yahoo trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Nghĩa của từ yahoo trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ yahoo trong Tiếng Anh.

Từ yahoo trong Tiếng Anh có các nghĩa là Iơ-hu, người có thú tính, người thô lỗ. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ yahoo

Iơ-hu

noun

người có thú tính

noun

người thô lỗ

noun

Xem thêm ví dụ

The video accidentally leaked on Yahoo! on November 10, 2014.
Video vô tình bị rò rỉ trên Yahoo! vào ngày 10 tháng 11 năm 2014.
Simultaneously, users with accounts registered with Yahoo! subsidiaries in Germany, Singapore, Hong Kong and Korea were prevented from viewing photos rated "moderate" or "restricted" on the three-part scale used.
Đồng thời, người dùng với tài khoản đăng ký với dịch vụ con của Yahoo! tại Đức, Singapore, Hồng Kông, và Hàn Quốc bị ngăn không cho xem hình được xếp hạng "vừa phải" hoặc "hạn chế" theo thước đo 3 mức.
Read and send emails from Yahoo, Hotmail and other email addresses using the Gmail app, instead of forwarding your emails.
Đọc và gửi thư từ Yahoo, Hotmail và các địa chỉ email khác bằng cách sử dụng ứng dụng Gmail thay vì chuyển tiếp thư.
"First Innisfree store launched in the capital - Yahoo OMG!
Truy cập ngày 11 tháng 10 năm 2013. ^ “First Innisfree store launched in the capital - Yahoo OMG!
The story became the most-emailed story on Yahoo!
Nó đã trở thành câu chuyện được email nhiều nhất trên Yahoo!
Yahoo Protocol
Công cụ PhotoCD Name
Shares of Yahoo fell 12 percent , to $ 15.14 , after the deal was announced , apparently reflecting investors ' disappointment in the lack of a payment .
Sau khi công bố bản hợp đồng , cổ phiếu của Yahoo sụt giảm 12% xuống còn $ 15.14 , điều này phản ánh sự thất vọng của các nhà đầu tư trong việc thiếu nguồn chi trả .
An autographed T-shirt featuring an illustration by Na-Ga of Riki Naoe from Little Busters! was put onto the Japanese Yahoo!
Một chiếc áo thun có hình nhân vật Riki Naoe trong Little Busters! cùng chữ ký của Na-Ga được đưa vào bán đấu giá trên Yahoo!
Matam (short for Merkaz Ta'asiyot Mada – Scientific Industries Center), the largest and oldest business park in Israel, is at the southern entrance to the city, hosting manufacturing and R&D facilities for a large number of Israeli and international hi-tech companies, such as Intel, IBM, Microsoft, Motorola, Google, Yahoo!, Elbit, CSR, Philips, and Amdocs.
Matam (viết tắt của Merkaz Ta'asiyot Mada - Trung tâm Khoa học Công nghiệp) là công viên thương mại lớn nhất và lâu đời nhất ở Israel, nằm ở cửa ngõ phía Nam thành phố, sản xuất cơ sở vật chất nghiên cứu và phát triển cho nhiều công ty công nghệ cao của Israel và quốc tế, chẳng hạn như Intel, IBM, Microsoft, Motorola, Google, Yahoo, Elbit, Zoran, Philips và Amdocs.
This site was formerly available in English via Yahoo!, where it was known as Yahooligans! until December 2006, and in Korean via Yahoo!
Trước tháng 12 năm 2006, trang web khả dụng với tiếng Anh thông qua Yahoo!, còn có tên gọi khác là Yahooligans!, và khả dụng với tiếng Hàn thông qua Yahoo!
On August 6, she tweeted an image of the time 5:00 and the next day a screenshot from a Yahoo! homepage.
Vào ngày 6 tháng 8, cô tweet một hình ảnh chụp có đề thời gian chỉ đúng 5:00 và ngày hôm sau, cô tiếp tục đăng tải một hình ảnh chụp màn hình của trang chủ Yahoo!.
Yahoo will receive a lucrative 88 percent of the search-generated ad revenue from its own sites for the first five years of the deal , much higher than is standard in the industry .
Yahoo sẽ nhận 80% lợi nhuận quảng cáo béo bở do công nghệ tìm kiếm sinh ra từ trang web riêng của họ trong 5 năm đầu tiên của thỏa thuận , cao hơn nhiều so với tiêu chuẩn trong ngành công nghiệp này .
Pixel purchasers included Bonanza Gift Shop, Panda Software, the producers of Wal-Mart: The High Cost of Low Price, British Schools Karting Championship, Book of Cool, Orange, The Times, Cheapflights.com, Schiffer Publishing, Rhapsody, Tenacious D, GoldenPalace.com, 888.com and other online casinos, Independiente Records, Yahoo!, small privately owned businesses, and companies offering get-rich-quick schemes, online dating services, personal loans, free samples, website designs and holidays.
Các bên mua pixel bao gồm: Bonanza Gift Shop, Panda Software, các nhà sane xuất của Wal-Mart: The High Cost of Low Price, British Schools Karting Championship, Book of Cool, Orange, The Times, Cheapflights.com, Schiffer Publishing,Rhapsody, Tenacious D, GoldenPalace.com, 888.com và các casino trực tuyến, Independiente Records, Yahoo!, các doanh nghiệp nhỏ, và các công ty cung cấp chiến dịch làm giàu nhanh chóng, dịch vụ hẹn hò online, cho vay cá nhân, mẫu miễn phí, các website thiết kế và các ngày nghỉ lễ.
" It certainly feels like Yahoo is giving away their strong and hard-fought share of the search market for really a modest price . "
" Chắc chắn cảm giác như Yahoo đang dâng hiến sức mạnh của họ và số cổ phiếu mạnh trong thị trường tìm kiếm với một mức giá hời "
He was formerly Managing Director of Yahoo!
Koogle trước đó làm giám đốc điều hành của Yahoo!.
"Nowrooz, a Persian New Year Celebration, Erupts in Iran – Yahoo!
Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2010. ^ “Nowrooz, a Persian New Year Celebration, Erupts in Iran – Yahoo!
PLUN is described by its users as "gay.com meets Facebook meets Foursquare" which is why the website became an instant hit to Vietnamese gay users when Facebook, their new favorite channel after Yahoo! 360 was closed in 2008, is getting more difficult to access due to government's issues.
PLU-N được mô tả bởi những thành viên của nó như là "sự kết hợp giữa gay.com, Facebook và Foursquare" và là nguyên nhân chính vì sao trang web được nhanh chóng đón nhận bởi cộng đồng khi Facebook, kênh giao tiếp ưa thích của họ sau khi Yahoo! 360 bị đóng cửa vào năm 2008, ngày càng trở nên khó truy cập do những nguyên nhân khách quan từ quản lý nhà nước.
Yahoo, no discipline.
Chết rồi, không có kỷ luật.
In 2004, she married Dave Goldberg, then an executive with Yahoo! and later CEO of SurveyMonkey.
Đến năm 2004, cô cưới Dave Goldberg, một quản trị viên của Yahoo! và sau này là tổng giám đốc (CEO) của SurveyMonkey.
Around 2000 Yahoo saw the possibility of creating a spell checker from users’ mistyped queries.
Khoảng năm 2000 Yahoo đã nhìn thấy khả năng tạo ra một bộ kiểm tra chính tả từ các truy vấn gõ sai của người sử dụng.
Ms. Bartz was more interested in steady revenue to ensure the longer-term financial health of Yahoo instead of a big payment .
Bà Bartz đã quan tâm nhiều hơn trong việc giữ vững doanh thu để đảm bảo sức khỏe tài chính dài hạn cho Yahoo thay vì là một số nguồn tiền chi trả lớn .
" Yahoo! " You know?
" Yahoo! " Anh biết không?
The Microsoft-Yahoo stance , legal analysts noted , amounts to the assertion that Google is so dominant in Internet search and search advertising .
Các nhà phân tích luật ghi chú rằng lập trường của Microsoft-Yahoo thực chất để khẳng định rằng Google quá lấn át trên thị trường tìm kiếm và quảng cáo tìm kiếm trực tuyến .
Users can import contacts (in several different ways) from Microsoft Office Outlook, Mozilla Thunderbird, Eudora, Hotmail, Yahoo!
Danh bạ có thể được nhập khẩu theo vài cách khác nhau, từ Microsoft Office Outlook, Eudora, Hotmail, Yahoo!
During the shutdown of the UK and Ireland service, Yahoo! had endorsed its main auctions rival, eBay, as their 'preferred' service.
Trong quá trình đóng cửa dịch vụ ở Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland, Yahoo! đã có một bước đi bất thường khi ủng hộ đối thủ đấu giá chính là eBay, như một dịch vụ 'được ưa thích' của họ.

Cùng học Tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ yahoo trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.

Bạn có biết về Tiếng Anh

Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.