insérer trong Tiếng pháp nghĩa là gì?
Nghĩa của từ insérer trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ insérer trong Tiếng pháp.
Từ insérer trong Tiếng pháp có các nghĩa là gài, lồng, xen. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ insérer
gàiverb Tu dois insérer cet émetteur dans son corps coûte que coûte. Chúng tôi cần cô gài thiết bị này lên người hắn... bằng mọi cách cần thiết. |
lồngverb |
xenverb |
Xem thêm ví dụ
Si vous utilisez un widget tiers pour enrichir l'expérience de votre site et susciter l'intérêt des internautes, vérifiez s'il contient des liens que vous n'aviez pas l'intention d'insérer sur votre site avec le widget. Nếu bạn đang sử dụng tiện ích con của bên thứ ba để làm phong phú thêm trải nghiệm trên trang web của mình và thu hút người dùng, hãy kiểm tra xem tiện ích có chứa bất kỳ liên kết nào mà bạn không định đặt trên trang web cùng với tiện ích hay không. |
de s'entraîner à l'amour de la complexité sociale, et l'intelligence narrative qui entraîne la majeure partie de leur comportement de jeu, et y insère la valeur de se rendre compte que nous avons beaucoup de choix dans notre vie et de moyens de nous comporter. để luyện tập tình yêu của sự phức tạp trong xã hội và sự thông minh có tính chất tường thuật điều khiển hành vi chơi đùa của chúng, thứ sẽ kết hợp vào các giá trị của nó về việc nhắc nhở rằng chúng ta có nhiều lựa chọn trong cuộc sống và trong cách chúng ta hoàn thiện bản thân. |
Une clef dynamométrique est insérer dans la rainure. de façon à pousser la goupille vers le haut. pour débloquer le code. Chìa vặn ốc được đưa vào lỗ khoá, làm sao để đẩy chốt lên để mở khoá chốt. |
Insère le premier cathéter. Luồn ống thứ nhất vào đi. |
Ils permettent d'insérer n'importe quel type de texte. Tùy biến quảng cáo có thể chèn bất cứ loại văn bản nào theo bất cứ cách nào. |
Toutefois, si vous diffusez des campagnes associées à des liens commerciaux sur des moteurs de recherche autres que Google, vous devez insérer des balises dans les URL de destination des annonces concernées. Tuy nhiên, nếu chạy chiến dịch tìm kiếm có trả tiền trên các công cụ tìm kiếm khác Google, bạn cần gắn thẻ URL đích cho các quảng cáo đó. |
Il peut être utile d'insérer plusieurs instances du code de suivi si vous souhaitez que les utilisateurs ayant accès à différentes propriétés puissent consulter les données d'un même site Web, ou si votre site se décline en plusieurs versions. Sử dụng nhiều mã theo dõi có thể hữu ích nếu người dùng có quyền truy cập vào các thuộc tính khác nhau để xem dữ liệu từ cùng một trang web hoặc nếu bạn có nhiều phiên bản trang web. |
L'annonceur doit insérer ces valeurs de manière dynamique une fois que la page Web contenant le tag est chargée. Nhà quảng cáo có thể chọn chèn động các giá trị này khi trang web có chứa thẻ được tải lên. |
Les mots entre crochets ont été insérés par frère McConkie. Những lời trong dấu ngoặc là những điều được Anh Cả McConkie thêm vào. |
Pour vérifier si votre code AdSense a été correctement inséré, accédez à votre site dans un navigateur et examinez le code source (sélectionnez "Affichage", puis "Source" ou "Source de la page"). Để xác minh rằng mã AdSense của bạn đã được triển khai đúng, trước tiên, hãy mở trang web của bạn trong trình duyệt và xem mã nguồn (chọn 'View' (Xem), sau đó chọn 'Source' (Nguồn) hoặc 'Page Source' (Nguồn trang)). |
J'aimerais demander à Craig Venter s'il serait possible d'insérer un chromosome synthétique sur un homme pour qu'on puisse se réitérer à volonté. Tôi muốn hỏi Craig Venter xem có thể nào chèn một nhiễm sắc thể tổng hợp vào con người để ta có thể lặp bản thân nếu chúng ta muốn. |
Pour trouver le code de suivi à insérer, cliquez sur Admin en haut d'une page Analytics, puis sélectionnez le compte et la propriété. Để tìm mã theo dõi, hãy nhấp vào Quản trị ở đầu trang Analytics bất kỳ, sau đó chọn tài khoản và thuộc tính. |
Par exemple, ils ont inséré des gènes, ou instructions, d'une cellule pour créer la luciférase et la luciférine de la luciole dans un plant de tabac. Ví dụ, họ đã cấy ghép gen, hay chỉ dẫn để một tế bào tạo ra luciferase và luciferin của đom đóm, vào cây thuốc lá. |
Le global site tag doit être inséré sur toutes les pages de votre site Web, dans la section <head> du code HTML. Đoạn mã thẻ trang web toàn cầu phải được đặt trên tất cả các trang trên trang web của bạn, trong phần <head> của các trang HTML. |
Une suggestion est que nous devenions tous bien plus conscients de la nécessité, grâce à des lois, grâce à des procédures, d'insérer la science dans les tribunaux, je pense qu'un des grands pas dans cette direction c'est plus d'obligations, avec tout mon respect pour les écoles de droit, de science, de technologie, d'ingénierie, de mathématiques, pour quiconque étudiant le droit, car il deviendra juge. Một đề nghị là tất cả chúng ta cần trở nên hòa hợp hơn vớ sự cần thiết, thông qua chính sách, thông qua những thủ tục, để đưa khoa học một cách sâu rộng hơn vào trong xét xử ở tòa án, và tôi nghĩ một bước tiến lớn đối với điều đó là cần nhiều yêu cầu hơn, với tất cả sự tôn trọng dành cho trường luật, về khía cạnh khoa học, công nghệ, kỹ thuật, toán học cho bất kỳ ai sẽ dấn thân vào ngành luật, bởi vì họ sẽ trở thành quan tòa xét xử. |
Sur les plates-formes où le SDK IMA n'est pas disponible et où l'API d'insertion dynamique d'annonce est utilisée, les éditeurs peuvent insérer des scripts OMID (Open Measurement Interface Definition) pour le suivi de visibilité, qui n'est pas encore accrédité par le MRC. Trên các nền tảng không có IMA SDK và API DAI được sử dụng, nhà xuất bản có thể triển khai Định nghĩa giao diện đo lường mở (OMID) để theo dõi khả năng xem, vốn chưa được MRC công nhận. |
Vous ne pouvez pas y insérer votre balise de remarketing pour créer une liste de remarketing basée sur les visiteurs d'un site autre que le vôtre. Quảng cáo đó không được chứa thẻ tiếp thị lại để tạo danh sách tiếp thị lại dựa trên những khách truy cập vào trang web không phải của bạn. |
Un tap réseau inséré entre A et B transmet tout le trafic sans obstacle, mais copie également ces mêmes données sur son port de moniteur, ce qui permet à un tiers d'écouter ledit trafic. Một network tap được chèn giữa A và B sẽ chuyển tiếp tất cả lưu lượng truy cập (luồng dữ liệu gửi và nhận) qua mà không bị cản trở trong thời gian thực, đồng thời sao chép dữ liệu này vào cổng monitor của nó, cho phép bên thứ ba "nghe" được. |
Avant d'insérer le code, veillez à mettre à jour la ligne 'var gclidFormFields' afin d'y inclure les ID de champ des nouveaux champs que vous avez ajoutés à l'étape précédente. Trước khi bạn nhúng mã, hãy nhớ cập nhật dòng 'var gclidFormFields' để bao gồm mã trường của các trường mới mà bạn đã thêm trong bước trước đó. |
Vous devez sélectionner [RANDOM_NUMBER] et cliquer sur le bouton Insérer une macro de contournement du cache afin que celle-ci remplace le paramètre substituable : Bạn sẽ muốn chọn [RANDOM_NUMBER] và nhấp vào nút Chèn macro chặn truy xuất bộ nhớ cache để thay thế trình giữ chỗ: |
Nous allons juste insérer des points et tracer une courbe qui les relient parce que ce ne sont pas les seuls scénarios. Chúng ta sẽ vẽ các điểm va vẽ đường nối các điểm này bởi vì những trường hợp trên không bao hàm tất cả |
Le contenu est considéré comme étant "préfractionné" si le flux vidéo est fractionné précisément de manière à correspondre aux points de repère auxquels des annonces vont être insérées. Nội dung được coi là "được điều chỉnh trước" nếu luồng video được phân đoạn chính xác để phù hợp với các điểm dừng để chèn quảng cáo. |
(Il sera peut-être utile d’expliquer que « greffer » consiste à insérer une branche d’un arbre dans un arbre différent. (Các anh chị em có thể cần phải giải thích rằng việc ghép cây là ráp một cái cành từ một cái cây vào một cái cây khác. |
Pour ce faire, vous devrez insérer des tags Google Publisher Tag (GPT) sur votre page Web, pour qu'elle puisse demander des annonces et les diffuser depuis Ad Manager. Để phân phát, bạn cần phải chèn Thẻ nhà xuất bản của Google (GPT) trên trang web của mình để yêu cầu và hiển thị quảng cáo từ Ad Manager. |
Nous aussi, on fait des trous dans le crâne, de la taille d'une pièce d'un centime environ, on y insère une électrode qui se trouve complètement sous la peau, reliée à un pacemaker dans la poitrine, et avec une télécommande très semblable à celle d'une télévision, on peut régler la quantité d'électricité déchargée dans les zones du cerveau concernées. Thêm nữa, chúng tôi khoan các lỗ trên hộp sọ có kích thước bằng một đồng xu, đặt điện cực vào, sau đó điện cực này đưa hẳn vào dưới vùng da xuống tới máy điều hòa nhịp tim ở ngực và với một điều khiển từ xa giống như một cái điều khiển từ xa của tivi chúng tôi có thể điều chỉnh lượng điện năng cung cấp cho các vùng trong não. |
Cùng học Tiếng pháp
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ insérer trong Tiếng pháp, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng pháp.
Các từ liên quan tới insérer
Các từ mới cập nhật của Tiếng pháp
Bạn có biết về Tiếng pháp
Tiếng Pháp (le français) là một ngôn ngữ Rôman. Giống như tiếng Ý, Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha nó xuất phát từ tiếng Latinh bình dân, từng được sử dụng ở Đế quốc La Mã. Một người hoặc quốc gia nói tiếng Pháp có thể được gọi là "Francophone". Tiếng Pháp là ngôn ngữ chính thức tại 29 quốc gia. Tiếng Pháp là tiếng bản ngữ của nhiều người thứ tư trong Liên minh châu Âu. Tiếng pháp đứng thứ ba ở EU, sau tiếng Anh và tiếng Đức và là ngôn ngữ được giảng dạy rộng rãi thứ hai sau tiếng Anh. Phần lớn dân số nói tiếng Pháp trên thế giới sống ở châu Phi, có khoảng 141 triệu người châu Phi đến từ 34 quốc gia và vùng lãnh thổ có thể nói tiếng Pháp như ngôn ngữ thứ nhất hoặc thứ hai. Tiếng Pháp là ngôn ngữ phổ biến thứ hai ở Canada, sau tiếng Anh, và cả hai đều là ngôn ngữ chính thức ở cấp liên bang. Nó là ngôn ngữ đầu tiên của 9,5 triệu người hoặc 29% và là ngôn ngữ thứ hai của 2,07 triệu người hoặc 6% toàn bộ dân số Canada. Trái ngược với các châu lục khác, tiếng Pháp không có sự phổ biến ở châu Á. Hiện nay không có quốc gia nào ở châu Á công nhận tiếng Pháp là ngôn ngữ chính thức.