seccion trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ seccion trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ seccion trong Tiếng Tây Ban Nha.
Từ seccion trong Tiếng Tây Ban Nha có các nghĩa là phần, chương, ban, mục, đoạn. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ seccion
phần(section) |
chương(chapter) |
ban(section) |
mục(section) |
đoạn(section) |
Xem thêm ví dụ
También puedes añadir aplicaciones de Google que uses y que no aparezcan en la sección "Más". Bạn cũng có thể thêm các ứng dụng của Google bạn sử dụng mà không xuất hiện trong mục "Thêm". |
La región roja es una sección de un glóbulo rojo. Và vùng màu đỏ là một lát cắt của một tế bào hồng cầu. |
Tal como está prescrito en la sección 20 de Doctrina y Convenios, el Consejo Encargado de la Disposición de Diezmos autoriza el empleo de los fondos de la Iglesia. Như đã được quy định bởi điều mặc khải trong Tiết 120 Giáo Lý và Giao Ước, Hội Đồng Chi Dụng Tiền Thập Phân cho phép sự chi tiêu các ngân quỹ của Giáo Hội. |
También puedes crear secciones y listas de reproducción exclusivas para cada mercado clave que te ayudarán a que tu oferta por idioma esté mucho más consolidada y a aumentar tu tiempo de visualización. Bạn cũng có thể tạo các phần kênh và danh sách phát riêng trên kênh cho mỗi thị trường chính để cung cấp nội dung tổng hợp theo ngôn ngữ và tăng thời gian xem. |
Por ejemplo, el total de páginas vistas sería solo de esta sección del sitio web y no de todo el sitio googleanalytics.com. Ví dụ: Tổng số lần xem trang chỉ cho phần này của trang web và không phải cho toàn bộ googleanalytics.com. |
Las estadísticas se muestran en la sección "Gestionas este perfil de empresa" del perfil de la empresa. Thông tin chi tiết về lượt xem hồ sơ xuất hiện trên Hồ sơ doanh nghiệp của bạn trong mục "Bạn quản lý Hồ sơ doanh nghiệp này". |
¿Qué contiene la sección “Hazte amigo de Jehová”? Có thể tìm thấy gì trong mục “Trở thành bạn Đức Giê-hô-va”? |
Durante los años cincuenta, en lo que fue la Alemania oriental comunista, los testigos de Jehová que estaban encarcelados por causa de su fe corrían el riesgo de que se les incomunicara durante mucho tiempo por pasarse pequeñas secciones de la Biblia unos a otros para leerlas durante la noche. Trong thập niên 1950, ở cựu Đông Đức theo chế độ Cộng sản, các Nhân-chứng Giê-hô-va bị bỏ tù vì đạo đã chuyển từng phần nhỏ của Kinh-thánh từ tù nhân này sang tù nhân khác để đọc ban tối, ngay dù họ có thể bị biệt giam trong một thời gian rất lâu. |
Por ejemplo, si el contenido utiliza títulos en negrita y en azul, establezca lo mismo para su anuncio en la sección "Encabezado". Ví dụ: nếu nội dung của bạn sử dụng tiêu đề màu xanh in đậm, hãy đặt màu sắc tương tự cho quảng cáo trong phần "Dòng tiêu đề". |
Requisito previo: antes de lanzar tu versión, debes completar las secciones Ficha de Play Store, Clasificación de contenido y Precio y distribución. Điều kiện tiên quyết: Trước khi có thể ra mắt bản phát hành, hãy đảm bảo bạn đã hoàn thành các phần danh sách cửa hàng, xếp hạng nội dung cũng như giá cả và phân phối của ứng dụng. |
Primera conversación (2 mins. o menos): Use la sección “Ideas para conversar”. Lần gặp đầu tiên: (2 phút hoặc ít hơn) Dùng Gợi ý cho cuộc trò chuyện. |
Asigne a cada grupo un párrafo de la sección “La observancia del día de reposo” de Para la Fortaleza de la Juventud para que lean. Chỉ định mỗi nhóm đọc một đoạn từ phần “Sự Tuân Giữ Ngày Sa Bát” của sách Cho Sức Mạnh của Giới Trẻ. |
Los campos de esta sección le ayudan a redactar su mensaje a los compradores. Các trường trong phần này giúp bạn tạo xem xét bối cánh và giọng điệu khi tạo thông điệp tới người mua. |
Idioma: consulte la sección de controles de inventario para obtener más información sobre la segmentación de anuncios por idioma o para consultar qué idiomas están disponibles en Ad Exchange. Ngôn ngữ: Hãy xem xét tùy chọn kiểm soát khoảng không quảng cáo để tìm hiểu thêm về tiêu chí nhắm mục tiêu quảng cáo theo ngôn ngữ hoặc để xem các ngôn ngữ được Ad Exchange hỗ trợ. |
Tras la lectura de una sección de un texto, pregúntese: “¿Cuál es el punto principal de lo que acabo de leer?”. Sau khi đọc một phần văn bản, hãy tự hỏi: ‘Đâu là điểm chính của đoạn văn tôi vừa đọc?’ |
Reinicia el dispositivo y pasa a la siguiente sección. Khởi động lại thiết bị của bạn và chuyển đến phần tiếp theo. |
Cuando el rey Shō Hashi unificó las tres secciones de Okinawa y estableció el Reino Ryūkyū, utilizó el Castillo Shuri como su residencia. Khi vua Shō Hashi thống nhất 3 phần lãnh thổ của Okinawa và thành lập vương quốc Lưu Cầu, ông sử dụng thành Shuri làm nơi ở. |
Ahora, en la lista de tipos, los anuncios y las extensiones se muestran en dos secciones distintas: "Anuncios" y "Extensiones de anuncio". Trong danh sách loại, quảng cáo và tiện ích giờ đây được tách thành hai mục: "Quảng cáo" và "Tiện ích quảng cáo". |
Si no ves tu navegador más abajo, accede a la sección "Ayuda" de tu navegador y busca información sobre cómo cambiar la página principal. Nếu bạn không thấy trình duyệt của mình bên dưới, hãy truy cập vào mục "Help (Trợ giúp)" của trình duyệt đó và tìm thông tin về cách thay đổi trang chủ của trình duyệt. |
Solo existían manuscritos incompletos de algunas secciones en georgiano antiguo. Chỉ có các bản chép tay không đầy đủ của một số phần Kinh Thánh, và ngôn ngữ chưa cập nhật. |
Al día siguiente, Mary acondicionó una sección del sótano de su apartamento, que estaba sin terminar, para que Robert tuviera un lugar donde estudiar sin que lo molestaran. Ngày hôm sau, Mary ngăn một phần của tầng hầm chưa làm xong của căn hộ của họ thành một bức tường để Robert có một nơi học hành mà không bị quấy rầy. |
Los clientes de Google Analytics que tengan un contrato de cliente directo con Google pueden aceptar las Condiciones de Tratamiento de Datos de Google Ads en la sección Administración que encontrarán en la configuración de la cuenta. Khách hàng của Google Analytics có hợp đồng khách hàng trực tiếp với Google có thể chấp nhận Điều khoản xử lý dữ liệu quảng cáo của Google ở mục Quản trị trong Cài đặt tài khoản. |
En esta sección analizaremos algunos detalles de ese impactante registro. Trong phần này, chúng ta sẽ xem xét một số chiến thắng nổi bật. |
Abrimos la primer sección en el 2009. Chúng tôi đã mở cửa khu vực đầu tiên vào năm 2009. |
Todo lo que presenciaste se fue a la Sección 9 para evaluarlo. Tất cả những gìcô nhìn thấy đã được đưa đến Tiểu đội 9 để đánh giá. |
Cùng học Tiếng Tây Ban Nha
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ seccion trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.
Các từ liên quan tới seccion
Các từ mới cập nhật của Tiếng Tây Ban Nha
Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.