máy bay phun thuốc. |
You're a crop duster! cậu là 1 máy bay nông nghiệp. |
A crop duster? 1 chiếc máy bay nông nghiệp ư? |
Knuckle duster? Bọc tay sắt nhé. |
Look, I am more than just a crop duster. Nhìn này, tôi còn hơn 1 con máy bay hút bụi nông nghiệp đấy. |
A crop duster? 1 máy bay nông nghiệp ư? |
You're afraid of getting beat by a crop duster. Anh sợ bị 1 cái máy bay phun thuốc đánh bại. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ duster trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới duster
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.