cockroach trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ cockroach trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ cockroach trong Tiếng Anh.
Từ cockroach trong Tiếng Anh có các nghĩa là con gián, gián, Gián. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ cockroach
con giánnoun (type of insect) But even if you bug bomb a house, there's always a few cockroaches left. Nhưng nếu bạn có phá hủy cả ngôi nhà, vẫn còn sót lại những con gián. |
giánnoun (type of insect) But even if you bug bomb a house, there's always a few cockroaches left. Nhưng nếu bạn có phá hủy cả ngôi nhà, vẫn còn sót lại những con gián. |
Giánnoun But even if you bug bomb a house, there's always a few cockroaches left. Nhưng nếu bạn có phá hủy cả ngôi nhà, vẫn còn sót lại những con gián. |
Xem thêm ví dụ
SL: I could do without things like cockroaches and snakes. SL: mẹ sẽ không nuôi những con vật như gián hay rắn. |
So any time I see a cockroach, or a spider, or whatever, I try and trap it, and then I leave it by his door. Nên mỗi lần tôi thấy gián, nhện hay con gì đó, tôi bắt chúng rồi thả trước cửa nhà ông ta. |
We need to take off the leg of a cockroach -- don't worry, they'll grow back -- then we're going to put two pins in there. Ta cần tách chân của con gián... đừng lo, chúng sẽ không mọc lại.. sau đó ta sẽ đặt hai chốt ở đây. |
So you're looking at roughly one percent of the brain of a cockroach. Vậy là, bạn chỉ mới quan sát được khoảng 1% bộ não của một con gián thôi đó! |
The wasp has an unusual behavior towards cockroaches. Loài tò vò này có một hành vi bất thường đối với gián. |
But this little cockroach, he ain't one of us. Chỉ trừ thằng sâu bọ này, nó không phải phe ta. |
Open sewers, piles of uncollected garbage, filthy communal toilets, disease-carrying rats, cockroaches, and flies have become common sights.” Cống rãnh ngoài trời, đống rác không ai đem đổ, các nhà vệ sinh công cộng bẩn thỉu, chuột truyền nhiễm bệnh tật, gián và ruồi là những cảnh thường thấy ở nhiều nơi”. |
Cockroaches, which thrive in filth, are also suspected of mechanically transmitting disease. Gián vốn sinh sôi trong nơi dơ bẩn, cũng bị nghi là tác nhân truyền bệnh do mang vi trùng bên ngoài cơ thể chúng. |
A cockroach Một con gián! |
Think the cockroaches spotted our patrol? Ông có nghĩ lũ gián phát hiện toán trinh sát của ta chứ? |
He is sometimes seen trying to propose to Monica, but the cockroaches' pranks always make him stop short. Đôi khi anh ta đang cố gắng đề nghị Monica, nhưng những tiếng cười của gián thì luôn khiến anh ta ngừng nghỉ. |
This lovely creature is an Asian cockroach. Những con vật đáng yêu này là loài gián châu Á. |
I'm assuming not a cockroach? Tôi cho là đó không phải con gián? |
But even if you bug bomb a house, there's always a few cockroaches left. Nhưng nếu bạn có phá hủy cả ngôi nhà, vẫn còn sót lại những con gián. |
You get a folded shape -- in this case, a cockroach. Bạn có một hình hoàn chỉnh -- ở đây là một con gián. |
Cockroaches refuse to eat here! Gián còn chả thèm ăn ở đây! |
Whenever he finds himself alone in his house, he will eventually begin to miss the cockroaches along with their pranks (as seen in the episode "Priceless Roaches","So Lonely" and "Alone At Last") followed by nothing interesting happening in his life. Bất cứ khi nào anh ta tìm thấy mình một mình trong nhà, cuối cùng anh sẽ bắt đầu nhớ những con gián cùng với những trò đùa giỡn của họ (như trong tập "Priceless Roaches" và "So Lonely") sau đó không có gì thú vị xảy ra trong cuộc đời anh. |
""Hope" the Russian cockroach gives birth to first space babies | Science | RIA Novosti". en.ria.ru. Truy cập ngày 17 tháng 5 năm 2017. ^ “"Hope" the Russian cockroach gives birth to first space babies | Science | RIA Novosti”. en.ria.ru. |
Nothing in here, either, except a few cockroaches. Chẳng có gì ở đây, ngoại trừ vài con gián. |
Or is it the amplified sound of a synapse firing in the brain of a cockroach? Hay nó là âm thanh khuếch đại của một vụ bắn ra các khớp thần kinh trong não bộ của một con gián? |
Find out if them cockroaches have any weaknesses we can exploit. Tìm hiểu liệu lũ gián có bất cứ yếu điểm nào mà ta có thể khai thác. |
I was running an open house, and I spotted a cockroach. Tớ mở cửa nhà phát hiện 1 con gián. |
In addition, experts link a recent steep rise in asthma, especially among children, to cockroach allergies. Ngoài ra, các chuyên gia cũng liên kết sự bùng phát gần đây của bệnh suyễn, đặc biệt là ở trẻ em, với chứng dị ứng gián. |
Yeah, that there's too many damn cockroaches in this city. về việc thành phố này có quá nhiều gián. |
And what you're seeing here is a bait box with a bunch of -- like the cockroaches of the ocean -- there are isopods all over it. Và những gì bạn đang nhìn thấy ở đây là hộp mồi với một bầy -- giống như là gián đại dương -- có đầy động vật đẳng túc trong hộp. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ cockroach trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới cockroach
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.