plat trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ plat trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ plat trong Tiếng Anh.
Từ plat trong Tiếng Anh có các nghĩa là bện, tết, bím tóc. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ plat
bệnadjective |
tếtadjective |
bím tócadjective |
Xem thêm ví dụ
If anything , this cross-pollination will improve both plat forms , and simplify tasks for those who use both platforms to get things done . Có thể sự " kết duyên " này sẽ cải thiện cả hai nền tảng , và đơn giản hóa tác vụ cho những ai làm việc trên cả cả hai nền tảng . |
In 1867, after returning from the California gold mines, Hill platted 40 acres (160,000 m2) for a townsite, thereafter to be referred to as Henry Hill's Town of Independence. Năm 1867, sau khi trở về từ khu tìm vàng ở California, Hill vẽ bản đồ cho một thị trấn mà sau đó được gọi tên là Thị trấn Independence của Henry Hill. |
Taking the best of iOS and adding it to OS X will not weaken the desktop plat form , as some have sugges te d; the features being added are those that have proven effective on mobile devices . Lấy những gì tốt nhất của i OS thêm vào OS X sẽ không làm suy yếu OS X , như một số người vẫn nghĩ ; những tính năng được thêm vào đã chứng tỏ hiệu quả trên các thiết bị i OS . |
The Smocks platted the town in 1889, the same year rail service began. Gia đình Smock khởi công thành lập thị trấn năm 1889, cùng năm dịch vụ đường ray bắt đầu phục vụ. |
Page 182: Plat of the City of Zion. Trang 196: Bản Đồ Thành Phố Si Ôn. |
" ARM and Metro are the future of the Windows plat form , but they 're not ready to completely get rid of the desktop just yet . " " Vi xử lý ARM và giao diện Metro là tương lai của nền tảng Windows , nhưng hiện tại chúng chưa hoàn toàn sẵn sàng để loại bỏ giao diện desktop " . |
He platted a small townsite that later became known as "Thorp's Town of Independence" or the "Original Town of Independence", now known as "Old Town". Ông vẽ bản đồ cho một thị trấn nhỏ mà sau đó được biết như là "Thị trấn Independence của Thorp" hay "Thị trấn ban đầu Independence" và bây giờ được biết như là "Old Town" (Phố củ). |
While the launch of Skype for Windows Phone ticks another box on Microsoft 's list of popular apps missing from Windows Phone 7 while present on other plat forms , the first version of Skype for Windows Phone defeats its purpose of offering low-cost calling over the Internet , since the app does n't support low-end devices and you ca n't receive calls in the backgrou n d . Mặc dù việc tung ra phiên bản Skype cho Windows Phone đã loại thêm một cái tên nữa ra khỏi danh sách của Microsoft về những ứng dụng còn thiếu trên Windows Phone 7 trong khi lại có mặt trên các nền tảng khác , phiên bản Skype đầu tiên dành cho Windows Phone đã làm tiêu tan mục đích của ứng dụng là cung cấp dịch vụ điện thoại Internet giá rẻ , bởi lẽ ứng dụng không hỗ trợ thiết bị tầm thấp và bạn cũng không thể nhận cuộc gọi khi nó chạy ẩn . |
In 1870, Munger and German immigrant William "Dutch Bill" Greiffenstein filed plats laying out the city's first streets. Vào năm 1870, người nhập cư Munger và người Đức William "Dutch Bill" Greiffenstein đã đệ đơn xin những con đường đầu tiên của thành phố. |
On May 25, 1824, the town plat was registered with Wayne County as "Annarbour"; this represents the earliest known use of the town's name. Ngày 25 tháng 5 năm 1824, thị trấn plat đã được đăng ký với quận Wayne là "Annarbour;" Điều này thể hiện sự sử dụng sớm nhất của tên thị trấn. |
This is that very Mab That plats the manes of horses in the night; Điều này là rất MAB Đó plats bờm ngựa trong đêm; |
Warrenton was platted in 1889, and incorporated as a city in 1899. Warrenton được thành lập năm 1889, và được hợp nhất thành một thành phố vào năm 1899. |
In 1791, White's son-in-law, Charles McClung, platted the new city, and lots were sold in October of that year. Năm 1791, con rể của James White là Charles McClung đặt đá khánh thành thành phố mới và các lô đất được bán vào tháng 10 năm đó. |
With a 92 % share of PCs and an open plat form , Windows users have never really had to worry about whether certain software will run on Windows . Với 92% thị phần PC và nền tảng mở , người dùng Windows chưa bao giờ phải thực sự lo lắng rằng liệu phần mềm nào đó sẽ chạy trên Windows hay không . |
The city was platted in 1862 and was chosen as the county seat two years later, when Grant County was created from old Wasco County and old Umatilla County. Thị trấn được thị sát vào năm 1862 và được chọn là quận lỵ hai năm sau đó khi Quận Grant được tách ra từ Quận Wasco. |
I sat down and asked the waiter what the plat du jour was. Tôi ngồi xuống và hỏi anh bồi bàn món ăn trong ngày |
Oregon City was also the site of the only federal court west of the Rockies in 1849, when San Francisco, California was platted. Oregon City cũng là nơi có tòa án liên bang duy nhất ở phía tây của Dãy Rockies năm 1849 khi San Francisco, California được vẽ họa đồ. |
The railroad company also constructed a train depot halfway between Central Point and Phoenix, and platted 82 city blocks around it. Công ty đường sắt cũng đã xây dựng một ga tàu ở giữa Central Point và Phoenix, và đặt 82 khối thành phố xung quanh nó. |
Cisco envisions integrating with more plat forms , adding more applications and expanding capabilities , Kennedy said . Kennedy cho biết , Cisco hình dung việc tích hợp với nhiều nền tảng cộng thêm nhiều ứng dụng và mở rộng các khả năng . |
Prineville was founded in 1877 when Monroe Hodges filed the original plat for the city. Prineville được thành lập năm 1877 khi Monroe Hodges nộp bản vẽ ban đầu phát họa cho thành phố. |
Sure , it 's a cloud-storage offering that works on just about any plat form , but there 's much more to it than that . Đương nhiên , nó là một dịch vụ kho lưu trữ đám mây hoạt động trên bất kỳ nền tảng nào , nhưng hiện tại vẫn chưa có nhiều . |
Bankruptcies, judgments, property titles, liens and plat maps. Phá sản, phán quyết của tòa, giấy tờ quyền đất đai, quyền lấy đất và bản đồ. |
Microsoft President of Entertainment and Devices Robbie Bach acknowledged last week at the company 's annual meeting of financial analysts that Microsoft 's mobile business , centered around its Windows Mobile OS and development plat form , did not perform well in the last fiscal year , losing market share while making modest gains in unit volume . Trưởng bộ phận Thiết bị và Giải trí của Microsoft Robbie Bach thừa nhận vào cuối tuần trước tại cuộc hợp thường niên của các nhà phân tích tài chính công ty rằng việc kinh doanh bên lĩnh vực di động của Microsoft tập trung xoay quanh Hệ điều hành Windows Mobile của họ và nền tảng phát triển đã không thực hiện tốt trong năm tài chính trước , mất thị phần trong khi số lượng đạt được thì lại rất khiêm tốn . |
Until Microsoft can figure out the application development issue discourages many developers from porting games to the plat form , any one of today 's Windows Phone 7-based devices will be left out in the cold . Cho đến khi Microsoft có thể hình dung ra vấn đề phát triển ứng dụng không khuyến khích nhiều nhà phát triển từ việc chuyển mã nguồn game cho nền tảng này , bất kỳ một trong các thiết bị dựa trên nền tảng Windows Phone 7 ngày nay sẽ không được quan tâm . |
This addresses the potential fragmentation issues and makes it practical for Nokia to continue using both plat forms , targeting each to contexts in which it 's appropriate . Điều này đề cập đến các vấn đề phân chia tiềm ẩn và làm nó thiết thực đối với Nokia để tiếp tục sử dụng cả hai nền tảng nhắm vào từng bối cảnh thích hợp . |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ plat trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới plat
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.