over there trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ over there trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ over there trong Tiếng Anh.
Từ over there trong Tiếng Anh có các nghĩa là dằng kia, nọ. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ over there
dằng kiaadverb |
nọadverb |
Xem thêm ví dụ
You and your preppy friend over there. Anh và người bạn của anh ở đằng kia. |
They watched the video over there. Chúng xem video ngay chỗ kia. |
Yours is over there. Phòng của anh ở ngoài kia kìa |
The airframe's here, but we can't get you fucking over there. Cố lên, chúng ta sẽ được ra khỏi đây thôi. |
Maybe terrible over there, but not too bad there, etc., etc. Cũng có thể là kinh khủng ở đàng kia, nhưng lại có thể chấp nhận được ở đây, v. v... |
I'll sleep over there. Tôi sẽ ngủ trong kia. |
Scared about going over there? Có sợ việc đi tới đó không? |
The casino is right over there, so please enjoy your stay. Sòng bài ngay đằng kia, như thế xin ông cứ thoải mái cho sự ở lại. |
If we don't want anything from you, we're not coming over there. Nếu chúng tôi không muốn gì nơi bạn, chúng tôi sẽ không tới đó. |
Go on, get over there. Mau lên, tới đó đi. |
Line's over there, slick. Xếp hàng ở đằng kia |
And a second over there. Đoàn thứ hai kìa. |
Get changed and makeup over there Thay đồ và trang điểm ở đằng kia |
The granny cloud sits over there. Đám mây của bà ở đó. |
If I'm not mistaken, Major, tha s an army barracks over there. Nếu tôi không lầm, Thiếu tá, có một cái đồn binh đằng kia. |
That blonde girl over there was totally flirting with you. C: Cô gái tóc vàng đằng kia rõ ràng là đang tán tỉnh cậu đó |
But does it just happen over there? Nhưng điều gì đang xảy ra ? |
I knew a guy over there... Tôi có quen một gã ở đó. |
Throw that metal thing over there. Hãy học ném banh sắt phía đàng kia đi. |
Take me to that farm over there. Đưa tôi tới cái nông trại đằng kia. |
My boy over there is rated 4th in the world on the Glock 30. Chàng trai kia đứng thứ 4 thế giới về Glock 30 đấy. |
We had sex over there. Mm. Ta làm chuyện đó ở nơi đấy. |
Seriously, why not the girl over there? Sao không phải là cô gái ngồi đằng kia? |
And let's get that propped up over there. Và để cái này ở đó. |
Try it over there. Cô thử ra kia đi. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ over there trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới over there
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.