domesticate trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ domesticate trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ domesticate trong Tiếng Anh.
Từ domesticate trong Tiếng Anh có các nghĩa là thuần hóa, khai hoá, nhập tịch. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ domesticate
thuần hóaverb In other words, this suggests that we could domesticate these organisms. Nói cách khác, điều này gợi ý chúng ta có thể thuần hóa các sinh vật này. |
khai hoáverb |
nhập tịchverb I'll domesticate you boys yet. Tôi sẽ giúp nhập tịch cho các anh. |
Xem thêm ví dụ
The country lacks significant domestic reserves of fossil fuel, except coal, and must import substantial amounts of crude oil, natural gas, and other energy resources, including uranium. Đất nước Nhật Bản thiếu đáng kể trữ lượng nội địa của nhiên liệu hóa thạch, ngoại trừ than, và phải nhập một lượng lớn dầu thô, khí thiên nhiên, và các nguồn năng lượng khác, bao gồm cả uranium. |
By the 1990s, the airport had three terminals – Terminal 1 for international flights, Terminal 2 for Singapore – Kuala Lumpur shuttle flights by Singapore Airlines and Malaysia Airlines, and Terminal 3 for domestic flights. Đến những năm 1990, nó có 3 nhà ga: nhà ga số 1: quốc tế, nhà ga số 2: cho các chuyến bay qua lại Singapore và Kuala Lumpur bởi các hãng Singapore Airlines và Malaysia Airlines, và nhà ga số 3 cho nội địa. |
They discussed taboo issues, like domestic violence. Họ bàn luận các vấn đề cấm kị, như là bạo lực gia đình. |
Meanwhile , there is no A_H5N1 vaccine available in both domestic and foreign markets . Trong khi đó , vắc-xin cúm A H5N1 chưa có mặt trên thị trường trong nước cũng như nước ngoài . |
As a result, there are programs that provide donated used mobile phones to victims of domestic violence and others especially likely to need emergency services. Bởi vậy có những dự án tặng điện thoại di động cũ cho những nạn nhân bị bạo hành trong gia đình và những người khác hay cần dịch vụ khẩn cấp. |
A. aegypti breeds preferentially in water, for example in installations by inhabitants of areas with precarious drinking water supply, or in domestic waste, especially tires, cans, and plastic bottles. A. aegypti sinh sôi nảy nở trong nước, ví dụ như ở các khu vực dân cư ở những khu vực có nguồn cung cấp nước uống không an toàn, hoặc rác thải sinh hoạt, đặc biệt là lốp xe, lon và chai nhựa. |
And finally the agenda for the future will need to include closer attention to more efficient use of scarce domestic resources. Và cuối cùng, quá trình phát triển tương lai cũng cần chú ý tới việc sử dụng hiệu quả hơn nguồn lực có hạn trong nước. |
Are you suggesting this is domestic? Ý ông đang nói về cuộc chiến phe phái trong nội bộ chính phủ? |
"TRAFFIC STATISTICS - DOMESTIC & INTERNATIONAL PASSENGERS" (jsp). Truy cập ngày 9 tháng 5 năm 2012. ^ “TRAFFIC STATISTICS - DOMESTIC & INTERNATIONAL PASSENGERS” (jsp). |
Sheremetyevo-1 (used by domestic flights) was opened on 3 September 1964. Sheremetyevo-1 (được sử dụng cho các tuyến nội địa) được mở cửa vào ngày 3/11/1964. |
BC South Korean domestic card BC Global (treated as Diners Club/Discover outside Korea, credit card only) BC Visa BC Master/Maestro BC JCB (Credit card only) BC CUP BC Card Homepage BC Thẻ nội địa Hàn Quốc BC Global (như là Diners Club/Discover bên ngoài Hàn Quốc, chỉ thẻ tín dụng) BC Visa BC Master/Maestro BC JCB (chỉ thẻ tín dụng) BC CUP Trang chủ BC Card |
These qualities have led to a significant rise in the number of Hinterwald cows in the Swiss Alps since the introduction of a breeding programme initiated by Pro Specie Rara, a non-profit organisation dedicated to the preservation of endangered domestic species. Những phẩm chất này đã dẫn đến sự gia tăng đáng kể số lượng bò Hinterwald ở dãy núi Alps của Thụy Sĩ kể từ khi giới thiệu một chương trình nhân giống được khởi xướng bởi Pro Specie Rara, một tổ chức phi lợi nhuận dành riêng cho việc bảo tồn các loài trong nước đang bị đe dọa. |
UNI Air became EVA Air's domestic intra-Taiwanese subsidiary, operating short haul flights out of its base in Kaohsiung, Taiwan's southern port and second-largest city. Uni Air trở thành công ty con trong hoạt động nội địa Đài Loan của EVA Air, hoạt động những chuyến bay ngắn từ trụ sở ở Cao Hùng, thành phố cảng nằm ở phía đông nam và là thành phố lớn thứ hai của Đài Loan. |
The Hereford, often called the Hereford Hog, is a breed of domestic pig named for its color and pattern, which is similar to that of the Hereford breed of cattle: red with a white face. Lợn Hereford, thường được gọi là Lợn Hereford Hog, là một giống lợn nhà có tên miêu tả màu sắc và hoa văn của nó, tương tự như giống Hereford của gia súc: màu đỏ với một khuôn mặt trắng. |
And the domestic market is slow , with the price of goods falling . Và thị trường trong nước hoạt động chậm chạp , giá hàng hoá đang sụt giảm . |
She was named "one of the brightest hopes for domestic crossover rap" because of this single. Allen đã được xem là "một trong những niềm hi vọng sáng nhất cho rap trong nước" với bài hát này. |
The Vietnamese government has long arrested and prosecuted domestic human rights activists, using rights-violating laws and Communist Party-controlled courts and police. Chính quyền Việt Nam từ lâu nay vẫn sử dụng các điều luật có nội dung vi phạm nhân quyền và hệ thống công an, tòa án do Đảng Cộng sản kiểm soát để bắt bớ và truy tố các nhà hoạt động nhân quyền trong nước. |
Japan Football League (1992–98) Japan Football League J3 League List of Japanese football champions List of winners of J2 League and predecessors Contents of Domestic Competition of Football in Japan Japan Football League (1992–98) Japan Football League J3 League Danh sách các đội vô địch bóng đá Nhật Bản Danh sách các đội vô địch hạng hai Nhật Bản Contents of Domestic Competition of Football in Japan |
Domestic violence Bạo lực gia đình |
The Burro da Ilha Graciosa or Burro Anão da Graciosa is a breed of small domestic donkey endemic to the island of Graciosa, in the North Atlantic archipelago of the Azores, which are an autonomous region of Portugal. Burro da Ilha Graciosa, còn được gọi là Burro Anão da Graciosa là một giống lừa nhỏ đặc hữu cho đảo Graciosa, thuộc quần đảo nằm ở phía Bắc Đại Tây Dương Azores, là một khu tự trị của Bồ Đào Nha. |
In that period Queensland's GDP grew 5.0% each year, while growth in Australia's gross domestic product (GDP) rose on average 3.9% each year. Trong thời kỳ này, GSP của Queensland tăng 5,0% mỗi năm, trong khi tăng trưởng GDP của Úc là 3,9% mỗi năm. |
Some domestic flights were cancelled and rail and ferry services were suspended ahead of the storm. Các chuyến bay quốc tế và nội địa đã bị hủy bỏ trên toàn nước Nhật và các dịch vụ bến phà bị đình chỉ trước khi bão đến. |
DOMESTIC AND SEXUAL VIOLENCE: “One in three women has been a victim of physical or sexual violence by an intimate partner at some point in her lifetime,” reports the United Nations. BẠO HÀNH GIA ĐÌNH VÀ TÌNH DỤC: Liên Hiệp Quốc cho biết: “Cứ ba phụ nữ thì có một người bị bạn tình bạo hành thể xác hoặc tình dục vào một thời điểm nào đó trong đời”. |
In 2003, the ICZN ruled in its Opinion 2027 that the "name of a wild species ... is not invalid by virtue of being predated by the name based on a domestic form". Năm 2003, ICZN đã phán quyết trong ý kiến của mình năm 2027 rằng "tên của một loài hoang dã... không phải là không hợp lệ bởi đức hạnh được đặt trước bởi tên dựa trên một hình thức trong nước." |
What happened to Nabal, and what can we learn about all cases of domestic tyranny or abuse? Chuyện gì xảy ra cho Na-banh? Chúng ta học được gì về tất cả trường hợp bạo hành trong gia đình? |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ domesticate trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới domesticate
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.