lanky trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ lanky trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ lanky trong Tiếng Anh.
Từ lanky trong Tiếng Anh có các nghĩa là ngòng, kều, nhòng. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ lanky
ngòngadjective |
kềuadjective |
nhòngadjective |
Xem thêm ví dụ
Less attention was given to accuracy of the women's physical features, which followed the day's pictorial fashions—the faces stereotyped, the bodies tall and lanky in one generation and petite in another. Sự chú ý thứ yếu nhằm đến tính chính xác của các đặc điểm thể chất của phụ nữ, điều tiếp nối các kiểu thời trang qua tranh ảnh của thời đại đó—khuôn mặt rập khuôn, thân hình cao và dày dặn ở một thế hệ này, trong khi nhỏ nhắn hơn trong một thế hệ khác. |
Who the fuck wants some lanky loudmouth pissing in their ear, huh? Ai mà lại muốn một thằng chết nhát to mồm lải nhãi vào tai họ? |
The lanky, dark man is back at my bedside. Người đàn ông cao gầy, ngăm đen đã trở lại bên giường tôi. |
Volk is a lanky man with wavy dark hair and eyes that scrunch into crescents when he ponders. Volk là một người đàn ông gầy, cao, có mái tóc dợn sóng sậm màu và đôi mắt nheo lại mỗi khi trầm tư. |
It is a slender, lanky sheep with a fat tail, and is not particularly favored for modern lamb production. Nó là một con cừu mảnh mai, gầy với một cái đuôi mập, và không được đặc biệt ưu ái cho việc sản xuất thịt cừu hiện đại. |
It is hard to believe that just over seven months earlier, these lanky creatures —all neck and legs— were just motionless eggs in an ostrich-farm incubator. Thật khó tin rằng chỉ hơn bảy tháng trước đó, những tạo vật cao lêu nghêu này—chỉ toàn cổ và chân—lại là những quả trứng bất động trong lò ấp của trại nuôi đà điểu. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ lanky trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới lanky
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.