log book trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ log book trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ log book trong Tiếng Anh.
Từ log book trong Tiếng Anh có nghĩa là nhật trình. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ log book
nhật trìnhnoun |
Xem thêm ví dụ
I can consider it is actually a log book which is representative of many journeys of that period. Tôi có thể xem nó là một quyển nhật ký hàng hải thực sự phản ánh rất nhiều hành trình trong giai đoạn đó. |
This bug was carefully removed and taped to the log book. Con bọ (tiếng Anh: bug) này được gỡ cẩn thận và dán vào sổ nhật ký. |
"Lennon ship log book up for sale". Truy cập ngày 11 tháng 5 năm 2010. “Lennon ship log book up for sale”. |
‘I’m not thinking about that, I’m thinking about Charles’s log book – after all, I’m the one who’s carrying it.’ - Mình không nghĩ đến chuyện ấy, mà nghĩ đến cuốn nhật ký của Charles, dù sao thì chính mình đang mang theo nó đây |
If I take a log book, I can consider, it's not just a log book of a Venetian captain going to a particular journey. Nếu tôi có một quyển nhật kỳ hàng hải, tôi có thể xem xét, nó không chỉ là một quyển nhật ký hàng hải của một thuyền trưởng người Venice trên một hành trình đặc biệt. |
Reprinted in, e.g., The Four Voyages: Being his own log-book, letters and dispatches with connecting narrative drawn from the Life of the Admiral by his son Hernando Colon and other contemporary historians. Quá trình thực dân hóa châu Mỹ của Tây Ban Nha Cohen, J.M. (1969) The Four Voyages of Christopher Columbus: Being His Own Log-Book, Letters and Dispatches With Connecting Narrative Drawn from the Life of the Admiral by His Son Hernando Colon and Others. |
A new book, D.Gray-man Official Fan Book - Gray Log (Gray's Memory), was released in Japan on August 4, 2017. Một quyển sách mới, D.Gray-man Official Fan Book - Gray Log (Gray's Memory), ra mắt tại Nhật vào ngày 4 tháng 8 năm 2017. |
I know, I changed the log book. Tớ biết, tớ đã thay đổi sổ đăng ký. |
Through Hojo's log books, Sephiroth comes to learn of his past, in which he was injected with Jenova's cells. Nhờ cuốn sổ tay của Hojo, Sephiroth dần dần hiểu rõ về quá khứ của mình, cơ thể của anh được tiêm các tế bào của Jenova. |
In effect, the Bible book of Genesis contains what might be called Noah’s log of what took place from the beginning of the Flood until he and his family left the ark. Quả thật, sự tường thuật của sách Sáng-thế Ký trong Kinh Thánh kể lại những gì đã xảy ra từ đầu trận Nước Lụt cho đến khi Nô-ê và gia đình ông ra khỏi tàu có thể được xem như sổ ghi chép của Nô-ê. |
Slightly embarrassing admission: Even when I was a kid, I used to have these little spy books, and I would, like, see what everybody was doing in my neighborhood and log it down. Sự gia nhập có hơi xấu hổ: khi còn nhỏ, tôi từng có những cuốn truyện trinh thám nhỏ, và tôi thích quan sát hàng xóm làm gì và ghi chép lại. |
On April 6, 1830, just eleven days after the Book of Mormon was advertised for sale, a group of about 60 people assembled in the log home of Peter Whitmer Sr. in Fayette, New York. Vào ngày 6 tháng Tư năm 1830, chỉ mười một ngày sau khi Sách Mặc Môn được quảng cáo để bán, thì một nhóm khoảng 60 người quy tụ lại trong căn nhà gỗ của Peter Whitmer Sr. ở Fayette, New York. |
If you're logged in to your Google Account, you can complete the booking quickly and securely using contact and payment info stored in your account. Nếu đã đăng nhập vào Tài khoản Google, bạn có thể hoàn tất quy trình đặt vé một cách nhanh chóng và an toàn bằng cách sử dụng thông tin liên hệ và thanh toán đã lưu trong tài khoản của bạn. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ log book trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới log book
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.