kilometraje trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ kilometraje trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ kilometraje trong Tiếng Tây Ban Nha.
Từ kilometraje trong Tiếng Tây Ban Nha có các nghĩa là quãng, khoảng, tầm, khỏang cách, khoảng cách. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ kilometraje
quãng
|
khoảng
|
tầm
|
khỏang cách
|
khoảng cách
|
Xem thêm ví dụ
Tiene demasiado kilometraje recorrido, y los frenos están mal. Nó đã đi đươc nhiều lắm rồi. |
Un pequeño ejemplo: muchos de nosotros hemos experimentado el cambio en los hábitos de manejo derivado de contar con información en tiempo real del kilometraje, que muestre con exactitud cómo los hábitos de manejo afectan la eficiencia del vehículo. Một ví dụ nhỏ, rất nhiều người đã trải qua sự thay đổi hành vi lái xe xuất phát từ việc sở hữu một màn hình hiển thị số dặm cho biết chính xác thói quen của người lái ảnh hưởng thế nào đến hiệu suất của xe. |
Si tiene un auto limpio, en buen estado y poco kilometraje, que quisiera vender Nếu bạn có một chiếc xe tốt, sạch sẽ, chưa chạy nhiều mà bạn muốn bán, |
El precio está bien, el modelo, el kilometraje Giá cũng được, mẫu xe, số km |
Tenía tan bajo kilometraje en él. Ta mới đi ít cây số lắm. |
Aqui estan los niveles de kilometraje por litro que exige China. Vâng, đây là chuẩn tiết kiệm nhiên liệu của Trung Quốc hiện nay. |
Japon tiene exigencias de kilometraje aqui. Nhật Bản có chuẩn tiết kiệm nhiên liệu ngang đây. |
Cùng học Tiếng Tây Ban Nha
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ kilometraje trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.
Các từ liên quan tới kilometraje
Các từ mới cập nhật của Tiếng Tây Ban Nha
Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.