timeline trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ timeline trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ timeline trong Tiếng Anh.
Từ timeline trong Tiếng Anh có nghĩa là đường thời gian. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ timeline
đường thời gianverb (A view type that displays items from left to right on a time scale. Use this view to display items in relation to time. Timeline is the default view type for Journal.) |
Xem thêm ví dụ
Ferranti Timeline Archived 3 October 2015 at the Wayback Machine – Museum of Science and Industry (Accessed 17 February 2009) Door still open for agreed takeover of Fisons The Independent, 22 August 1995 "Granada buys maximum stake". findarticles.com. Truy cập ngày 7 tháng 11 năm 2008. ^ Ferranti Timeline Lưu trữ ngày 3 tháng 10 năm 2015, tại Wayback Machine. – Museum of Science and Industry (Accessed ngày 17 tháng 2 năm 2009) ^ Door still open for agreed takeover of Fisons The Independent, ngày 22 tháng 8 năm 1995 ^ a ă “Granada buys maximum stake”. findarticles.com. |
So I hate to put a timeline on scientific innovation, but the investments that have occurred are now paying dividends. Tôi ghét việc phải đặt cột thời gian trong tiến bộ khoa học, nhưng sự đầu tư đang được trả bằng những đồng tiền lãi. |
Genealogy.EU. Testimony Kunstkammer and opera of Władysław Vasa (in Polish) Timeline of Władysław's life (in Polish) Quotes about Władysław Nhà in Đại học Cambridge. Testimony Kunstkammer and opera of Władysław Vasa (tiếng Ba Lan) Timeline of Władysław's life (tiếng Ba Lan) Quotes about Władysław |
Cosmology portal Physics portal Timeline of cosmology Theory of everything Seymour Feldman (1967). Biểu đồ thời gian của vũ trụ học Lý thuyết vạn vật ^ Seymour Feldman (1967). |
It would fracture her timeline. Nó sẽ làm đứt gãy dòng thời gian của cô ta. |
On May 16, 2011, new images of Office 15 were revealed, showing Excel with a tool for filtering data in a timeline, the ability to convert Roman numerals to Arabic numerals, and the integration of advanced trigonometric functions. Ngày 16 tháng 5 năm 2011, hình ảnh của Office 15 được tiết lộ, cho thấy Excel với công cụ lọc dữ liệu theo mốc thời gian, khả năng đổi số La Mã sang số Ả Rập và tích hợp các hàm lượng giác nâng cao. |
In this new timeline, Sal Maroni met with Mr. Haly at Haly's Circus. Trong tập truyện mới này, Sal Maroni đã gặp ông Haly tại rạp xiếc của Haly. |
The timeline of chemistry lists important works, discoveries, ideas, inventions, and experiments that significantly changed humanity's understanding of the modern science known as chemistry, defined as the scientific study of the composition of matter and of its interactions. Niên biểu của hóa học liệt kê những công trình, khám phá, ý tưởng, phát minh và thí nghiệm quan trọng đã thay đổi mạnh mẽ sự hiểu biết của con người về một môn khoa học hiện đại là hóa học, được định nghĩa là sự nghiên cứu khoa học về thành phần của vật chất và các tương tác của nó. |
A timeline shows fluctuations in a single metric (e.g., estimated earnings) for two different date ranges or multiple metrics for a single date range. Mốc thời gian cho thấy biến động trong một số liệu duy nhất (ví dụ: thu nhập được ước tính) cho hai phạm vi ngày khác nhau hoặc nhiều số liệu cho một phạm vi ngày duy nhất. |
Just a quick question on timeline. Chỉ là một câu hỏi nhanh |
Import GPS tracks from a specific time period or other data that contains time information to view images in a timeline. Nhập đường đi GPS từ một khoảng thời gian cụ thể hoặc dữ liệu khác có chứa thông tin thời gian để xem hình ảnh trong dòng thời gian. |
You can also choose to view results for a specific service by using the services drop-down selector located in the top left-hand corner of the Timeline utility. Bạn cũng có thể chọn xem kết quả cho một dịch vụ cụ thể bằng cách sử dụng bộ chọn dịch vụ thả xuống nằm ở trên cùng bên trái của tiện ích Tiến trình. |
Moreover, the assimilation of dozens of years' worth of new memories from the alternative timelines causes him brain damage and severe nosebleeds. Hơn nữa, sự tiếp nhận hàng loạt ký ức của nhiều năm khi chuyển tới dòng thời gian mới đã gây tổn thương cho não của Evans và gây ra chảy máu mũi nghiêm trọng. |
Because the three battles happened in a small geographic area and had overlapping timelines, this article covers both the battle around the village of Chancellorsville and the full campaign. Do 3 trận đánh diễn ra trên một khu vực địa lý nhỏ và có thời gian trùng nhau, nên bài này nói về cả trận đánh xung quanh làng Chancellorsville và toàn bộ chiến dịch. |
To see how images have changed over time, view past versions of a map on a timeline. Để biết cách hình ảnh đã thay đổi theo thời gian, hãy xem các phiên bản trước đây của bản đồ trên dòng thời gian. |
And looking back historically at the timeline of honeybee health, we can go back to the year 950 and see that there was also a great mortality of bees in Ireland. Hãy nhìn lại lịch sử sức khỏe ong mật, chúng ta về lại năm 950 và thấy rằng tỉ lệ tử vong của ong ở Ireland rất cao. |
Chiang, Fu-tsung (1979), "The Transfer of the National Palace Museum Collection to Taiwan and Its Subsequent Installation", The National Palace Museum Quarterly (in English and Chinese), 14 (1): 1–16, 37–43 "The National Palace Museum: Timeline of the NPM". Truy cập ngày 17 tháng 6 năm 2012. ^ Chiang, Fu-tsung (1979), “The Transfer of the National Palace Museum Collection to Taiwan and Its Subsequent Installation”, The National Palace Museum Quarterly (bằng tiếng Anh và tiếng Hoa) 14 (1): 1–16, 37–43 Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link) ^ “The National Palace Museum: Timeline of the NPM”. |
The timeline graph is used when you are comparing time (dates). Biểu đồ mốc thời gian được sử dụng khi bạn so sánh thời gian (ngày). |
Second is the possibility of financial market volatility as interest rates in major economies rise on varying timelines. Yếu tố thứ hai là khả năng biến động thị trường tài chính do lãi suất ở các nền kinh tế chủ đạo tăng ở các mốc thời gian không dự đoán được. |
One of the most noticeable differences from the previous Civilization games is that the timeline of the game does not end in the 21st century, but rather goes to the year 3000. Một trong những khác biệt đáng chú ý nhất từ bản Civilization trước đây là niên đại của game không kết thúc trong thế kỷ 21 mà thay vào đó đi đến tận năm 3000. |
Tropical cyclones portal List of tropical cyclone records Timeline of the 2008 Atlantic hurricane season Typhoon Tip – Largest tropical cyclone on record Cyclone Tracy – Previous record holder for the smallest tropical cyclone Neal Dorst (May 29, 2009). Danh sách các kỷ lục xoáy thuận nhiệt đới Mùa bão Bắc Đại Tây Dương 2008 Bão Tip – Xoáy thuận nhiệt đới lớn nhất từng được ghi nhận Bão Tracy – Cơn bão nhỏ nhất trước đó ^ a ă Neal Dorst (ngày 29 tháng 5 năm 2009). |
A slightly longer reign of five years for Kamose has now been estimated by Ryholt and this ruler's timeline has been dated from 1554 BC to 1549 BC to take into account a one year period of coregency between Ahmose and Kamose. Ryholt đã ước tính vương triều của Kamose dài hơn 5 năm một chút có niên đại từ năm 1554 TCN đến năm 1549 TCN và có một giai đoạn đồng trị vì khoảng một năm giữa Ahmose và Kamose. |
Gideon, check the timeline to make sure that the kidnapping of the boy had the desired effect upon the future. Gideon, kiểm tra dòng thời gian để chắc chắn rằng việc bắt cóc đứa trẻ sẽ có ảnh hưởng như mong muốn lên tương lai. |
If you have any questions about refund timelines, contact our support team for more information. Nếu bạn có thắc mắc về tiến trình hoàn tiền, hãy liên hệ với nhóm hỗ trợ của chúng tôi để biết thêm thông tin. |
* The general timeline of key events: the First Vision, Joseph receiving the golden plates, the restoration of the priesthood, the organization of the Church, and the move to Kirtland, Ohio * Thời gian biểu chung của các sự kiện chính yếu: Khải Tượng Thứ Nhất, Joseph nhận được các tấm bảng khắc bằng vàng, sự phục hồi chức tư tế, sự tổ chức Giáo Hội, và việc dời đi đến Kirtland, Ohio |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ timeline trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới timeline
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.