braise trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ braise trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ braise trong Tiếng Anh.
Từ braise trong Tiếng Anh có các nghĩa là om, hầm, hấp, thịt om. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ braise
omverb |
hầmverb I'm looking forward to your famous Cantonese braised ribs. Ta rất nóng lòng được nếm thử món Sườn hầm Quảng Đông đấy. |
hấpverb |
thịt omverb |
Xem thêm ví dụ
Beer is used in many Puerto Rican dishes like pollo guisado (braised stewed chicken) and asopao de pollo (chicken rice stew). Bia có trong nhiều món ăn Puerto Rico như Pollo guisado (om gà hầm) và asopao de Pollo (cơm gà hầm). |
The best-known version is risotto alla milanese, flavoured with saffron and typically served with many typical Milanese main courses, such as ossobuco alla milanese (cross-cut veal shanks braised with vegetables, white wine and broth) and cotoletta alla milanese (a fried cutlet similar to Wiener schnitzel, but cooked "bone-in"). Phiên bản nổi tiếng nhất là risotto alla milanese, được nêm với saffron và thường được phục với các món chính của Milan, như ossobuco alla milanese (cẳng bê cắt kho với rau, rượu trắng và nước dùng) và cotoletta alla milanese (một loại côtlet rán giống như Wiener schnitzel, nhưng nấu "cả xương"). |
5 And there were great and marvelous works wrought by the disciples of Jesus, insomuch that they did aheal the sick, and braise the dead, and cause the lame to walk, and the blind to receive their sight, and the deaf to hear; and all manner of cmiracles did they work among the children of men; and in nothing did they work miracles save it were in the name of Jesus. 5 Và các môn đồ của Chúa Giê Su đã làm nhiều công việc vĩ đại và kỳ diệu, đến nỗi họ đã achữa lành các người bệnh, làm cho người chết sống lại, làm người què đi được, người mù thấy được, người điếc nghe được, cùng mọi thứ bphép lạ khác mà họ đã làm giữa con cái loài người; và họ không làm phép lạ trong danh nào khác ngoại trừ danh Chúa Giê Su mà thôi. |
Today's stew is braised meatballs with vegetables. Món hầm hôm nay là thịt viên om với rau. Anh sẽ trổ tài nấu nướng. |
I'm looking forward to your famous Cantonese braised ribs. Ta rất nóng lòng được nếm thử món Sườn hầm Quảng Đông đấy. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ braise trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới braise
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.