commercial trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Nghĩa của từ commercial trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ commercial trong Tiếng Anh.

Từ commercial trong Tiếng Anh có các nghĩa là thương mại, giới thiệu, người chào hàng. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ commercial

thương mại

adjective

This bill will guarantee the commercial destruction of white people everywhere!
Dự luật này đảm bảo sẽ huỷ diệt nền thương mại của người da trắng ở mọi nơi!

giới thiệu

noun

người chào hàng

adjective

Did you see the new commercial?
Bạn có thấy người chào hàng mới

Xem thêm ví dụ

The film was funded by the Blender Foundation, donations from the Blender community, pre-sales of the film's DVD and commercial sponsorship.
Bộ phim được chi trả bởi hãng Blender Foundation, các khoản đóng góp từ cộng đồng Blender, chi phí thu được từ DVD của bộ phim được bán trước và quảng cáo thương mại.
Each year crashes involving private and commercial planes take many lives.
Mỗi năm có các máy bay tư nhân và thương mại rơi, cướp mạng sống nhiều người.
1970 – The Soviet Tupolev Tu-144 becomes the first commercial transport to exceed Mach 2.
1970 – Tupolev Tu-144 của Liên Xô trở thành phương tiện vận chuyển thương mại đầu tiên vượt qua vận tốc âm thanh.
In the early 20th century, they were often crossed with Dales Ponies, creating midsized draught horses useful for pulling commercial wagons and military artillery.
Vào đầu thế kỷ 20, chúng thường xuyên được lai tạo với những con ngựa của Dales, tạo ra các con ngựa kéo cỡ trung có ích cho việc kéo xe thương mại và pháo binh quân sự.
Additional television commercials followed the Super Bowl spot, which were to demonstrate Switch's use cases among different demographics, as well as "casual" and "core" gaming audiences.
Quảng cáo truyền hình bổ sung được dự kiến sẽ theo sát Super Bowl, để chứng minh các trường hợp sử dụng của Switch giữa các nhân khẩu học khác nhau, cũng như đối tượng chơi trò chơi "bình thường" và "cốt lõi".
Hey, isn't he the guy from the Korndog commercials on TV?
Ủa, đó là loại bánh quảng cáo trên TV đúng không?
I used to love your underwear commercials.
Tôi từng rất thích mẫu quảng cáo đồ lót của anh
Shockley's attempts to commercialize a new transistor design in the 1950s and 1960s led to California's "Silicon Valley" becoming a hotbed of electronics innovation.
Những nỗ lực của Shockley trong việc thương mại hóa một loại transistor mới từ năm 1950 đến những năm 1960 đã dẫn đến "Silicon Valley" trở thành một nơi cách tân các thiết bị điện tử, những thiết bị này đóng vai trò lớn trong việc phát triển nhanh chóng của khoa học kỹ thuật trong nửa cuối thế kỷ này.
KNIME: free and commercial machine learning and data mining software.
KNIME: phần mềm máy học và khai thác dữ liệu miễn phí và thương mại.
Constituted as the Football Association Premier League Ltd, it remained as an official Football Association (The FA) competition at the top of the 'Football Pyramid', but it also now had commercial independence from the Football League, allowing it to negotiate a lucrative broadcasting deal with British Sky Broadcasting, ultimately resulting in a rise in revenues and an increase in the number of foreign players in the league, increasing the profile of the league around the world.
Được thành lập dưới dạng Association Premier League Ltd, nó vẫn là một giải đấu chính thức của Liên đoàn Bóng đá Anh (The FA) cạnh tranh trên đỉnh của 'Bóng đá Pyramid', nhưng nó bây giờ cũng có sự độc lập thương mại từ Football League, cho phép nó thương lượng một thỏa thuận phát sóng lợi nhuận với British Sky Broadcasting, dẫn đến sự gia tăng doanh thu và sự gia tăng số lượng danh sách Các cầu thủ nước ngoài trong giải đấu, tăng hồ sơ của giải đấu trên toàn thế giới.
“MODERN MAN has lost respect for the earth in his greed for comfort, speed and commercial gain.”
“CON NGƯỜI thời hiện đại đã hết trân trọng trái đất vì tham lam đeo đuổi tiện nghi, tốc độ và lợi nhuận”.
Charles I of Hungary, Casimir III of Poland, and John of Bohemia agreed to create new commercial routes to bypass the city of Vienna, a staple port (which required goods to be off-loaded and offered for sale in the city), and to obtain easier access to other European markets.
Charles I của Hungary, Casimir III của Ba Lan, và John của Bohemia đồng ý tạo ra các tuyến thương mại mới để vượt qua cảng chủ yếu Viên và tiếp cận dễ dàng hơn với các thị trường châu Âu khác.
A few species are pests of commercial fungi, as in the case of Cis chinensis, which infests dried fruiting-bodies of Ganoderma lucidum.
Một số loài là vật hại đối với nấm thương mại, như Cis chinensis mà có thể xâm nhập quả thể của Ganoderma lucidum.
Additionally its economy is also of a unique non-commercial nature.
Ngoài ra, nền kinh tế còn có 1 khu vực không xuất khẩu.
See commercial law.
Xem luật thương mại.
Archaeological evidence shows that Panyu was an expansive commercial centre: in addition to items from central China, archaeologists have found remains originating from Southeast Asia, India, and even Africa.
Các bằng chứng khảo cổ cho thấy Phiên Ngung là một trung tâm thương mại mở rộng: ngoài những vật phẩm từ miền Trung Trung Quốc, các nhà khảo cổ học còn tìm thấy những thân cây có nguồn gốc từ Đông Nam Á, Ấn Độ và thậm chí ở Châu Phi.
In the 1880s, both the Commercial Bank and the Union Bank of Newfoundland issued notes denominated solely in dollars.
Trong những năm 1880, cả hai ngân hàng là Commercial Bank và Union Bank of Newfoundland ban hành các giấy bạc chỉ tên duy nhất trong những đồng đô la.
Some of those shady practices included creating commercial monopolies in areas that he controlled militarily.
Một số trong những thực hành râm mát này bao gồm việc tạo ra các công ty độc quyền thương mại trong các lĩnh vực mà ông kiểm soát một cách quân sự.
It is also given that Garfield uses the "sandbox" on occasion, such as in one 1978 strip; he says he hates commercials because they're "too long to sit through and too short for a trip to the sandbox".
Đôi khi Garfield sử dụng "hộp tè" (litter box), như trong truyện năm 1978, nó nói rằng nó ghét đồ thương mại vì nó quá ngắn cho một chuyến thăm đến cái hộp.
After World War II the airstrip was repaired, and eventually converted to joint civilian/military use in 1956, and commercial flights to Ishigaki began on June 16 of that year.
Sau Thế chiến II, phi đạo đã được sửa chữa, và cuối cùng được chuyển đổi sang sử dụng chung cho dân sự / quân sự vào năm 1956, và các chuyến bay thương mại đến Ishigaki bắt đầu vào ngày 16 tháng 6 năm đó.
Marine fish of many species, such as herring, cod, tuna, mackerel and anchovy, are caught commercially, forming an important part of the diet, including protein and fatty acids, of much of the world's population.
Cá biển gồm nhiều loài, như cá trích, cá tuyết, cá ngừ, cá thu và cá cơm được đánh bắt thương mại, tạo thành một phần quan trọng của chế độ ăn uống, bao gồm axit béo và protein, phần lớn dân số thế giới và được gọi là nguồn cá.
Consisting of Jurong Lake, Jurong Regional Centre, International Business Park and the southern section of Toh Guan, the Jurong Lake District is a prime regional centre serving as an inviting place for commercial development remote from the Central Area, to meet the various demands of business and provide employment opportunities nearer to people staying in the West Region of Singapore.
Bao gồm Hồ Jurong, Trung tâm Vùng Jurong, Công viên Doanh nghiệp Quốc tế và khu vực phía nam tiểu khu Toh Guan, Quận Hồ Jurong là trung tâm vùng quan trọng, với nhiều lời mời gọi phát triển thương mại cho khu vực cách xa khu Trung Hoàn để đáp ứng nhu cầu lớn của doanh nghiệp và cung cấp cơ hội việc làm cho người dân sống ở Vùng Tây của Singapore.
All major commercial speech recognition systems (e.g., Microsoft Cortana, Xbox, Skype Translator, Amazon Alexa, Google Now, Apple Siri, Baidu and iFlyTek voice search, and a range of Nuance speech products, etc.) are based on deep learning.
Quan trọng hơn, tất cả các hệ thống nhận dạng giọng nói thương mại chính (ví dụ: Microsoft Cortana, Xbox, Skype Translator, Google Now, Apple Siri, Baidu và iFlyTek tìm kiếm bằng giọng nói và một loạt các sản phẩm của Nuance speech, vv) được dựa trên phương pháp học sâu.
The focus of the journal is biotechnology including research results and the commercial business sector of this field.
Nội dung của tạp chí chủ yếu tập trung vào các kết quả nghiên cứu và tình hình kinh doanh của lĩnh vực công nghệ sinh học.
The commercial shows technicians sampling the beer and beer bottles floating in space, shooting out foam reminiscent of a missile launch.
Quảng cáo cho thấy các kỹ thuật viên lấy mẫu bia và chai bia trôi nổi trong không gian, bắn ra bọt gợi nhớ đến một vụ phóng tên lửa.

Cùng học Tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ commercial trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.

Các từ liên quan tới commercial

Bạn có biết về Tiếng Anh

Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.