triple trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ triple trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ triple trong Tiếng Anh.
Từ triple trong Tiếng Anh có các nghĩa là gấp ba, gồm ba phần, ba. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ triple
gấp baadjective People are paying triple the standard rate for electric. Người dân đang phải trả cao gấp ba lần so với giá điện chuẩn. |
gồm ba phầnadjective |
baadjective noun numeral I got a triple homicide here in the Livingston house. Tôi có ba người chết ở căn nhà Livingston. |
Xem thêm ví dụ
Between 1631 and 1890, the city tripled its area through land reclamation by filling in marshes, mud flats, and gaps between wharves along the waterfront. Từ năm 1631 đến năm 1890, diện tích của Boston tăng gấp ba lần thông qua cải tạo đất bằng cách lấp các đầm lầy, bãi bùn, và khoảng trống giữa các khu bến cảng dọc theo bờ biển. |
I'm Triple-X. Tôi là xXx. |
The sarabande (from Spanish zarabanda) is a dance in triple metre. Sarabande (tiếng Pháp: sarabande, tiếng Tây Ban Nha: zarabanda) là một điệu nhảy nhịp ba. |
By September 2011 this had grown to 31 billion RDF triples, interlinked by around 504 million RDF links. Vào tháng 9 năm 2011, tập dữ liệu đã phát triển lên đến 31 triệu triple, liên kết khoảng 504 triệu liên kết RDF. |
In the following year, it looked as though Boca Juniors would also achieve a triple championship, only to have Olimpia end their dream after a highly volatile second leg match in Buenos Aires. Trong những năm sau đó, người ta đã nghĩ tới việc Boca Juniors cũng sẽ đạt được dấu mốc 3 lần vô địch liên tiếp, nhưng Olimpia đã kết thúc giấc mơ của đội bóng tới từ Argentina sau trận đấu lượt về tại Buenos Aires. |
The Triple-X program needs you. Chương trình xXx cần anh. |
Peter told the Senate that its mission was to collect taxes, and tax revenues tripled over the course of his reign. Pyotr nói với Thượng viện rằng nhiệm vụ của nó là thu thuế và doanh thu thuế tăng gấp ba lần trong suốt triều đại của ông. |
This set up a triple-threat match between Cesaro, Swagger and Van Dam at Extreme Rules. Điều này thiết lập trận Triple Threat Match tại Extreme Rules chống lại Van Dam và Swagger, và Cesaro thắng. |
And if we don't get some decent grub and medicine, that's gonna double and triple. Và nếu chúng ta không có được thức ăn và thuốc men đàng hoàng, sẽ mất gấp hai, ba lần nữa. |
In the short program on 23 February, she executed a triple lutz–triple toe loop combination, a triple flip and a double axel. Trong phần trình diễn bài thi ngắn ngày 23 tháng 2, cô đã thực hiện một cú nhảy kết hợp "ba vòng Lutz - ba vòng Toe Loop", một cú Flip ba vòng và một cú Axel hai vòng. |
Real Madrid thus won the triple crown that season. Real Madrid là đội giành danh hiệu mùa giải trước đã bất bại mùa giải này. |
As discussed by the Project MIDAS researchers on their site: “In another sign that the iceberg calving is imminent, the soon-to-be-iceberg part of Larsen C ice shelf has tripled in speed to more than 10 meters per day between 24 and 27 June 2017. Theo báo cáo của các nhà nghiên cứu MIDAS dự án trên trang web của họ: "Trong một dấu hiệu khác cho thấy rằng việc sinh bê băng trôi sắp xảy ra, phần băng sớm sớm để lớp băng Larsen C tăng gấp ba lần với tốc độ hơn 10 mét mỗi ngày giữa 24 và 27 tháng 6 năm 2017. |
Sales tripled. Bán gấp 3. |
"Triple H won the 2016 Royal Rumble Match for the WWE World Heavyweight Championship". wwe.com. Truy cập ngày 5 tháng 1 năm 2016. ^ “Triple H won the 2016 Royal Rumble Match for the WWE World Heavyweight Championship”. wwe.com. |
In 1998, he won the "Triple Crown" by taking the NCAA singles, doubles (with his twin brother Mike), and team titles. Năm 1998, anh giành được "Triple Crown" của đơn NCAA, đôi (với anh em sing đôi Mike), và danh hiệu đồng đội. |
Since this study, the global warming potential estimate for methane has been increased from 21 to 35, which alone would increase this estimate to almost the triple GWP effect compared to incineration of the same waste. Kể từ nghiên cứu này, ước tính về sự ấm lên toàn cầu của khí metan đã được tăng lên từ 21 xuống 35, chôn lấp sẽ làm tăng nguy cơ ấm lên toàn cầu lên gấp 3 lần so với việc đốt chất thải. |
On 22 August 2012, AAA released the album "777 -Triple Seven", so titled to represent the seven members, their seventh album, and the group's seventh anniversary since debut. Vào ngày 22 tháng 8 năm 2012, AAA cho ra album "777 -Triple Seven-", mang ý nghĩa tượng trưng cho 7 thành viên, album thứ 7 và sinh nhật lần thứ 7 của nhóm kể từ khi ra mắt. |
Similarly "Ameny Antef Amenemhat (VI)" would be a triple name meaning "Amenemhat, son of Antef, son of Ameny" possibly because his father was a certain "King's son Antef" attested on scarab seals dated on stylistic ground to the 13th Dynasty and who would himself be a son of Amenemhat V. Amenemhat VI's predecessor Iufni would also be part of this family although his precise relation to the other members cannot be settled due to the lack of material dating to his very short reign. Tương tự như vậy "Ameny Antef Amenemhat (VI)" sẽ là một tên gọi bộ ba có nghĩa là "Amenemhat, con trai của Antef, con trai của Ameny" có thể bởi vì cha của ông chắc chắn là một "người con trai của đức vua Antef" được chứng thực trên các con dấu hình bọ hung, chúng có niên đại được xác định dựa trên nền tảng phong cách thuộc về vương triều thứ 13 và bản thân người này sẽ là một con trai của vua Amenemhat V. Vị tiên vương Iufni của Amenemhat VI cũng sẽ là một phần của gia tộc này mặc dù mối quan hệ rõ ràng của ông ta với các thành viên khác không thể được giải quyết do sự thiếu vắng các tài liệu có niên đại thuộc về triều đại vô cùng ngắn ngủi của ông ta. |
Also at the event Triple H had a "face-to-face" confrontation with Sting. Cũng trong sự kiện Triple H có cuộc mâu thuẫn "mặt đối mặt" với Sting. |
I got a triple homicide here in the Livingston house. Tôi có ba người chết ở căn nhà Livingston. |
I have been able to double my time in field service, triple my number of Bible studies, and take a greater lead in the congregation. Tôi đã gia tăng giờ thánh chức gấp đôi, số học hỏi Kinh Thánh gấp ba và đảm nhiệm thêm một số công việc trong hội thánh. |
Cascadia subduction zone Fracture zone Geology List of plate tectonics topics List of tectonic plate interactions List of tectonic plates Metamorphism Plate tectonics Sedimentary basin Triple junction Tsunami Convergent Plate Boundaries - Convergent Boundary - Geology.com URL accessed January 23, 2007 Understanding plate motions [This Dynamic Earth, USGSURL accessed January 23, 2007 Divergent Plate Boundaries - Divergent Boundary - Geology.com URL accessed January 23, 2007 Khu vực đứt gãy Địa chất Danh sách mảng kiến tạo Biến chất Kiến tạo mảng Bồn trầm tích Điểm nối ba Sóng thần ^ Convergent Plate Boundaries - Convergent Boundary - Geology.com URL accessed ngày 23 tháng 1 năm 2007 ^ Understanding plate motions [This Dynamic Earth, USGSURL accessed ngày 23 tháng 1 năm 2007 ^ Divergent Plate Boundaries - Divergent Boundary - Geology.com URL accessed ngày 23 tháng 1 năm 2007 |
Tsui explains that Gregor caught him on a CIA assignment three years before, and forced him to turn into a triple agent: a CIA agent ostensibly turned by the FSB, but in reality serving Gregor's private criminal schemes. Tsui giải thích rằng Gregor đã bắt anh ta làm nhiệm vụ của CIA ba năm trước và buộc anh ta phải trở thành một đại lý của CIA (FSA), nhưng thực ra là phục vụ các kế hoạch phạm tội của Gregor. |
Starting in 2000, the negatives were digitised and the colour triples for each subject digitally combined to produce hundreds of high-quality colour images of century-ago Russia. Bắt đầu từ năm 2000, các âm bản đã được số hóa và bộ ba màu cho từng đối tượng được kết hợp kỹ thuật số để tạo ra hàng trăm hình ảnh màu từ thế kỷ trước của Nga. |
These proven tools and practices have more than tripled agricultural productivity in every major region of the world, moving mass numbers of people out of poverty. Những công cụ và kỹ năng này sẽ làm tăng gấp ba năng suất nông nghiệp ở tất cả những khu vực lớn trên thế giới, và giúp nhiều người thoát tình trạng đói nghèo. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ triple trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới triple
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.