Danh sách nghĩa từ của Tiếng Thái
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Thái.
บาร์เบอร์ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ บาร์เบอร์ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ บาร์เบอร์ trong Tiếng Thái.
ยอดเกสรเพศเมีย trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ยอดเกสรเพศเมีย trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ยอดเกสรเพศเมีย trong Tiếng Thái.
การขยายพันธุ์พืชโดยการปักชํา trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ การขยายพันธุ์พืชโดยการปักชํา trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การขยายพันธุ์พืชโดยการปักชํา trong Tiếng Thái.
ก่อกรรมทําเข็ญ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ก่อกรรมทําเข็ญ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ก่อกรรมทําเข็ญ trong Tiếng Thái.
การอนุรักษ์ป่าไม้ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ การอนุรักษ์ป่าไม้ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การอนุรักษ์ป่าไม้ trong Tiếng Thái.
ซังกะบ๊วย trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ซังกะบ๊วย trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ซังกะบ๊วย trong Tiếng Thái.
ปลาหมึก trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ปลาหมึก trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ปลาหมึก trong Tiếng Thái.
เหนื่อยทั้งกายและใจ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ เหนื่อยทั้งกายและใจ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ เหนื่อยทั้งกายและใจ trong Tiếng Thái.
ผู้อภิวัฒน์ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ผู้อภิวัฒน์ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ผู้อภิวัฒน์ trong Tiếng Thái.
ฉันรักเธอ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ฉันรักเธอ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ฉันรักเธอ trong Tiếng Thái.
อิเล็กโตรไดนาโมมิเตอร์ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ อิเล็กโตรไดนาโมมิเตอร์ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ อิเล็กโตรไดนาโมมิเตอร์ trong Tiếng Thái.
เบิก trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ เบิก trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ เบิก trong Tiếng Thái.
เทศกาลเช็งเม้ง trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ เทศกาลเช็งเม้ง trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ เทศกาลเช็งเม้ง trong Tiếng Thái.
ท็อปปิ้ง trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ท็อปปิ้ง trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ท็อปปิ้ง trong Tiếng Thái.
ฉันเป็นมุสลิม trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ฉันเป็นมุสลิม trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ฉันเป็นมุสลิม trong Tiếng Thái.
น้ําตาคลอเบ้า trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ น้ําตาคลอเบ้า trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ น้ําตาคลอเบ้า trong Tiếng Thái.
เหล้าอะมาเร็ตโต้ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ เหล้าอะมาเร็ตโต้ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ เหล้าอะมาเร็ตโต้ trong Tiếng Thái.
นาฬิกาทราย trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ นาฬิกาทราย trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ นาฬิกาทราย trong Tiếng Thái.
รายชื่อหนังสืออ้างอิง trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ รายชื่อหนังสืออ้างอิง trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ รายชื่อหนังสืออ้างอิง trong Tiếng Thái.
ธนาคารเพื่อการลงทุน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ธนาคารเพื่อการลงทุน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ธนาคารเพื่อการลงทุน trong Tiếng Thái.