risoto trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ risoto trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ risoto trong Tiếng Bồ Đào Nha.
Từ risoto trong Tiếng Bồ Đào Nha có các nghĩa là Risotto, cơm ý. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ risoto
Risotto(risotto) |
cơm ý
|
Xem thêm ví dụ
E risoto de lagostim ao champanhe, por favor. The, um, Skambian champagne risotto, làm ơn. |
Pizza e risoto são famosos pratos nacionais. Hai món Ý nổi tiếng là pizza và risotto (cơm Ý). |
Harry voltou-se para trás e viu os Dursley afastarem-se, os três numa grande risota. Harry quay lại và thấy gia đình Dursley đã lái xe đi, cả ba người ngồi trên xe cười ngất. |
O risoto não está mau, mas não é como o do chefe Zane no Fortunato. Món risotto không tệ cho lắm, nhưng không được như bếp trưởng Zane từng làm ở Fortunato. |
Há muita risota e tagarelice. Rất nhiều tiếng nói và tiếng cười. |
Aposto que nunca mais olham para um risoto de trufas sem pensar nos seus genes. Tôi cược là bạn sẽ không bao giờ nhìn vào những cây nấm risotto đen sì mà không nghĩ về cấu trúc gen của chúng. |
E então -- uma coisa: eles têm coisas tipo risoto chop suey. Và - một điều nữa: họ còn có các món như kiểu risotto xào thập cẩm. |
Deve haver milhões de planetas na Via Láctea, como Carl Sagan insistiu durante anos. e foi motivo de risota por causa disso, deve haver biliões no universo. Có tới cả triệu hành tinh trong Dải Ngân Hà, như Carl Sagan đã khẳng định nhiều năm, và bị người khác cười nhạo vì điều đó, có hàng triệu hành tinh như thế trong vũ trụ. |
Não é altura para risota! Một vố đẹp đây. |
Venho aqui hoje para falar sobre mentirosos, processos judiciais e risotas. Hôm nay tôi sẽ nói về những kẻ nói dối, những vụ kiện và sự nực cười. |
Cùng học Tiếng Bồ Đào Nha
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ risoto trong Tiếng Bồ Đào Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Bồ Đào Nha.
Các từ liên quan tới risoto
Các từ mới cập nhật của Tiếng Bồ Đào Nha
Bạn có biết về Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Bồ Đào Nha (português) là một ngôn ngữ Roman có nguồn gốc từ bán đảo Iberia của châu Âu. Nó là ngôn ngữ chính thức duy nhất của Bồ Đào Nha, Brasil, Angola, Mozambique, Guinea-Bissau, Cabo Verde. Tiếng Bồ Đào Nha có khoảng 215 đến 220 triệu người bản ngữ và 50 triệu người nói như ngôn ngữ thứ hai, tổng số khoảng 270 triệu người. Tiếng Bồ Đào Nha thường được liệt kê là ngôn ngữ được nói nhiều thứ sáu trên thế giới, thứ ba ở châu Âu. Năm 1997, một nghiên cứu học thuật toàn diện đã xếp hạng tiếng Bồ Đào Nha là một trong 10 ngôn ngữ có ảnh hưởng nhất trên thế giới. Theo thống kê của UNESCO, tiếng Bồ Đào Nha và tiếng Tây Ban Nha là các ngôn ngữ của châu Âu phát triển nhanh nhất sau tiếng Anh.