adicionalmente trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ adicionalmente trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ adicionalmente trong Tiếng Tây Ban Nha.
Từ adicionalmente trong Tiếng Tây Ban Nha có các nghĩa là hơn nữa, ngoài ra, lại, vả lại, cũng. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ adicionalmente
hơn nữa(moreover) |
ngoài ra(moreover) |
lại(also) |
vả lại(moreover) |
cũng(also) |
Xem thêm ví dụ
Desde octubre de 1953 se construyeron adicionalmente 707 aviones bajo licencia construidos por Let en Checoslovaquia bajo la denominación LET C-11. Từ năm 1953, thêm 700 chiếc đã được chế tạo theo giấy phép sản xuất được Liên Xô cung cấp cho Tiệp Khắc dưới tên gọi là LET C-11. |
Adicionalmente establece contrato con la firma de modelos Trump Model Management. Chương trình có liên kết với công ty quản lý người mẫu IMG Models. |
Adicionalmente a los sitios de la Unión Soviética, varia baterías de S-75 fueron desplegadas durante la década de 1960 en Alemania Oriental para proteger a las fuerzas soviéticas allí estacionadas. Ngoài Liên Xô, nhiều tên lửa SAM-2 cũng được triển khai trong thập niên 1960 ở Đông Đức để bảo vệ lực lượng Xô Viết ở nước này. |
Adicionalmente, el 488o Escuadrón de la RNZAF, antes equipado con aviones Buffalo, fue equipado con aeronaves Hurricane. Thêm vào đó, Phi đội 488 Không quân Hoàng gia New Zealand, một phi đội Buffalo, chuyển sang sử dụng Hurricane. |
Adicionalmente, la electrólisis se podría emplear para separar el agua del planeta en oxígeno e hidrógeno si existiese la electricidad suficiente. Điện phân cũng có thể được sử dụng để phân giải nước trên Sao Hỏa thành oxy và hydro. |
Adicionalmente, había 200 artilleros y 1200 trabajadores. Thêm vào đó là 200 lính pháo binh và 1.200 dân phu. |
Considerando que en el año 2001 el B-1 tuvo un promedio de 53% de disponibilidad, y el B-2 sólo alcanzó un 26%, el B-52 registró un promedio de 80%. Adicionalmente, se ha propuesto una variante del B-52H denominada EB-52. Trong khi chiếc B-1 đạt được tỉ lệ thời gian trung bình là 53% và chiếc B-2 đạt được 26% , chiếc B-52 đạt trung bình đến 80%. |
Adicionalmente, tenemos una política por la cual nunca nadie es rechazado por su capacidad para pagar. Thêm vào đó, chúng tôi có chính sách không ai bị bỏ mặc vì khả năng chi trả có hạn. |
Adicionalmente, estas son fuentes intermitentes. Đây cũng là những nguồn bị đứt đoạn. |
Adicionalmente, los siguientes consejos y advertencias se aplican a una variedad de métodos y situaciones de enseñanza: Ngoài ra, lời khuyên dạy và những lời cảnh giác sau đây cũng áp dụng cho nhiều phương pháp và tình huống giảng dạy khác nhau: |
Adicionalmente, se les colocó cañones antiaéreos de 40 mm a mitad del buque. Có thêm một số pháo 40 mm được bổ sung giữa tàu. |
Adicionalmente, el código dinámico que se ejecuta en el servidor puede ser colocado en una página dentro de un bloque <% -- código dinámico -- %> que es muy similar a otras tecnologías de desarrollo como PHP, JSP y ASP, pero esta práctica es, generalmente, desaconsejada excepto para propósitos de enlace de datos pues requiere más llamadas cuando se genera la página. Ngoài ra, có thể viết mã bằng cách chèn <% -- mã cần viết -- %> vào trang web giống như những công nghệ phát triển web khác PHP, JSP và ASP, nhưng những công nghệ nào không hỗ trợ data binding khi nó phát sinh nội dung trang web. |
(Marcos 13:32) Adicionalmente, en una ocasión Jesús oró a Dios y dijo: “No se efectúe mi voluntad, sino la tuya.” Giê-su cũng có giải thích rằng có vài điều mà cả ngài lẫn các thiên sứ đều không biết đến, duy chỉ có Đức Chúa Trời biết mà thôi (Mác 13:32). |
Adicionalmente, los leptones transportan isospines débiles, tz, que es -1/2 para los tres leptones cargados (p.e. e, μ y τ) y 1/2 para los tres neutrinos asociados. Thêm vào đó, leptons mang spin đồng vị yếu, T3, nó bằng −1⁄2 đối với ba lepton mang điện tích (đó là electron, muon và tau) và +1⁄2 đối với ba hạt neutrino tương ứng. |
Adicionalmente, se creó una nueva compañía spin-off llamada Viacom, que fue dirigida por Freston. Một công ty mới, Viacom hiện nay, được thành lập và đứng đầu bởi Freston. |
Rowan Atkinson proporcionó la voz para Bean, adicionalmente, todas las acciones del Bean animado se tomaron del mismo Atkinson. Rowan Atkinson lồng tiếng cho nhân vật Bean, và tất cả những hành động của Bean trong phim hoạt hình đều được lấy từ chính Atkinson. |
Adicionalmente, misioneros franceses se dedicaron a la educación y medicina trayendo la primera imprenta al país. Ngoài ra, những người truyền giáo Pháp đã tham gia giáo dục và y tế và đã mang đến báo in đầu tiên ở nước này. |
Adicionalmente, 300 mil vehículos que producen mucha contaminación, principalmente camiones antiguos, también fueron prohibidos de circular a partir de julio 1, lo mismo que la mayoría de los vehículos provenientes de las afueras de Pekín. Ngoài ra, 300.000 xe cũ thải nhiều khí thải sẽ bị cấm từ ngày mùng 1 tháng 7, kế hoạch cũng cấm phần lớn các xe cộ đến từ ngoài Bắc Kinh vào thành phố. |
Adicionalmente, apareció en el programa Idol Gives Back en su segundo año de emisión. Thêm vào đó, cô còn xuất hiện trong chiến dịch Idol Gives Back hai năm liên tiếp. |
Adicionalmente, la mayoría de los centros de enseñanza superior de Alice Springs ofrecen como opción el estudio del idioma arrernte, pudiendo también ser aprendido en el Centralian College como parte de un curso de formación profesional. Thêm vào đó, trường trung học Alice Springs cho phép học sinh chọn học môn tiếng Arrernte, ngôn ngữ này cũng được dạy tại Đại học Centralian. |
Al comentar adicionalmente en lo que identifica a una esposa capaz, Proverbios 31:27 dice: “Está vigilando cómo marchan los asuntos de su casa, y el pan de la pereza no come.” Khi nói thêm về những đặc điểm của người vợ tài đức, Châm-ngôn 31:27 nói: “Nàng coi-sóc đường-lối của nhà mình, không hề ăn bánh của sự biếng-nhác”. |
Adicionalmente recibió el premio Sammy Cahn en 2000 y en 2011 fue homenajeado con el premio Kennedy. Ngoài ra, anh đã nhận được Giải thưởng thành tựu trọn đời Sammy Cahn năm 2000 và năm 2011 ông được vinh danh tại Trung tâm Kennedy. |
Esto puede referirse adicionalmente a katate-dori ikkyō omote, refiriéndose a cualquier técnica de movimiento frontal ikkyō de dicho agarre. Kỹ thuật này có thể được xác định cụ thể hơn như katate-dori ikkyō omote, đề cập đến bất kỳ kỹ thuật ikkyō nào di chuyển về phía trước từ đòn nắm đó. |
Adicionalmente, algunos de los más avanzados dispositivos de alta elevación fueron añadidos en el nuevo diseño para que pudiera operar en los aeropuertos existentes. Đồng thời, một số thiết bị nâng tiên tiến nhất được sử dụng trong công nghiệp cũng được áp dụng trong thiết kế mới, cho phép máy bay hoạt động tại những sân bay hiện có lúc đó. |
Adicionalmente, la temida enfermedad del ébola mató a cerca de 5.000 personas allí durante la última epidemia. Ngoài ra, căn bệnh Ebola chết người đã làm thiệt mạng gần 5.000 người ở đó trong thời kỳ bùng phát mới nhất. |
Cùng học Tiếng Tây Ban Nha
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ adicionalmente trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.
Các từ liên quan tới adicionalmente
Các từ mới cập nhật của Tiếng Tây Ban Nha
Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.