commando trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ commando trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ commando trong Tiếng Anh.
Từ commando trong Tiếng Anh có các nghĩa là biệt kích, đặc công, lính com-măng-đô. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ commando
biệt kíchnoun If commandos go to Beirut, our source will cut us off. Nếu biệt kích đến Beirut, nguồn tin sẽ diệt ta ngay. |
đặc côngnoun You know... that guy used to be a commando in the Russian army. Anh biết ko... Ông ấy đã từng là một đặc công của quân đội Nga |
lính com-măng-đônoun |
Xem thêm ví dụ
Throughout the game, Sarge rescues commandos of his own unit, Bravo Company. Xuyên suốt trò chơi, Sarge lần lượt giải cứu từng thành viên trong biệt đội Bravo của mình. |
I got a clean commando in front of me. Một tên đặc nhiệm đang nằm ngay trước mặt tôi. |
On 27 February, she evacuated a few surviving commandos from the island of Kastelorizo who had attacked the island in Operation Abstention. Vào ngày 27 tháng 2, nó triệt thoái một số nhỏ lính biệt kích Anh sống sót khỏi đảo Kastelorizo vốn đã tấn công chiếm đảo này trong Chiến dịch Abstention. |
Time Commando was re-released for modern computer systems on 6 January 2012 by GOG.com. Time Commando đã được GOG.com tái phát hành cho các hệ thống máy tính hiện đại vào ngày 6 tháng 1 năm 2012. |
Shayetet 13 naval commandos and Sayeret Tzanhanim paratroopers also raided PLO arms-manufacturing facilities and fuel dumps. 13 biệt kích Shayetet và lính dù Sayeret Tzanhanim cũng tấn công vào các cơ sở chế tạo vũ khí và nhà kho xăng của PLO. |
It does not include the 19 Imagic games or Commando, nor does it play music during gameplay. Nó không bao gồm trò Commando hoặc các tựa game của Imagic, cũng không chạy nhạc trong khi chơi. |
The RAAF personnel and commandos embarked on two small ships early in the morning on 3 May to begin the trip to Vila, New Hebrides, just as Shima's ships entered Savo sound to begin their landings on Tulagi. Số lính Úc trên đảo di tản bằng hai chiếc thuyền nhỏ vào sáng ngày 3 tháng 5 để đến Vila, New Hebrides, ngay trước khi đoàn chiến hạm của Shima tiến vào eo biển Savo để chuẩn bị đổ bộ lên Tulagi. |
You know... that guy used to be a commando in the Russian army. Anh biết ko... Ông ấy đã từng là một đặc công của quân đội Nga |
Instead Operation Finery was drawn up, which would involve a helicopter assault by Royal Marines from HMS Bulwark, a commando carrier then stationed in the Middle East. Chiến dịch Finery được soạn thảo để thay thế, theo đó có một cuộc tấn công bằng máy bay trực thăng do thủy quân lục chiến thực hiện từ HMS Bulwark khi đó đang đóng tại Trung Đông. |
On the night of 26/27 May, a detachment of some 800 men from No. 7 and No. 8 Commandos, as part of Layforce, landed at Souda Bay (Colonel Robert Laycock). Trong đêm 26/27 tháng 5, một biệt đội 800 người thuộc các đơn vị Biệt kích số 7 và 8, một phần của lực lượng Layforce, đã đổ bộ tại vịnh Souda. |
In spite of its shortcomings, the Ki-21 remained in service until the end of the war, being utilized as transport (along with the civil transport version MC-21), bomber crew and paratrooper trainer, for liaison and communications, special commando and secret missions, and kamikaze operations. Cho dù bị mất ưu thế, nó vẫn được giữ lại phục vụ cho đến hết chiến tranh, được sử dụng như máy bay vận tải (cùng với phiên bản vận tải dân sự MC-21), huấn luyện đội bay ném bom và huấn luyện nhảy dù, liên lạc, các phi vụ vận chuyển biệt kích và thám báo bí mật, các phi vụ cảm tử. |
Although it has been rumored that at this point the project was repurposed to be a sequel to Schwarzenegger's 1985 action film Commando, scriptwriter de Souza has denied this. Mặc dù có tin đồn rằng vào thời điểm đó dự án được tái dự định chuyển thể thành phần tiếp nối bộ phim hành động Commando năm 1985 của Schwarzenegger, nhà biên kịch de Souza lại phủ nhận thông tin này. |
The game originally featured a different commando (Logan Shephard), looking much more akin to the original Command & Conquer unit and was much less action-oriented than its final incarnation. Trò chơi ban đầu có một đặc công khác (Logan Sheppard), giống như các đơn vị trong Command & Conquer và định hướng hành động ít hơn so với Havoc. |
In addition, they also conducted a commando attack on the U.S. military airport in Thailand. Ngoài ra, đặc công Việt Nam còn tiến hành các cuộc tấn công vào các sân bay quân sự của Hoa Kỳ tại Thái Lan. |
During the hostage-taking in the Israeli embassy by a terrorist commando of the Palestinian Black September organisation in December 1972, he and the Agriculture Minister Dawee Chullasapya negotiated with the terrorists. Trong vụ bắt cóc tại đại sứ quán Israel do một tổ chức khủng bố của tổ chức Tháng Chín Đen của Palestine tháng 12 năm 1972, ông và Bộ trưởng Nông nghiệp Dawee Chullasapya Tràn ngập những kẻ khủng bố. |
Norwegian commandos and local resistance managed to demolish small, but key parts of the electrolytic cells, dumping the accumulated heavy water down the factory drains. Đặc công Na Uy và lực lượng du kích địa phương đã kịp thời phá hủy các bộ phận nhỏ nhưng quan trọng của các lò điện phân, đổ nước nặng đã tích lũy được vào hệ thống thoát nước của nhà máy. |
"Factsheets: EC-130J Commando Solo". Truy cập: ngày 2 tháng 10 năm 2010. ^ “Factsheets: EC-130J Commando Solo”. |
American infantry have a number of special abilities, and include stealthy long-ranged snipers and a powerful commando named Colonel Burton with a number of abilities revolving around demolition and stealth. Bộ binh Mỹ có một số khả năng đặc biệt, và bao gồm lính bắn tỉa tàng hình tấn công tầm xa và một commando mạnh mẽ tên là Đại tá Burton với một số khả năng xoay quanh việc phá hủy và tàng hình. |
The excluded games are Commando, Double Dragon, Ghostbusters, Ghostbusters II, Kung Fu Master, and Rampage, although Capcom did give Activision rights to put Commando in the PlayStation 2, Windows, and Mac OS X versions of Activision Anthology. Các game bị loại trừ là Double Dragon, Ghostbusters, Ghostbusters II, Kung Fu Master, Rampage và Commando, dù Capcom đã giao quyền cho phép Activision chuyển trò Commando vào phiên bản PlayStation 2 của Activision Anthology. |
I think our technicians are OSNAZ commandos. Tôi nghĩ những anh kỹ thuật viên là lính đặc công OSNAZ |
In early 1945, Ameer joined Force 61 as cover for "Operation Lightning", the amphibious assault by 3 Commando Brigade (two Royal Marine units and one Army unit) on Akyab, Burma. Vào đầu năm 1945, Ameer gia nhập Lực lượng Đặc nhiệm 61 để hỗ trợ cho "Chiến dịch Lightning", cuộc tấn công đổ bộ của các đơn vị Thủy binh Hoàng gia và Lục quân xuống Akyab ở Burma. |
Man: I won't send any more commandos in until I know it's safe. Người đàn ông: Tôi sẽ không gửi thêm lính cho đến khi biết chỗ đó an toàn. |
His face was covered with coal dust, and to the police he looked as though he were ready for a commando raid. Mặt anh dính đầy bụi than, và cảnh sát tưởng anh là lính biệt kích chuẩn bị cho một cuộc đột kích. |
Bandula sent in commandos who scaled the hills at night and broke open the stout gates, allowing the Burmese to take the fort and the capital. Bandula cho lực lượng tinh nhuệ của mình đánh chiếm các quả đồi vào ban đêm và phá vỡ cổng gỗ, mở cửa cho đại quân Myanma tràn vào thành và kinh đô. |
The external political situation was also tense; Indonesian President Sukarno declared a state of Konfrontasi (Confrontation) against Malaysia and initiated military and other actions against the new nation, including the bombing of MacDonald House in Singapore 10 March 1965 by Indonesian commandos, killing three people. Tình hình chính trị đối ngoại cũng căng thẳng, Tổng thống Indonesia Sukarno tuyên bố về một tình trạng Konfrontasi (đối đầu) chống Malaysia và bắt đầu các hành động kể cả quân sự nhằm chống lại liên bang mới thành lập, trong đó đặc công Indonesia đánh bom MacDonald House tại Singapore vào ngày 10 tháng 3 năm 1965, khiến ba người thiệt mạng. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ commando trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới commando
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.