dung trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ dung trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ dung trong Tiếng Anh.
Từ dung trong Tiếng Anh có các nghĩa là phân, cứt, phân chuồng. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ dung
phânnoun (manure) The meat of the birds was much appreciated, and their dung was used for manure. Thịt chim bồ câu rất được ưa thích còn phân thì làm phân bón. |
cứtnoun Every day, he's cleaning horses and cleaning up their dung. Mỗi ngày hắn lau chùi tắm rửa cho ngựa, và dọn dẹp cứt đái cho chúng. |
phân chuồngverb (manure) |
Xem thêm ví dụ
According to the Law, the dung of the sacrificial animal was to be taken outside the camp and burned. Theo Luật Pháp, người ta phải đem phân của các con vật hy sinh ra ngoài trại quân để thiêu hủy (Lê-vi Ký 16:27). |
We needed beeswax for a project we were working on; he was so capable, he was able to render the nicest block of beeswax I have ever seen from cow dung, tin cans and his veil, which he used as a screening, right in this meadow. lúc đó chúng tôi cần sáp ong cho 1 dự án, anh ấy đã cung cấp cho chúng tôi anh ấy làm được loại sáp đẹp nhất tôi từng thấy từ phân bò, vỏ lon và vạt áo , mà anh ấy làm thành cái bọc, ngay trong cái đồng cỏ này. Và thế là mọi cảm hứng được khơi nguồn |
However , in the long term , Phan Dung Khanh , Kim Eng Securities Co analyst , said : " The growth of transactions through negotiation brings about many positive messages . Tuy nhiên , theo ông Phan Dung Khanh , chuyên gia phân tích chứng khoán tập đoàn Kim Eng , thì về lâu về dài " Việc gia tăng các giao dịch thương lượng sẽ mang lại nhiều tín hiệu lạc quan . |
But Mr. Dung is still worried about growing water scarcity, declining water quality, and the country’s capacity to grow enough rice to feed the population and contribute to global food security. Nhưng vẫn còn những vấn đề mà Thủ tướng Nguyễn Tấn Dũng còn phải quan tâm giải quyết, như tình trạng thiếu nước ngọt ngày càng tăng, chất lượng nguồn nước giảm, và làm sao có đủ năng lực sản xuất gạo đáp ứng nhu cầu trong nước và đóng góp vào đảm bảo an ninh lương thực toàn cầu. |
Deputy Prime Minister Trinh Dinh Dung, Kính thưa Phó Thủ tướng Trịnh Đình Dũng, |
* Environmentalist and anti-Formosa activist La Viet Dung was seriously injured on July 10, 2016, by three or four men who attacked him on his way home from a No-U Football Club game in Hanoi. * Nhà hoạt động vì môi trường và chống Formosa Lã Việt Dũng bị đánh trọng thương vào ngày mồng 10 tháng Bảy năm 2016, khi ba bốn người đàn ông tấn công anh trên đường về nhà sau một trận đấu của Câu lạc bộ Bóng đá No-U ở Hà Nội. |
So the birds that eat insects and seeds, they're accumulating phosphates and the excess comes out in their dung. Các giống chim ăn côn trùng và hạt, chúng hấp thu phosphat, phần còn thừa thì đi ra bằng đường tiêu hóa. |
For example, a drone might be programmed to search a collapsed building by mimicking the dung beetle’s navigation system. Chẳng hạn, người ta có thể mô phỏng khả năng định hướng của bọ hung để tạo ra rô-bốt có khả năng xác định vị trí một tòa nhà bị sập. |
And two heaping tablespoons of baboon dung. Và 2 thìa canh đầy phân khỉ đầu chó. |
To our surprise, the chicks begin eating the fresh dung of their foster parents! Chúng tôi thật ngạc nhiên, những chú đà điểu con bắt đầu ăn phân tươi của bố mẹ chúng! |
HANOI, July 12, 2017 — Vietnam’s business community now has a one-stop shop to get information on import-export regulations and procedures, thanks to the newly-launched Vietnam Trade Information Portal (VTIP). Deputy Prime Minister Vuong Dinh Hue, Minister of Finance Dinh Tien Dung, World Bank’s Acting Country Director Sebastian Eckardt, and Director General of Vietnam Custom Nguyen Van Can jointly pushed the button to make VTIP live. Hà Nội, 12 tháng 7 năm 2017 - Hôm nay, Phó Thủ tướng Vương Đình Huệ, Bộ trưởng Tài chính Đinh Tiến Dũng, Quyền Giám đốc Quốc gia Ngân hàng Thế giới tại Việt Nam Sebastian Eckardt và Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan Nguyễn Văn Cẩn đã bấm nút chính thức vận hành Cổng Thông tin Thương mại Việt Nam nhằm cung cấp cho cộng đồng doanh nghiệp cổng thông tin một cửa về các quy định pháp lý và quy trình thủ tục cần thiết cho hoạt động xuất khẩu và nhập khẩu. |
The meat of the birds was much appreciated, and their dung was used for manure. Thịt chim bồ câu rất được ưa thích còn phân thì làm phân bón. |
Tran Phi Dung, 46 - Hoi dong Cong luat Cong an Bia Son religious activist; arrested Feb 12, 2012 in Phu Yen for alleged subversion of the people’s administration (article 79). He is currently in the custody of the police of Phu Yen province. Trần Phi Dũng, 46 tuổi - nhà vận động tôn giáo thuộc nhóm Hội đồng Công luật Công án Bia Sơn; bị bắt vào ngày 12 tháng 2 năm 2012 ở Phú Yên với cáo buộc là có âm mưu lật đổ chính quyền nhân dân (điều 79); hiện đang bị công an tỉnh Phú Yên tạm giam. |
It is my great privilege and honor to join Minister Dung in welcoming you to the Vietnam Development Forum 2017. Tôi rất vinh hạnh được cùng Bộ trưởng Nguyễn Chí Dũng hoan nghênh quý vị đến với Diễn đàn Phát triển Việt Nam 2017. |
So what I want to share with you now are some of the experiments that myself and my colleagues have used to investigate how dung beetles deal with these problems. Và điều àm tôi muốn chia sẻ với bạn ngay bây giờ là một vài thí nghiệm mà tôi và các cộng sự đã dùng để nghiên cứu cách bọ hung xử lí các vấn đề này. |
I spend the entire day cracking skulls in a war that interests me about as much as camel dung in the desert. Trong 1 thế giới mà tôi thấy thú vị như phân lạc đà trong sa mạc anh để mất cô gái và cả sợi dây chuyền |
The dialogue’s existence does not mean Abbott and Julie Bishop, the foreign minister, should shy away from raising these cases with Dung during his visit. Sự tồn tại của cơ chế đối thoại song phương không có nghĩa là Abbott và Julie Bishop, bộ trưởng ngoại giao, có thể tránh đề cập đến những trường hợp trên trong chuyến thăm của ông Dũng. |
During the crackdown on independent Hoa Hao Buddhist groups in 2005, the government convicted Mai Thi Dung of disrupting public order according to article 245 of the penal code and sentenced her to five years in prison. Trong đợt đàn áp các nhóm Phật giáo Hòa Hảo độc lập vào năm 2005, chính quyền truy tố bà Mai Thị Dung về tội gây rối trật tự công cộng theo điều 245 bộ luật hình sự và kết án bà năm năm tù giam. |
Some traditional methods to protect the livestock from such inclement weather conditions include drying and storing cut grass during the summer months, and collecting sheep and goat dung to build dried flammable blocks called "Khurjun" or kizyak. Một số phương pháp truyền thống để bảo vệ vật nuôi khỏi điều kiện thời tiết khắc nghiệt này bao gồm sấy khô và lưu trữ cỏ cắt được trong những tháng mùa hè, và thu thập phân cừu và dê để xây dựng các khối dễ cháy khô gọi là "Khurjun" hoặc kizyak. |
Vietnamese Prime Minister Nguyen Tan Dung promised flood victims assistance in rebuilding . Thủ tướng Việt Nam Nguyễn Tấn Dũng hứa giúp các nạn nhân trong nạn lụt khắc phục tình hình . |
Minister Dung provided the Government’s guidance on the VDF process for the next five years. Bộ trưởng Dũng đã trình bày hướng chỉ đạo của Chính phủ đối với quá trình phát triển trong 5 năm tới. |
They remove dung, they pollinate our crops. Chúng dọn phân, thụ phấn cho cây trồng. |
(New York) – Vietnam should drop all charges against the pro-democracy activist Nguyen Viet Dung and release him immediately, Human Rights Watch said today. (New York) – Hôm nay, Tổ chức Theo dõi Nhân quyền phát biểu, Việt Nam cần hủy bỏ mọi cáo buộc đối với nhà hoạt động ủng hộ dân chủ Nguyễn Viết Dũng và phóng thích anh ngay lập tức. |
The Hebrew term may be related to a word for “dung” and is used as an expression of contempt. Từ Hê-bơ-rơ được dịch là “thần tượng gớm ghiếc” có lẽ liên quan đến một từ mang nghĩa là “phân”, và được dùng để tỏ ý khinh bỉ. |
Because if Dung Beetle gets caught or killed, then we don't have a mission anymore, do we? Vì nếu Phân bọ bị bắt hoặc bị giết, thì ta chẳng còn nhiệm vụ nữa đâu. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ dung trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới dung
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.