ingress trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ingress trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ingress trong Tiếng Anh.
Từ ingress trong Tiếng Anh có các nghĩa là lối vào, quyền vào, sự vào, sự đi vào. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ ingress
lối vàonoun |
quyền vàoverb |
sự vàoverb |
sự đi vàoverb |
Xem thêm ví dụ
We could target ingress and egress to particular Neighborhoods. Ta có thể nhắm vào các lối ra vào ở các khu phố cụ thể. |
Do not attempt any form of ingress. Đừng cố gắng vào trong. |
The first digit indicates the level of protection that the enclosure provides against access to hazardous parts (e.g., electrical conductors, moving parts) and the ingress of solid foreign objects. Ký số đầu tiên chỉ thị mức độ bảo vệ của vỏ bọc khỏi sự thâm nhập vào các bộ phận dễ gây nguy hiểm (như, chất dẫn điện, bộ phận chuyển động) và sự thâm nhập của các vật thể rắn bên ngoài. |
Ingress won a "special mention" at the 2013 Android Players' Choice Awards. Ingress thắng một giải "cần được chú ý" của Giải thưởng do người chơi bình chọn trên Android năm 2013. |
NEMA enclosure types NEMA connector NEMA contact ratings NEMA stepper motor Ingress Protection Rating (IP Code) Explosion-proof enclosure NEMA "NEMA NU1-1986: Introduction". Các loại vỏ bọc NEMA Xếp loại bảo vệ xâm nhập (Mã IP) ^ NEMA ^ a ă “NEMA NU1-1986: Introduction”. |
But from January to November the beached whale's spout is both ingress or egress. Kể từ tháng giêng cho đến tháng mười một cái vòi cá voi vừa hút vào vừa đẩy ra liên tục |
Fossils indicate that Lake Tai was dry land until the ingression of the East China Sea during the Holocene epoch. Các hóa thạch chỉ ra rằng Thái Hồ từng là vùng đất khô cạn cho tới khi có sự biển tiến của Đông Hải trong thế Holocen. |
The second digit indicates the level of protection that the enclosure provides against harmful ingress of water. Ký số thứ hai chỉ thị mức độ bảo vệ của vỏ bọc khỏi sự thâm nhập nguy hiểm của nước. |
In an interview in August 2013 with the fan site Decode Ingress, Niantic Labs founder John Hanke said "There have been over 1M downloads and a large chunk of those are active." Trong một bài phỏng vấn vào tháng 8 năm 2013, với trang web của fan Decode Ingress với người sáng lập Niantic Labs là John Hanke có nói: "Đã có hơn 1 triệu lượt tải và phần lớn tài khoản vẫn còn hoạt động." |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ ingress trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới ingress
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.