minnow trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ minnow trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ minnow trong Tiếng Anh.
Từ minnow trong Tiếng Anh có các nghĩa là Phoxinus phoxinus, tốt, tốt đen, con tốt, Tốt. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ minnow
Phoxinus phoxinus
|
tốt
|
tốt đen
|
con tốt
|
Tốt
|
Xem thêm ví dụ
"Asian minnows begin World Cup mission". Ngày 10 tháng 2 năm 2015. ^ “Asian minnows begin World Cup mission”. |
Well, there won't be any fish except for minnows, and the water will be pretty dirty, and all those kinds of things and full of mercury, etc., etc. Ngoại trừ cá tuế Và dòng nước sẽ rất bẩn, tất cả những thứ đó Và cả tràn đầy toàn thuỷ ngân,... |
They are typically small fish, with the largest being the jacksmelt, with a head-body length of 44 cm (17 in), and the smallest species, such as the Bangkok minnow, being only 2 cm (0.79 in) in adult length. Chúng thường là cá nhỏ, với loài lớn nhất là jacksmelt có chiều dài đầu-thân bằng 44 cm (17 inch) và các loài nhỏ nhất, như Bangkok minnow chỉ dài 2 cm (0,79 inch) ở cá trưởng thành. |
It is endemic to inland waters of southwest Western Australia, and known as the Western mud minnow. Nó là loài đặc hữu của các vùng nước nội địa tây nam Tây Úc, và có tên tiếng Anh là Western mud minnow. |
They typically feed at night on a variety of plant and animal material, both live and dead, most commonly consisting of insects, snails, minnows, clams, crayfish, other small aquatic organisms, plant matter, and decaying animal matter. Chúng thường ăn vào ban đêm trên một loạt các sinh vật và nguyên liệu động vật, cả hai sống và chết, phổ biến nhất bao gồm côn trùng, ốc, cá tuế, sò, tôm, thủy sinh vật nhỏ khác, và chất mục động vật. |
It takes a minnow to catch a barracuda. Thả con săn sắt, bắt con cá sộp. |
" pinch a minnow, hurt a whale. " " nhéo một con cá nhỏ sẽ làm đau chú cá voi " |
As of 19 November 2018 FC Vaduz Liechtenstein Football Cup (2): 2016-17, 2017-18 Special Price LFV Award (1): 2017 Maximilian Göppel at Soccerway "Israel struggles to beat minnow Liechtenstein 2–1 in World Cup soccer". Tính đến 19 tháng 11 năm 2018 FC Vaduz Cúp bóng đá Liechtenstein (1): 2016-17 Special Price LFV Award (1): 2017 ^ Maximilian Göppel tại Soccerway ^ a ă “Israel struggles to beat minnow Liechtenstein 2–1 in World Cup soccer”. |
Well, there won't be any fish except for minnows, and the water will be pretty dirty, and all those kinds of things and full of mercury, etc., etc. Well, sẽ không còn bất kì con cá nào Ngoại trừ cá tuế Và dòng nước sẽ rất bẩn, tất cả những thứ đó Và cả tràn đầy toàn thuỷ ngân, ... |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ minnow trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới minnow
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.