playbook trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ playbook trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ playbook trong Tiếng Anh.
Từ playbook trong Tiếng Anh có các nghĩa là Kịch bản phim, kịch bản, truyện phim, kịch bản phim, chiến lược. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ playbook
Kịch bản phim
|
kịch bản
|
truyện phim
|
kịch bản phim
|
chiến lược
|
Xem thêm ví dụ
We'd love to hear your feedback on the Operations Playbook to see how we can continue to improve this resource for your needs. Chúng tôi muốn nghe ý kiến phản hồi của bạn về Cẩm nang hướng dẫn hoạt động để biết cách tiếp tục cải thiện tài nguyên này sao cho phù hợp với nhu cầu của bạn. |
Well, that's a page right out of the Winchester playbook, ain't it? đó chẳng phải là trang ý tưởng trong quyển bí kíp vui chơi của nhà Winchester sao? |
Silver Linings Playbook: Original Motion Picture Soundtrack is a soundtrack to the film of the same name, released in the United States by Sony Music Entertainment on November 16, 2012 for digital download. Silver Linings Playbook: Original Motion Picture Soundtrack là bản soundtrack chính thức của bộ phim, phát hành tại Mỹ bởi Sony Music Entertainment vào ngày 16 tháng 11 năm 2012 theo định dạng kỹ thuật số. |
The Playbook, based on the fifth season episode of the same name, by Barney Stinson and Matt Kuhn. The Playbook, dựa trên tập phim cùng tên trong phần 5, bởi Barney Stinson và Matt Kuhn. |
Wow, you stole The Playbook? Chà, vậy là cô chôm cuốn Playbook à? |
The BlackBerry PlayBook will also continue supporting Flash . BlackBerry PlayBook cũng sẽ tiếp tục hỗ trợ Flash . |
"Jennifer Lawrence to Star in the Silver Linings Playbook". Truy cập ngày 23 tháng 10 năm 2011. ^ “Jennifer Lawrence to Star in the Silver Linings Playbook”. |
The Google Analytics team has developed a step-by-step playbook to help you get the most out of linking your Google Analytics and Google Ads accounts. Nhóm Google Analytics đã phát triển cẩm nang từng bước để giúp bạn khai thác tối đa hiệu quả việc liên kết các tài khoản Google Analytics và Google Ads của mình. |
The times are too serious , the stakes are too high for this same partisan playbook . Tình hình quá nghiêm trọng , số tiền đặt cược quá lớn cho bối cảnh đảng phái này . |
Download the playbook Tải cẩm nang xuống |
She loves The Playbook. Cô ấy thích cuốn Playbook mà. |
Running off a new playbook now. Giờ ta theo chiến thuật mới. |
Well, here's the thing: everyday democracy already gives us a playbook for revolution. Vậy, đây là vấn đề: nền dân chủ hiện tại đã cho chúng ta hướng dẫn cách mạng rồi. |
Despite app support in its infancy, a considerable number of Android tablets, like the Barnes & Noble Nook (alongside those using other operating systems, such as the HP TouchPad and BlackBerry PlayBook) were rushed out to market in an attempt to capitalize on the success of the iPad. Mặc dù sự hỗ trợ từ ứng dụng chỉ mới ở mức sơ khai, một lượng đáng kể máy tính bảng Android (cùng với các loại máy tính bảng sử dụng các hệ điều hành khác, như HP TouchPad và BlackBerry Playbook) vẫn được tung ra thị trường trong nỗ lực cạnh tranh với sự thành công của iPad. |
No more worrying about having to memorize your playbook. Không còn phải lo lắng ghi nhớ sơ đồ chiến thuật. |
Where is your playbook? Playbook của em đâu? |
The robots are not going to take all of our jobs in the next year or two, so the classic Econ 101 playbook is going to work just fine: Những người máy sẽ không thế hết công việc của chúng ta trong một vài năm tới vậy nên cuốn sách chiến lược kinh tế 101 sẽ vẫn có hiệu lực: |
Dean Fogg following the playbook. Hiệu trưởng Fogg đang làm theo cách truyền thống. |
We all know the playbook on this. Chúng ta đều biết luật chơi trong chuyện này mà. |
Give us a few pages out of your playbook about what someone who is inspired about their city can do to take on projects like yours? Hãy cho những ai được truyền cảm hứng từ thành phố của họ một số mẹo trong bí kíp của anh để có thể thực hiện những dự án tương tự. |
He never read the whole playbook. Cậu ta không đọc hết cuốn sách. |
With the Playbook for developers app, you and your partners can stay up to date with the latest features, best practices, and strategies to help you grow your app or game business on Google Play. Với ứng dụng Playbook dành cho nhà phát triển, bạn và đối tác của mình có thể cập nhật các tính năng mới nhất, các phương pháp hay nhất và chiến lược giúp bạn phát triển ứng dụng hoặc trò chơi trên Google Play. |
You can learn more about distributing your app on Google Play on the Android Developers site, and you can find best practices to help your app succeed in the Playbook app. Bạn có thể tìm hiểu thêm cách phân phối ứng dụng trên Google Play trong trang web dành cho Nhà phát triển Android cũng như có thể tìm thấy các phương pháp hay nhất trong ứng dụng Playbook để đạt được thành công với ứng dụng. |
Sounds like they know your playbook. Có vẻ như chúng biết rất rõ về kế hoạch của mọi người. |
What's the good father's playbook say now? Trong cuốn sách của Cha linh mục ghi gì nữa? |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ playbook trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới playbook
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.