prosecutor trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ prosecutor trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ prosecutor trong Tiếng Anh.
Từ prosecutor trong Tiếng Anh có các nghĩa là bên nguyên, công tố viên, người khởi tố. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ prosecutor
bên nguyênnoun The district attorney's office... will assign another prosecutor. Văn phòng luật sư của quận sẽ bổ nhiệm bên nguyên khác |
công tố viênnoun How would you prefer your prosecutors to spend theirs? Bạn muốn công tố viên của bạn sử dụng thời gian như thế nào? |
người khởi tốnoun and they were training prosecutors và họ đang đào tạo những người khởi tố |
Xem thêm ví dụ
Opening the case , the Ankara chief prosecutor asked for a prison term of up to 22 years , six months , Turkish state TV reported . Đài truyền hình quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ tường thuật lại là khi khởi tố vụ án , chánh công tố ở Ankara đưa ra hạn tù lên tới 22 năm , sáu tháng . |
Prosecutors dropped the charges for the cigarette hijacking. Các công tố viên bỏ tội đánh cắp thuốc lá. |
The Prosecutor General? Chỉ huy trưởng của Công tố viên? |
In the north of Greece, a public prosecutor was very friendly and accepted literature. Ở miền bắc Hy Lạp, một biện lý rất thân thiện và ông nhận sách báo. |
Prosecutors in China handled some 8,000 accusations of child sexual abuse in a recent four-year period. Từ năm 2010 đến 2013, các công tố viên ở Trung Quốc đã xử lý khoảng 8.000 đơn tố cáo lạm dụng tình dục trẻ em. |
However, in March 2005 Ukraine's prosecutor-general Sviatoslav Piskun said that in 2001, 12 Kh-55's had been exported to Iran in a deal allegedly worth US$49.5 million and six to China. Tuy nhiên, vào tháng 3-2005, trưởng công tố Ukraina là Svyatoslav Piskun nói rằng vào năm 2001, 12 tên lửa Kh-55 đã xuất khẩu cho Iran và 6 quả cho Trung Quốc. |
This time, however, it was the prosecutor who was interrupted and pointedly questioned by four of the justices. Tuy nhiên, lần này, chính công tố viên này đã bị cắt lời và bị bốn thẩm phán thẩm vấn. |
Is that human, Mr Prosecutor? Có còn là người không, công tố viên? |
The independence and organisation of the courts, the security of the tenure of judges and public prosecutors, the profession of judges and prosecutors, the supervision of judges and public prosecutors, the military courts and their organisation, and the powers and duties of the high courts are regulated by the Turkish Constitution. Sự độc lập và tổ chức của các tòa án, sự bảo đảm đối với các nhiệm kỳ thẩm phán và công tố viên công cộng, sự chuyên nghiệp của các thẩm phán và công tố viên, sự giám sát của các thẩm phán và công tố viên công cộng, các tòa án quân sự và tổ chức của chúng, và quyền lực và bổn phận của các tòa án cấp cao được Hiến pháp Thổ Nhĩ Kỳ quy định. |
She also claimed that the Kremlin tried to block her access to information and discredit her: I will not go into the other joys of the path I have chosen, the poisoning, the arrests, the threats in letters and over the Internet, the telephoned death threats, the weekly summons to the prosecutor general's office to sign statements about practically every article I write (the first question being, "How and where did you obtain this information?"). Bà cũng cho biết là điện Kremlin đã tìm cách chặn không cho bà truy cập thông tin và không tin bà "Tôi sẽ không đi vào những niềm vui khác của con đường tôi đã chọn, vụ đầu độc, các vụ bắt giữ, các mối đe dọa trong những lá thư và qua Internet, gọi điện đe dọa giết, các giấy triệu tập hàng tuần đến văn phòng tổng công tố viên để ký báo cáo thực tế về mỗi bài tôi viết (các câu hỏi đầu tiên là: "Làm cách nào và ở đâu mà bà đã có được thông tin này?"). |
Morris Davis, a former Chief Prosecutor for the Guantanamo Military Commissions compared Brennan to Canadian Omar Khadr, who was convicted of "committing murder in violation of the law of war". Morris Davis, một cựu Chánh công tố cho Các ủy ban Quân sự Guantanamo đã so sánh Brennan với Omar Khadr của Canada, người đã bị kết tội "phạm tội giết người vi phạm pháp luật của chiến tranh". |
New county prosecutor. Công tố viên mới của Hạt. |
After several years in supporting roles, Park rose to fame in 2010 with the popular romantic comedy series Queen of Reversals and Prosecutor Princess. Sau nhiều năm đóng vai phụ, năm 2010 Park Si-hoo trở nên nổi tiếng với sự thành công của loạt phim hài tình cảm Queen of Reversals và Prosecutor Princess. |
A prosecutor can only hit the drums lightly 3 times to avoid disturbance to the current case Đi kiện ai chỉ được đánh trống 3 lần, nhẹ thôi Để không làm phiền đến phiên đang xử |
Once charged, Marcel was handed over to the special section of the public prosecutor’s department. Quy tội rồi, Marcel bị đưa ra xử ở bộ phận đặc biệt của viện công tố Toulouse. |
Swedish prosecutors want to question Mr Assange in connection with allegations of rape , sexual molestation and unlawful , which he denies . Các công tố viên Thụy Điển muốn chất vấn ông Assange về việc liên quan đến việc cáo buộc về tội cưỡng dâm , quấy rối tình dục và việc áp bức trái pháp luật mà ông ta đã phủ nhận . |
You must've studied hard to become a prosecutor. Để trở thành công tô viên anh chắc phải học siêng lắm |
Nonetheless, the source said prosecutors had not ruled out more serious charges "all the way up to involuntary manslaughter" if it were determined that Jackson's death was indeed caused by the drug propofol. Tuy nhiên, nguồn tin cho biết các công tố viên đã không loại trừ các cáo buộc nghiêm trọng hơn "tất cả dấu hiệu ngộ sát" nếu báo cáo xác định rằng cái chết của Jackson thực sự là do thuốc propofol. |
The same year, she was questioned by prosecutor general Talaat Abdallah for a cartoon in which she criticized Islamists in Egypt and their influence in politics. Cùng năm đó, cô đã bị thẩm vấn bởi công tố viên chung Talaat Abdallah vì một bức tranh biếm hoạ của cô có nội dung chỉ trích những người Hồi giáo ở Ai Cập và ảnh hưởng của họ đối với chính trị. |
The move came as prosecutors cited doubts over the credibility of his accuser , 32-year-old hotel maid Nafissatou Diallo . Động thái này xảy ra khi các công tố viên đưa ra nghi vấn về tính trung thực của người buộc tội ông , cô nữ hầu phòng khách sạn 32 tuổi - Nafissatou Diallo . |
Prosecutors stated that the three had "distorted the truth about State and Party, created anxiety among citizens and supported schemes to overthrow the government", and the court found that they were "seriously affecting national security and the image of the country in the global arena." Các công tố viên nói rằng 3 người này đã "xuyên tạc sự thật về Nhà nước và Đảng, tạo ra sự hiểu lầm trong dân chúng, và ủng hộ các âm mưu nhằm lật đổ chính quyền", và tòa án xét thấy rằng họ đã "làm ảnh hưởng nghiêm trọng tới an ninh quốc gia và hình ảnh đất nước trên trường quốc tế". |
Worse, many of the technology chief's denials and pleas of ignorance were directly refuted by prosecutors with snippets of e-mail that Gates both sent and received. Tệ hơn nữa, nhiều lời phủ nhận và biện hộ không thể chối cãi của vị lãnh đạo công nghệ đã bị bên nguyên bác bỏ với những đoạn câu trong e-mail mà Gates đã gửi và nhận được. |
You wanna go to the prosecutor's or you wanna hand me the file and go home? Anh muốn đi lại văn phòng công tố viên Hay anh muốn đưa hồ sơ cho tôi và đi về? |
Members of the Committee included Karl Nickolaus Riotte, a democrat and a lawyer in Elberfeld; Ernst Hermann Höchster, another lawyer and democrat, elected as chairman of the Committee, and Alexis Heintzmann, a lawyer and a liberal who was also the public prosecutor in Elberfeld. Các thành viên của Ủy ban bao gồm Karl Nickolaus Riotte, một nhà dân chủ và một luật sư ở Elberfeld; Ernst Hermann Höchster, một nhà dân chủ và luật sư nữa, được bầu làm Chủ tịch Ủy ban, và Alexis Heintzmann, một luật sư và nhà Tự do cũng tham gia vào cuộc nổi dậy ở Elberfeld. |
That's how federal agents and prosecutors think. Đó là điều mà các công tố viên& lt; br / & gt; và nhân viên liên bang tính toán. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ prosecutor trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới prosecutor
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.