profiling trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ profiling trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ profiling trong Tiếng Anh.
Từ profiling trong Tiếng Anh có các nghĩa là hình dáng, sự sao chụp, bản sao, tuyến hình, bản sao chụp. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ profiling
hình dáng
|
sự sao chụp
|
bản sao
|
tuyến hình
|
bản sao chụp
|
Xem thêm ví dụ
Tap your profile picture to access Settings, get help, or send us feedback on the mobile website. Hãy nhấn vào biểu tượng trình đơn [More menu icon] để chuyển đến phần Cài đặt, nhận trợ giúp hoặc gửi phản hồi cho chúng tôi trên trang web dành cho thiết bị di động. |
You blew their profiles. Cậu làm hỏng hình ảnh của họ. |
Profile view insights appear on your Business Profile under the "You manage this Business Profile" section. Thông tin chi tiết về lượt xem hồ sơ xuất hiện trên Hồ sơ doanh nghiệp của bạn trong mục "Bạn quản lý Hồ sơ doanh nghiệp này". |
The profile is almost complete. Hồ sơ sắp đủ rồi. |
How many times have I told you that a profiler cannot do the job if the mind is unfocused? tôi đã nhắc cậu bao nhiêu lần 1 phân tích viên không thể làm việc nếu không tập trung tâm trí? |
Constituted as the Football Association Premier League Ltd, it remained as an official Football Association (The FA) competition at the top of the 'Football Pyramid', but it also now had commercial independence from the Football League, allowing it to negotiate a lucrative broadcasting deal with British Sky Broadcasting, ultimately resulting in a rise in revenues and an increase in the number of foreign players in the league, increasing the profile of the league around the world. Được thành lập dưới dạng Association Premier League Ltd, nó vẫn là một giải đấu chính thức của Liên đoàn Bóng đá Anh (The FA) cạnh tranh trên đỉnh của 'Bóng đá Pyramid', nhưng nó bây giờ cũng có sự độc lập thương mại từ Football League, cho phép nó thương lượng một thỏa thuận phát sóng lợi nhuận với British Sky Broadcasting, dẫn đến sự gia tăng doanh thu và sự gia tăng số lượng danh sách Các cầu thủ nước ngoài trong giải đấu, tăng hồ sơ của giải đấu trên toàn thế giới. |
Chess Olympiad record of Alexei Dreev at olimpbase.org, retrieved 13 March 2013 chessgames.com chessgames.com chessgames.com chessgames.com chessgames.com Alexey Dreev rating card at FIDE Aleksey Dreev chess games at 365Chess.com Alexey Dreev player profile and games at Chessgames.com Truy cập ngày 17 tháng 10 năm 2013. ^ Chess Olympiad record of Alexei Dreev at olimpbase.org, retrieved ngày 13 tháng 3 năm 2013 ^ chessgames.com ^ chessgames.com ^ chessgames.com ^ chessgames.com ^ chessgames.com Aleksey Sergeyevich Dreev trên trang chủ FIDE Aleksey Dreev chess games at 365Chess.com Các ván đấu của Aleksey Sergeyevich Dreev lưu trên ChessGames.com |
DDMRP calls for the grouping of parts and materials chosen for strategic replenishment and that behave similarly into "buffer profiles." DDMRP kêu gọi nhóm các bộ phận và vật liệu được chọn để bổ sung chiến lược và hoạt động tương tự như "hồ sơ đệm". |
Hey, I know we're just spitballing this here, but this profile points to nathan harris. Tôi biết ta vừa bàn nó ở đây, nhưng hồ sơ này chỉ vào Nathan Harris. |
Kaoanis are mostly used on internet forums, MySpace profiles, blogs and instant messaging software to show moods or as avatars. Kaoani chủ yếu được sử dụng trên các diễn đàn Internet, hồ sơ MySpace, blog và Windows Live Messenger để hiển thị tâm trạng hoặc làm avatar. |
If you're using a personal email in your Skillshop account, you'll need to add the company email that you're using for your company's manager or sub-manager account to your Skillshop user profile page. Nếu đang sử dụng email cá nhân trong tài khoản Skillshop, bạn sẽ cần thêm email công ty mà bạn đang sử dụng cho tài khoản người quản lý của công ty hoặc người quản lý phụ vào trang hồ sơ người dùng trên Skillshop của bạn. |
This group of high-profile kernel developers, including Linus Torvalds, Greg Kroah-Hartman and Andrew Morton, commented on mass media about their objections to the GPLv3. Nhóm các nhà phát triển hạt nhân cao cấp này, bao gồm Linus Torvalds, Greg Kroah-Hartman và Andrew Morton, đã bình luận trên các phương tiện truyền thông đại chúng về sự phản đối của họ đối với GPLv3. |
You can see your restaurant’s popular dishes in your Business Profile on Google Maps on the Android app. Bạn có thể thấy các món ăn phổ biến của nhà hàng trong Hồ sơ doanh nghiệp của bạn trên Google Maps trên ứng dụng Android. |
Your Google profile, including your name and profile photo, will show up publicly as a follower of a blog when you use the Followers gadget. Hồ sơ trên Google, bao gồm tên và ảnh hồ sơ, sẽ hiển thị công khai với tư cách là người theo dõi của một blog khi bạn sử dụng tiện ích Người theo dõi. |
Hanoi, June 7, 2018: Vietnam’s electricity company Vietnam Electricity, or EVN, is one step closer to issuing US dollar bonds and strengthening its financing capacity, following an endorsement by Fitch Ratings of its credit profile. Hà nội, ngày 7/6/2018: Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN) đã tiến thêm một bước trên đường hướng tới mục tiêu phát hành trái phiếu bằng USD và nâng cao năng lực tài chính của mình sau khi được Fitch Ratings xác nhận hồ sơ tín nhiệm. |
Basel Swiss Champion at U-18 level: 2005/06 Swiss Cup Winner at U-19/U-18 level: 2005/06 Player profile at football.ch "Zwei weitere Titel für FCB-Nachwuchs" (in German). Basel Vô địch Thụy Sĩ cấp độ U-18: 2005/06 Vô địch Cúp Thụy Sĩ cấp độ U-19/U-18: 2005/06 Player profile at football.ch ^ a ă “Zwei weitere Titel für FCB-Nachwuchs” (bằng tiếng Đức). |
What does your income and asset profile look like ? Bảng mô tả tài sản và thu nhập của bạn trông như thế nào ? |
Facebook sent a message to those users believed to be affected, saying the information likely included one's "public profile, page likes, birthday and current city". Facebook đã gửi một tin nhắn tới những người dùng tin là bị ảnh hưởng, nói rằng thông tin có thể bao gồm "hồ sơ công khai, các lần thích trang, ngày sinh và thành phố hiện tại". |
From the details page of a profile, click Preview to see what your profile looks like to buyers in the Marketplace. Từ trang chi tiết của hồ sơ, hãy nhấp vào Xem trước để xem hồ sơ của bạn trông như thế nào khi hiển thị tới người mua trong Thị trường. |
Barcelona Inter-Cities Fairs Cup: 1955–58 Esteban Areta at BDFutbol Esteban Areta manager profile at BDFutbol National team data at BDFutbol Esteban Areta at National-Football-Teams.com Valencia CF profile (in Spanish) Real Betis profile (in Spanish) Cádiz CF profile (in Spanish) Barcelona Inter-Cities Fairs Cup: 1955–58 Thông tin của Esteban Areta tại BDFutbol Thông tin huấn luyện viên Esteban Areta tại BDFutbol National team data tại BDFutbol Esteban Areta tại National-Football-Teams.com Thông tin Valencia CF (tiếng Tây Ban Nha) Thông tin Real Betis (tiếng Tây Ban Nha) Thông tin Cádiz CF (tiếng Tây Ban Nha) |
Brain wave activity is normal and wave profile is completely healthy. Sóng não hoạt động bình thường. và từ bước sónghể cho thấy cơ hoàn toàn khỏe mạnh. |
These third-party sites or apps can request the name, email address, and profile picture associated with your account. Các trang web hoặc ứng dụng của bên thứ ba này có thể yêu cầu tên, địa chỉ email và ảnh hồ sơ liên kết với tài khoản của bạn. |
He connected with the Web site and was intrigued by the profiles of Church members. Cậu ta kết nối với trang mạng và trở nên tò mò bởi các tiểu sử sơ lược của các tín hữu Giáo Hội. |
The film was a success, and led to Phillippe gaining wider renown and being cast in a few more high-profile films, including 54 in 1998 opposite Neve Campbell, Salma Hayek and Mike Myers. Thành công của phim đưa tên tuổi Phillippe trở nên nổi tiếng và anh đã tham gia nhiều phim ăn khách: 54 (1998) đóng cùng Neve Campbell, Salma Hayek và Mike Myers. |
When customers search for a business on Google, your Business Profile may appear in their search results. Khi khách hàng tìm một doanh nghiệp trên Google, Hồ sơ doanh nghiệp của bạn có thể xuất hiện trong kết quả tìm kiếm. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ profiling trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới profiling
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.