like hell trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ like hell trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ like hell trong Tiếng Anh.
Từ like hell trong Tiếng Anh có các nghĩa là bay biến, rích. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ like hell
bay biếnadverb |
ríchadjective |
Xem thêm ví dụ
The first shock hurts like hell. Cú sốc đầu tiên đau như trời giáng. |
It would hurt like hell, wouldn't it? Nó đau đớn lắm phải không? |
It rained like hell last week. Tuần trước vừa mới mưa lớn |
Like hell you will! Trời đất! |
I hope it hurts like hell. Tôi mong là đau đớn tột cùng. |
You look like hell! Anh trông khiếp quá. |
It feels like hell. không khác gì địa ngục. |
Like hell. Mẹ kiếp. |
It's raining like hell, and he wants a fuck. Trời mưa xối xả mà hắn đòi chơi. |
It's like hell in here. Ở đây như địa ngục ấy. |
Oh, we look like hell. Well, chúng ta trông như vừa từ dưới địa ngục lên. |
" If you see a leopard, boy, you better run like hell. " " Nếu con nhìn thấy một con báo đen, thì hãy chạy bán sống bán chết đi. " |
Like hell I will. Tớ sẽ không chịu đựng như thế đâu. |
It was inevitable, and it was going to hurt like hell. Điều đó không thể tránh được, và sẽ đau lắm. |
Like hell! Khốn nạn. |
You drank like hell, but still got yours. Rượu ngon thế này mà anh không uống sao? |
I was amputated at age one, and I've been running like hell ever since, all over the place. Tôi bị cắt bỏ hai chân lúc một tuổi, và tôi đã chạy lung tung kể từ đó, khắp nơi. |
At least trying like hell to. Ít nhất thì cố gắng ra vẻ. |
I want you to fight like hell to stay with us. Ông muốn cháu chiến đấu hết sức mình và ở lại với bọn ta. |
Like hell it is. Quỷ tha ma bắt. |
You fought like hell to get it. Anh đã chiến đấu cực khổ vì nó. |
That's why they pulled out in a panic and ran like hell to join forces with the Russians. Nên vì thế họ vội vã thoát ly và hợp tác với chính phủ Nga. |
He fought like hell. Anh ấy đã đánh kinh khủng lắm. |
It'll hurt like hell. Nó đau như địa ngục ý. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ like hell trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới like hell
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.