bulldog trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ bulldog trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ bulldog trong Tiếng Anh.
Từ bulldog trong Tiếng Anh có các nghĩa là chó bun, người gan lì, súng lục ổ quay. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ bulldog
chó bunverb And these animals evolved a bulldog-like wide-gait stance, Và những con vật này tiến hoá dáng đứng giống như những con chó bun, |
người gan lìverb |
súng lục ổ quayverb |
Xem thêm ví dụ
Another attempt of creating the Toy Bulldog was via crossbreeding French Bulldogs, English Bulldog, and their offspring to decrease the weight to a desirable 20 pounds or so. Một nỗ lực khác của việc tạo ra Chó bò cảnh là thông qua lai Chó bò Pháp, Chó bò Anh và con cái của chúng để giảm trọng lượng đến 20 pound như mong muốn. |
The offspring interbred with one or more French Bulldogs, providing the foundation for the Boston Terrier. Những thế hệ kế tiếp được giao phối với một hoặc nhiều con chó Bun Pháp, tạo ra sự cơ bản của dòng chó Boston Terrier. |
Like other successful World War II designs, the M24 was supplied to many armies around the globe and was used in local conflicts long after it had been replaced in the U.S. Army by the M41 Walker Bulldog. Như những mẫu tăng thành công khác trong Thế chiến II, M24 được chuyển đến rất nhiều nước trên thế giới và được sử dụng bởi khá nhiều quân đội, cho đến khi được thay thế dần bởi loại tăng M41 Walker Bulldog. |
At about 01:00, Blagar, as the battlefield command ship, directed the principal landing at Playa Girón (code-named Blue Beach), led by the frogmen in rubber boats followed by troops from Caribe in small aluminium boats, then LCVPs and LCUs with the M41 Walker Bulldog tanks. Vào khoảng 01.00, chiếc Blagar, với vai trò là tàu chỉ huy chiến trường, hướng về địa điểm đổ bộ chính tại Playa Girón (Bãi xanh biển), đi đầu là nhóm người nhái lái xuồng cao su, sau đó là nhóm quân trên Caribe đi trong những chiếc xuồng nhôm nhỏ, rồi đến các tàu LCVP và LCU. |
Drake Stadium has seen the Drake Bulldogs win thirteen conference championships in football, while advancing to five college football bowl games. Sân vận động Drake đã chứng kiến đội Drake Bulldogs chiến thắng mười ba giải vô địch bóng bầu dục, và năm lần tiến đến trận đấu bóng bầu dục của cao đẳng. |
After initial consideration of all the types entered to meet the specification, the Bulldog and the Hawker Hawfinch were selected for more detailed evaluation. Sau khi xem xét ban đầu tất cả các kiểu để đáp ứng đặc tả kỹ thuật, Bulldog và Hawker Hawfinch được lựa chọn để đánh giá chi tiết hơn. |
It says: “The change agent [leader] needs the sensitivity of a social worker, the insights of a psychologist, the stamina of a marathon runner, the persistence of a bulldog, the self-reliance of a hermit, and the patience of a saint. Sách này cho biết: “Người lãnh đạo tạo ra sự thay đổi cần có sự nhạy cảm của một cán sự xã hội, sự thông suốt của một nhà tâm lý học, sức chịu đựng của một lực sĩ chạy đua đường trường, sự kiên trì của con chó bun, tính tự lập của một ẩn sĩ, và sự kiên nhẫn của một thánh nhân. |
The US fielded small numbers of the M41 Walker Bulldog with a high velocity 76mm gun, and better armor, but it suffered from range limits, and its weight was too heavy for most air transport of the day. Phía Mỹ đã bày ra một số nhỏ những chiếc M41 Walker Bulldog với pháo tốc hành 76 mm và vỏ giáp tốt hơn, nhưng nó bị giới hạn về tầm bắn và quá nặng cho không vận. |
The Bullenbeisser, also known as the German Bulldog, was a breed of dog known for its strength and agility. Chó Bullenbeisser (còn được gọi là Chó bò Đức) là một giống chó được biết đến với sức mạnh và sự nhanh nhẹn. |
Douglas Bader, better known for his Second World War actions, lost both of his legs when his Bristol Bulldog crashed while he was performing unauthorised aerobatics at Woodley airfield near Reading. Phi công Douglas Bader đã mất cả hai chân khi chiếc Bristol Bulldog của ông bị rơi khi đang biểu diễn nhào lộn trên không tại sân bay Woodley gần Reading. |
He is as brave as a bulldog and as tenacious as a lobster if he gets his claws upon anyone. Ông là dũng cảm là một bulldog và kiên trì như tôm hùm, nếu anh ta được móng vuốt của mình dựa trên bất cứ ai. |
Though utilized as a hunting, working and guard dog, Catahoula bulldogs are often companion animals. Mặc dù được sử dụng như một con chó săn, làm việc và bảo vệ, chó Bulldogah thường là động vật đồng hành. |
Her father’s gun hung over the door and good old Jack, the brindle bulldog, lay on guard before it. Cây súng của bố treo ngay trên khung cửa và con chó săn vằn vênh, anh bạn Jack tốt bụng, luôn canh chừng trước nhà. |
This was one of the earliest captures of Enigma material of the war, and came a few weeks after the destroyer Bulldog had captured the first complete Enigma machine from the German submarine U-110 on 9 May 1941. Đây là một trong những vụ chiếm được tư liệu Enigma sớm nhất trong chiến tranh, chỉ vài tuần sau khi chiếc HMS Bulldog bắt được một máy Enigma nguyên vẹn đầu tiên từ chiếc tàu ngầm Đức U-110 vào ngày 9 tháng 5 năm 1941. |
During the evening of 9/10 May, Gallant and the destroyer Bulldog rescued most of the crew of the destroyer Kelly after the latter ship was torpedoed by a German E-boat in the North Sea. Trong đêm 9-10 tháng 5, Gallant cùng tàu khu trục HMS Bulldog đã cứu vớt hầu hết thủy thủ đoàn của chiếc tàu khu trục HMS Kelly sau khi nó trúng ngư lôi từ một tàu E-boat Đức tại Bắc Hải. |
Bulldog, the legendary flyer from the UK, is in tremendous danger. Bulldog, tay bay huyền thoại, Từ Vương quốc Anh, đang gặp nguy hiểm. |
In the late 1870s, German breeders Roberth, Konig and Hopner used the dog to create a new breed, today called the Boxer by crossing Bullenbeissers with Bulldogs brought from Britain. Vào cuối những năm 1870, các nhà lai tạo người Đức Roberth, Konig và Hopner đã sử dụng con chó giống này để tạo ra một giống mới, ngày nay được gọi là Chó Boxer. |
This bulldog breed is not officially recognized by the Fédération Cynologique Internationale, although the procedure towards recognition by the FCI was started on 24 January 2011. Giống chó chó bull này không được công nhận bởi Fédération Cynologique Internationale, mặc dù thủ tục được FCI công nhận bắt đầu vào ngày 24 tháng 1 năm 2011. |
Royal Bulldog, 9mm. Royal Bulldog, 9mm. |
As a bear-hunting dog, Catahoula bulldogs excel at it, having the size and aggressiveness of the American Bulldog as well as the intelligence and hunting ability of the Catahoula Leopard Dog. Là một giống chó săn gấu, Chó bò Catahoula nổi trội, có kích thước và tính hung hăng của Chó bò Hoa Kỳ cũng như khả năng thông minh và săn bắn của Chó Catahoula Leopard. |
Major Saab Jr. (Thaw) is a white creamish bulldog. Major Saab(Thaw) là một con chó trắng. |
Aircraft of comparable role, configuration and era Armstrong Whitworth Starling II Bristol Bulldog Mk.II de Havilland DH.77 Fairey Firefly II Hawker Fury Saunders A.10 Vickers Jockey Related lists List of Air Ministry specifications "AGUSTAWESTLAND - Westland History - F 20/27 Interceptor (1928)". Máy bay có tính năng tương đương Armstrong Whitworth Starling II Bristol Bulldog Mk.II de Havilland DH.77 Fairey Firefly II Hawker Fury Saunders A.10 Vickers Jockey ^ “AGUSTAWESTLAND - Westland History - F 20/27 Interceptor (1928)”. |
Bulldog remained on Atlantic convoy duties until October, when she sailed to Fairfields in Govan, Glasgow, for conversion into an escort destroyer, a process that lasted until February 1942. Bulldog tiếp tục nhiệm vụ hộ tống các đoàn tàu vận tải Bắc Cực cho đến tháng 10, khi nó đi đến xưởng tàu Fairfields ở Govan, Glasgow để được tái trang bị, kể cả việc gia cố lườn tàu. |
One of the breeders who spanned the transition period between the Old English Bulldog and the modern Bulldog was famous dog dealer Bill George. Một trong những nhà lai tạo đã trải qua giai đoạn chuyển tiếp giữa Chó bò Anh Cũ và Chó bò hiện đại là người buôn bán chó nổi tiếng Bill George. |
In the 1920s, breeders developed the Dogo Argentino by crossing the Cordoba Fighting Dog with other breeds such as the Great Dane, Great Pyrenees, Bulldog, Bull Terrier and Dogue de Bordeaux. Vào những năm 1920, các nhà lai tạo chó đã phát triển giống chó Dogo Argentino bằng cách cho lai tạo các con chó chiến đấu Cordoba với các giống chó khác như Great Dane, Great Pyrenees, Bulldog, Bull Terrier và Dogue de Bordeaux. ^ a ă Dan Rice (2001). |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ bulldog trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới bulldog
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.