churrascaria trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ churrascaria trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ churrascaria trong Tiếng Bồ Đào Nha.
Từ churrascaria trong Tiếng Bồ Đào Nha có các nghĩa là nướng vĩ, tra hỏi, hành hạ, vặn hỏi, tra tấn. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ churrascaria
nướng vĩ(grill) |
tra hỏi(grill) |
hành hạ(grill) |
vặn hỏi(grill) |
tra tấn(grill) |
Xem thêm ví dụ
Fico enjoado quando vou a churrascarias. Tôi thấy khó chịu khi tôi đi tới các nhà hàng nướng. |
As cebolas podem ir para qualquer dos dois e a caixa destinada à churrascaria pode conter qualquer dos dois produtos. Hộp chứa hành có thể đến cả hai nơi, Và chiếc hộp chuyển đến nhà hàng bít tết có thể chứa cả hai thứ. |
Você gostaria de exibir uma campanha exclusivamente para sua churrascaria. Bạn muốn chạy một chiến dịch chỉ dành cho nhà hàng đồ nướng của mình. |
Digamos que você tenha dois restaurantes: Churrascaria do Bruno e Sushi bar do Bruno. Giả sử bạn sở hữu hai nhà hàng: Bob's Barbecue và Bob's Sushi. |
Uma churrascaria famosa, não lembra? nhà hàng bò bít tết nổi tiếng đó nhớ không? |
Ted e eu acabamos de comer uma carne maravilhosa numa churrascaria em Canton. Ted và tôi đã thưởng thức đã thưởng thức miếng thịt sống nhớ đời tại một cửa hàng bò bít tết ở Canton. |
Ele é o dono da churrascaria com um paletó perfeito. " Chủ nhà hàng steak người mặc bộ vest màu xám. " |
Vês uma marcada para envio para uma churrascaria e outra marcada para um restaurante vegetariano. Bạn thấy một hộp được đánh dấu để chuyển cho nhà hàng bít tết và một cho nhà hàng chay. |
Na verdade, está pegando fogo na churrascaria que eu estou indo. Thực ra, anh biết đó, có lửa ở chỗ nướng thịt mà tôi sắp đi tới đây |
É uma churrascaria italiana. Nhà hàng bít-tết kiểu Ý. |
Para isso, crie um filtro e inclua somente o restaurante em que o nome da empresa é "Churrascaria do Bruno". Để làm điều này, bạn tạo bộ lọc và chỉ bao gồm nhà hàng có tên doanh nghiệp là "Bob's Barbecue". |
Tu sabia que o pai do Laranjinha matou um cara nessa churrascaria? anh có biết cha thằng Wallace bắn một người ở nhà hàng |
Como sabem, meu restaurante é a Churrascaria Cattleman's, localizado na saída 4b, em direção ao I-4, norte. À như mọi người biết nhà hàng của tôi là Cattleman's Ranch Steakhouse hướng ra 4b uh lô I-4 uh hướng bắc. |
Cùng học Tiếng Bồ Đào Nha
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ churrascaria trong Tiếng Bồ Đào Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Bồ Đào Nha.
Các từ liên quan tới churrascaria
Các từ mới cập nhật của Tiếng Bồ Đào Nha
Bạn có biết về Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Bồ Đào Nha (português) là một ngôn ngữ Roman có nguồn gốc từ bán đảo Iberia của châu Âu. Nó là ngôn ngữ chính thức duy nhất của Bồ Đào Nha, Brasil, Angola, Mozambique, Guinea-Bissau, Cabo Verde. Tiếng Bồ Đào Nha có khoảng 215 đến 220 triệu người bản ngữ và 50 triệu người nói như ngôn ngữ thứ hai, tổng số khoảng 270 triệu người. Tiếng Bồ Đào Nha thường được liệt kê là ngôn ngữ được nói nhiều thứ sáu trên thế giới, thứ ba ở châu Âu. Năm 1997, một nghiên cứu học thuật toàn diện đã xếp hạng tiếng Bồ Đào Nha là một trong 10 ngôn ngữ có ảnh hưởng nhất trên thế giới. Theo thống kê của UNESCO, tiếng Bồ Đào Nha và tiếng Tây Ban Nha là các ngôn ngữ của châu Âu phát triển nhanh nhất sau tiếng Anh.