searching trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ searching trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ searching trong Tiếng Anh.
Từ searching trong Tiếng Anh có các nghĩa là kỹ lưỡng, sâu sắc, sự lục soát. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ searching
kỹ lưỡngadjective Every room was searched thoroughly. Tất cả các phòng đều bị kiểm tra kỹ lưỡng. |
sâu sắcadjective You can expect him to ask pointed, searching questions. Các em có thể trông mong ông đặt ra những câu hỏi thẳng thắn, sâu sắc. |
sự lục soátadjective |
Xem thêm ví dụ
I think of the search for these asteroids as a giant public works project, but instead of building a highway, we're charting outer space, building an archive that will last for generations. Tôi nghĩ nghiên cứu về tiểu hành tinh như một dự án công khai khổng lồ, nhưng thay vì xây dựng xa lộ, chúng tôi vẽ họa đồ ngoài vũ trụ, xây dựng một kho lưu trữ mà tồn tại lâu dài sau các thế hệ. |
You can define your search words as terms or topics depending on your search needs. Bạn có thể xác định các từ tìm kiếm của mình dưới dạng cụm từ hoặc chủ đề tùy vào nhu cầu tìm kiếm của bạn. |
At age 14, she appeared in the 2003 remake of Star Search, performing the song "On My Own" from Les Misérables. Ở tuổi 14, cô xuất hiện trong bản remake năm 2003 của Star Search, biểu diễn ca khúc "On My Own" của Les Misérables. |
As we search the Scriptures, time and again we find examples of Jehovah doing the unexpected. Khi học Kinh Thánh, nhiều lần chúng ta thấy những trường hợp mà Đức Giê-hô-va khiến một điều bất ngờ xảy ra. |
You can't add more search phrases to your ad. Bạn không thể thêm các cụm từ tìm kiếm khác vào quảng cáo của mình. |
Debian Backports Search Tìm kiếm Cổng sau DebianQuery |
They then search underwater for prey between and beneath stones and debris; they can also swim with their wings. Sau đó chúng tìm kiếm thức ăn dưới mặt nước giữa và gần các hòn đá và các mảnh vụn; chúng cũng có thể bơi bằng các cánh. |
According to inside sources, police are searching for evidence in what may be the worse case of police corruption in decades. theo 1 số nguồn tin cho hay, cảnh sát đã phát hiện những bằng chứng cho thấy có thể đây là trường hợp cảnh sát biến chất chấn động nhất trong hàng thập kỉ qua. |
18 Similarly, in modern times, Jehovah’s Witnesses scour the earth in search of those who yearn to know and serve God. 18 Tương tự thế, trong thời hiện đại, Nhân Chứng Giê-hô-va đã đi khắp đất để tìm kiếm người có lòng khao khát muốn biết và phụng sự Đức Chúa Trời. |
11 During the closing decades of the 19th century, anointed Christians boldly engaged in the search for deserving ones. 11 Vào những thập kỷ cuối của thế kỷ 19, các tín đồ được xức dầu đã mạnh dạn tìm kiếm những người xứng đáng. |
I’d encourage you to search the scriptures for answers on how to be strong. Tôi khuyến khích bạn hãy tra cứu thánh thư để có những câu trả lời về cách được trở nên mạnh mẽ. |
Did you search Yem's home? Lục soát nhà Yem chưa? |
Windows 10 ended this tradition by moving the search into taskbar. Windows 10 kết thúc truyền thống này bằng cách di chuyển chức năng tìm kiếm vào thanh tác vụ. |
However, if misdirected, self-examination that prompts us to look for our “identity” or to search for answers outside our relationship with Jehovah or the Christian congregation will prove to be pointless and can be spiritually fatal. Tuy nhiên, nếu không được hướng dẫn đúng đắn, việc tự xét mình có thể khiến chúng ta muốn “tự khẳng định mình” hoặc tìm giải đáp bên ngoài mối quan hệ với Đức Giê-hô-va hoặc ngoài hội thánh đạo Đấng Christ, việc đó sẽ vô nghĩa và có thể tai hại về thiêng liêng. |
Humanity has just begun its exploration at the LHC at this big high energy, and we have much searching to do. Nhân loại chỉ vừa mới bắt đầu khám phá nó với máy LHC ở mức năng lượng này, chúng tôi còn phải nghiên cứu thêm. |
AdSense publishers are not permitted to modify the AdSense for Search code in any way. Nhà xuất bản AdSense không được phép sửa đổi mã AdSense cho Tìm kiếm theo bất kỳ cách nào. |
(Psalm 110:2) In this corrupt world alienated from God, the Messiah is fulfilling his Father’s desire to search out all who want to come to know God as he really is and to worship him “with spirit and truth.” Hiện nay, vị vua được Đức Chúa Trời chọn đang cai trị giữa các kẻ thù (Thi-thiên 110:2). |
Here you can add additional paths to search for documentation. To add a path, click on the Add... button and select the folder from where additional documentation should be searched. You can remove folders by clicking on the Delete button Ở đây bạn có thể thêm đường dẫn khác để tìm kiếm tài liệu hướng dẫn. Để thêm một đường dẫn, nhấn vào nút Thêm... và chọn thư mục chứa tài liệu cần tìm kiếm. Có thể gỡ bỏ các thư mục bằng cách nhấn vào nút Xoá |
As a practical matter, those outside of our faith come looking for us searching for that term. Trên thực tế, những người không thuộc tín ngưỡng của chúng ta đến tìm kiếm chúng ta bằng cách tìm kiếm từ đó. |
If a result does not get an impression—for example, if the result is on page 3 of search results, but the user only views page 1—then its position is not recorded for that query. Nếu kết quả không thu được lần hiển thị—ví dụ: nếu kết quả nằm trên trang 3 của kết quả tìm kiếm, nhưng người dùng chỉ xem trang 1—thì vị trí của nó không được ghi lại cho truy vấn đó. |
Approximately 25 minutes after the search and rescue team took off, NASA announced they were in contact with Ovchinin and Hague. Khoảng 25 phút sau, NASA thông báo họ đã liên lạc được với Ovchinin và Hague. |
I think the police should be out there searching for Eddie. Tớ nghĩ phía cảnh sát cũng nên ra ngoài tìm kiếm Eddie. |
In view of what Jeremiah 16:15 states, however, the verse could also allude to the searching out of the repentant Israelites. Tuy nhiên, khi xem xét câu Giê-rê-mi 16:15, câu 16 cũng có thể ám chỉ việc tìm kiếm những người Y-sơ-ra-ên ăn năn. |
In addition to our search partners, the search network also includes Google sites such as Google Search, Google Maps, Google Shopping and Google Images. Ngoài các đối tác tìm kiếm của chúng tôi, Mạng tìm kiếm cũng bao gồm các trang web của Google như Google Tìm kiếm, Google Maps, Google Mua sắm và Google Hình ảnh. |
Well might we ask ourselves, “Is the search for youth new to our day, to our generation?” Chúng ta có thể tự hỏi: “Công cuộc tìm kiếm sự trẻ trung có mới mẻ gì đối với thời kỳ của chúng ta, đối với thế hệ của chúng ta không?” |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ searching trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới searching
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.