watchdog trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ watchdog trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ watchdog trong Tiếng Anh.
Từ watchdog trong Tiếng Anh có nghĩa là chó giữ nhà. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ watchdog
chó giữ nhàverb I thought we could use a good watchdog, sir. Tôi nghĩ chúng ta có thể dùng một con chó giữ nhà tốt, thưa ông. |
Xem thêm ví dụ
The average Mexican spends 1.50 pesos per day on Slim's goods and services for a total of roughly US$140 million a day and the Federal Telecommunications Institute, a new Mexican government anti-monopoly watchdog said in April 2014 that Slim's telecom businesses are monopolies. Một người Mexico trung bình tiêu 1.50 pê-sô mỗi ngày vào hàng hoá và dịch vụ của Carlos, tính ra khoảng 140 million US$ một ngày và Federal Telecommunications Institute, một tổ chức chống độc quyền mới của Mexico nói trong tháng tư 2014 rằng các doanh nghiệp viễn thông của Carlos là độc quyền. |
Currently, the Moscow Watchdog is considered by the FCI as part of the 2nd group Molosser. Hiện tại, Chó Mạc Tư Khoa được FCI coi là một phần của nhóm thứ hai Molosser. |
So how do you start to grow up important watchdogs that ensure that the resources that are made available to new folk that are coming in are also distributed to folk who have lived in a place for a long time. Vậy làm sao bắt đầu phát triển những giám sát quan trọng để đảm bảo tài nguyên có sẵn cho những người mới chuyển đến cũng được chia sẻ cho những người đã sống ở nơi đó từ lâu. |
As Roger Chapman documents in Culture Wars: An Encyclopedia of Issues, Viewpoints, and Voices, Volume 1 (2010), she has drawn frequent condemnation from religious organizations, social conservatives and parental watchdog groups for her use of explicit, sexual imagery and lyrics, religious symbolism, and otherwise "irreverent" behavior in her live performances. Theo tư liệu của Roger Chapman trong Culture Wars: An Encyclopedia of Issues, Viewpoints, and Voices, Volume 1 (2010), bà là đối tượng gây nên nhiều tranh cãi từ các Giáo hội, nhóm bảo thủ xã hội và bảo vệ trẻ em trước việc sử dụng lời ca và hình tượng gợi dục, biểu tượng tôn giáo và hành vi "không đúng mực" trong các màn trình diễn trực tiếp. |
I've been following the Watchdogs online for a while now. Tôi đã theo dõi bọn Watchdogs một thời gian ở trên mạng rồi. |
" I don't want a watchdog to keep me out of my rooms. " " Tôi không muốn một cơ quan giám sát để giữ cho tôi ra khỏi phòng của tôi. " |
Let's see what the Watchdogs look like in their natural habitat. Để xem bọn Watchdogs thế nào trong môi trường tự nhiên của chúng |
Studies of independent consumer watchdog agencies have shown that between 990 and 999 of 1000 participants in MLMs that use Amway-type pay plans in fact lose money. Các nghiên cứu của các cơ quan giám sát người tiêu dùng độc lập đã chỉ ra rằng từ 990 đến 999 trên 1000 người tham gia kinh doanh đa cấp với kế hoạch trả lương theo kiểu Amway đều bị mất tiền. |
A watchdog group of nuclear scientists has moved the Doomsday Clock to two minutes until midnight. Nhóm các nhà khoa học " watchdog " đã dịch kim đồng hồ Doomsday tới vị trí 2 phút trước nửa đêm. |
And a lot of people see open data as being a watchdog. Có nhiều người canh chừng như khuyển canh nhà vậy. |
Corruption watchdogs voiced particular concern over the management of Turkmenistan's currency reserves, most of which are held in off-budget funds such as the Foreign Exchange Reserve Fund in the Deutsche Bank in Frankfurt, according to a report released in April 2006 by London-based non-governmental organization Global Witness. Những người theo dõi tình trạng tham nhũng đã lên tiếng lo ngại về việc quản lý dự trữ ngoại tệ của Turkmenistan, đa số chũng được giữ trong những quỹ ngoài ngân sách như Quỹ Dự trữ Trao đổi Nước ngoài tại Deutsche Bank ở Frankfurt, theo một báo cáo được đưa ra tháng 4 năm 2006 của tổ chức phi chính phủ Global Witness có trụ sở tại Luân Đôn. |
Bulgarian Shepherd dog is new construction result of mixing of Karakachan dogs with some big Eurasian breeds - Caucasian shepherd, Central Asian shepherd, Saint Bernard, Newfoundland, Moscow watchdog(Moskovskaya storozhevaja). Chó chăn cừu Bulgaria là kết quả của việc kết hợp chó Karakachan với một số giống chó lớn châu Âu - Chó chăn cừu Kavkaz, Alabai, St. Bernard, chó Newfoundland, Chó Mạc Tư Khoa (Moskovskaya storozhevaja). |
The Himalayan Sheepdog is normally used as a herd dog or a watchdog and requires a great amount of outdoor exercise. Chó chăn cừu Himalaya thường được sử dụng như một con chó chăn nuôi hoặc một giống chó dùng để giám sát và do đó đòi hỏi một số lượng lớn các bài tập ngoài trời. |
So the Watchdogs have been making improvements to nitramene. Vậy là bọn Watchdogs đã cải tiến chất nitramene. |
Malick's firing up the Watchdogs, feeding them intel. Malick đã kích động lũ Watchdogs, đưa cho chúng thông tin. |
With identical robes and masks that made it impossible to identify the participants, they burned crosses on the lawns of those they targeted and appointed themselves as so-called moral watchdogs. Với áo choàng và mặt nạ giống nhau làm cho không ai có thể nào nhận ra những người tham gia, họ đốt những cây thập tự trên bãi cỏ của những người bị họ nhắm vào để khủng bố và tự xem mình là những kẻ được gọi là người giám hộ tinh thần. |
That's true of the Watchdogs, too. Cả chuyện về bọn Watchdogs nữa. |
The Dubai government has denied labour injustices and stated that the watchdog's (Human Rights Watch) accusations were 'misguided'. Tuy nhiên, chính phủ Dubai đã bác bỏ những bất công trong lao động và tuyên bố rằng các cáo buộc của cơ quan giám sát (Tổ chức Theo dõi Nhân quyền) là 'sai lầm'. |
Okay, well, is that enough to connect that person to the Watchdogs? Được rồi, vậy điều ấy có đủ để liên hệ kẻ đó tới bọn Watchdogs chưa? |
In 2006 she co-founded the parliamentary watchdog site Mzalendo (Swahili: "Patriot"). Năm 2006, cô đồng sáng lập trang web giám sát quốc hội Mzalendo (tiếng Swahili: "Patriot"). |
So you're Proctor's big bad watchdog. Anh là con chó coi nhà của Proctor đây hả. |
In January 2013 it was announced that the Russell Group would establish an academic board to advise the English exams watchdog Ofqual on the content of A-Levels. Vào tháng 1 năm 2013, nhóm Russell đã thành lập một hội đồng giáo dục để tư vấn cho cơ quan giám sát các kỳ thi tiếng Anh Ofqual về nội dung của A-Levels. |
Indian internet watchdog the Centre for Internet and Society accused the coverage of effectively spreading and advertising a "game" for which there is little evidence. Cơ quan giám sát Internet của Ấn Độ Trung tâm Internet và Xã hội cáo buộc chính phủ đang quảng cáo hiệu quả cho một "trò chơi" mà không có bằng chứng. |
They are also a naturally courageous guard and watchdog, showing courage, strength, and hardiness in their role of protector. Chúng cũng là một giống chó bảo vệ dũng cảm và có tính cảnh giới cao, can đảm, sức mạnh và cứng rắn trong vai trò bảo vệ của chúng. |
Amid discontent from across the renewables sector at the IEA's performance as a global energy watchdog, the International Renewable Energy Agency was formed on January 26, 2009. Giữa lúc sự bất mãn từ khắp khu vực năng lượng tái tạo về hiệu quả của Cơ quan này như một cơ quan giám sát năng lượng toàn cầu, nên ngày 26.01.2009 Cơ quan Năng lượng Tái tạo Quốc tế đã được thành lập. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ watchdog trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới watchdog
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.