van trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ van trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ van trong Tiếng Anh.
Từ van trong Tiếng Anh có các nghĩa là xe tải, đãi, cánh chim. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ van
xe tảinoun Natalie, what did you see in that van? Natalie, cô thấy gì trong thùng xe tải đó? |
đãiverb |
cánh chimverb |
Xem thêm ví dụ
The municipality covers the western part of the Land van Maas en Waal, an island located between the Meuse and Waal rivers. Tỉnh này nằm ở phía tây của Land van Maas en Waal, một hòn đảo nằm giữa sông Meuse và Waal. |
It was the first spacecraft to detect the Van Allen radiation belt, returning data until its batteries were exhausted after nearly four months. Đây là phi thuyền đầu tiên phát hiện ra vành đai bức xạ Van Allen, gửi dữ liệu về vành đai này cho đến khi pin của nó cạn kiệt sau gần bốn tháng. |
For example, on Dec. 13, 2011, Hoa Hao Buddhist advocates Nguyen Van Lia and Tran Hoai An were sentenced to a total of eight years imprisonment, to be followed by five more years on probation. Ví dụ như, vào ngày 13 tháng Chạp năm 2011, các tín đồ Phật giáo Hòa Hảo Nguyễn Văn Lía và Trần Hoài Ân bị xử tổng cộng tám năm tù giam, cộng thêm năm năm quản chế. |
However, for some reason Van represented the band by herself. Tuy nhiên vì một số lý do, Van lại một mình đại diện cho cả ban nhạc. |
On April 8, Vu Duc Trung and Le Van Thanh, who have been held by Hanoi police since June 2010, will be tried for broadcasting information from an illicit house-based radio station about the Falun Gong religion. Vào ngày 8 tháng Tư, Vũ Đức Trung và Lê Văn Thành, bị công an Hà Nội bắt từ tháng Sáu năm 2010, sẽ bị xử vì đã phát sóng thông tin từ đài lắp trái phép tại nhà về Pháp Luân Công. |
Should we go to the Van Gogh Museum? Chúng ta có nên đến bảo tàng Van Gogh không? |
A van, huh? Xe tải hả? |
CNN.com, "Belgium Prime Minister offers resignation over banking deal" Belgian king asks Van Rompuy to form government Reuters. Truy cập ngày 29 tháng 4 năm 2010. ^ CNN.com, "Belgium Prime Minister offers resignation over banking deal" ^ Belgian king asks Van Rompuy to form government Reuters. ^ “Prime Minister Leterme resigns after liberals quit government”. |
Artists including Manet, Degas and Monet, followed by Van Gogh, began to collect the cheap colour wood-block prints called ukiyo-e prints. Các nghệ sĩ bao gồm Manet, Degas và Monet, tiếp theo là Van Gogh, bắt đầu thu thập các bản in gỗ giá rẻ được gọi là bản in ukiyo-e. |
Biology began to quickly develop and grow with Anton van Leeuwenhoek's dramatic improvement of the microscope. Sinh học bắt đầu nhảy vọt với sự cải tiến vượt bậc kính hiển vi bởi Anton van Leeuwenhoek. |
Google allows the promotion of online pharmacies if they're registered with the Ministerie van Volksgezondheid, Welzijn en Sport and appear on the dedicated online repository. Google cho phép quảng bá hiệu thuốc trực tuyến nếu những hiệu thuốc này được đăng ký với Ministerie van Volksgezondheid, Welzijn en Sport và xuất hiện trên vị trí lưu trữ trực tuyến dành riêng. |
In his revision of Ochnaceae, Gilg provided a summary of van Tieghem's classification, as well as his own. Trong sửa đổi của mình về Ochnaceae, Gilg cung cấp một xem xét tổng quan về phân loại của van Tieghem cũng như về phân loại của chính ông. |
“Tran Hoang Phuc, Vu Quang Thuan, and Nguyen Van Dien are among a growing group of bloggers and activists who use the internet to advance human rights and democracy in Vietnam,” said Brad Adams, Asia director. “Trần Hoàng Phúc, Vũ Quang Thuận và Nguyễn Văn Điển là ba người trong hàng ngũ đang lớn mạnh của các nhà hoạt động và blogger sử dụng internet để thúc đẩy nhân quyền và dân chủ ở Việt Nam,” ông Brad Adams, Giám đốc Ban Á Châu của Tổ chức Theo dõi Nhân quyền nói. |
"Ajax A1 verliest finale van NextGen Series van Inter Milan". Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2013. ^ “Ajax A1 verliest finale van NextGen Series van Inter Milan”. |
The base of one of the rotating gun turrets was later surplussed to be used as the rotating mount of a giant Van de Graaf particle accelerator at the physics department of the University of Arizona in Tucson, Arizona. Bệ của một trong các tháp pháo xoay của nó trở nên dư thừa và được sử dụng như một bệ xoay của một máy gia tốc hạt Van de Graaf khổng lồ tại khoa vật lý của Đại học Arizona tại Tucson, Arizona. |
On 31 August 2010, two hours before the transfer window closed, Tottenham Hotspur made an offer of £8 million for Van der Vaart. Ngày 31 tháng 8 năm 2010, hai giờ trước khi kỳ chuyển nhượng đóng cửa, Tottenham Hotspur đã đề nghị 8 triệu bảng cho Van der Vaart. |
They were largely the same as the Class A2 goods vans. Chúng hầu như tương tự như những chiếc thuộc lớp Aoba sau đó. |
In modified policy iteration (van Nunen 1976; Puterman & Shin 1978), step one is performed once, and then step two is repeated several times. Trong phép lặp nguyên tắc sửa đổi (van Nunen, 1976; Puterman và Shin 1978), bước một được thực hiện một lần, và sau đó bước 2 được lặp đi lặp lại nhiều lần. |
Announcing the deal , EU Council President Herman van Rompuy said it would break the " vicious circle " between banks and national governments . Thông báo về quyết định , Chủ tịch Ủy ban Châu Âu - ông Herman van Rompuy cho biết quyết định sẽ phá vỡ cái vòng luẩn quẩn giữa các ngân hàng và chính phủ . |
When I hear the van is away and the money is secure, my men will leave. Khi tôi được báo là xe đã đi và tiền an toàn, người của tôi sẽ rời đi. |
"Joseph-Marie Cardinal Trinh van-Can". Truy cập ngày 22 tháng 07 năm 2015. ^ “Joseph-Marie Cardinal Trinh van-Can”. |
Recently, he has begun to sing about social and human rights issues and the plight of political prisoners such as Tran Huynh Duy Thuc, Nguyen Ngoc Nhu Quynh (“Mother Mushroom”), and Ho Van Hai (Dr. Ho Hai). Gần đây, anh bắt đầu hát về các chủ đề xã hội và nhân quyền và bi kịch của các tù nhân chính trị như Trần Huỳnh Duy Thức, Nguyễn Ngọc Như Quỳnh (Mẹ Nấm) và Hồ Văn Hải (Bác sĩ Hồ Hải). |
The name was later shortened to Van Diemen's Land by the British. Cái tên này sau đó được người Anh rút ngắn thành Van Diemen's Land. |
"Armin Van Buuren - Mirage: Deluxe Edition (3CD and DVD) - Dance CDs at Play.com (UK)". Truy cập 22 tháng 8 năm 2010. ^ a ă “Armin Van Buuren - Mirage: Deluxe Edition (3CD and DVD) - Dance CDs at Play.com (UK)”. |
Following Cesc Fàbregas' transfer to Barcelona in August 2011, Vermaelen was named vice-captain of Arsenal, with Robin van Persie named captain. Sau cuộc chuyển nhượng của Cesc Fàbregas đến FC Barcelona vào tháng 8 năm 2011, Vermaelen được chọn làm đội phó của Arsenal, và Robin van Persie làm đội trưởng. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ van trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới van
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.