fornecedor trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ fornecedor trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ fornecedor trong Tiếng Bồ Đào Nha.
Từ fornecedor trong Tiếng Bồ Đào Nha có các nghĩa là người công bố, ngưởi bán hàng rong, nhà cung cấp. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ fornecedor
người công bốnoun |
ngưởi bán hàng rongnoun |
nhà cung cấpnoun Voz Tech é o maior fornecedor de armas para os nossos militares. Voz Tech là nhà cung cấp vũ khí lớn nhất cho quân đội ta. |
Xem thêm ví dụ
Fornecedor de todo e qualquer entretenimento e diversão. Người cung cấp tất cả các trò giải trí... và tiêu khiển ở đây. |
Os segmentos de terceiros são listas de cookies que correspondem às informações demográficas dos visitantes que você compra de um fornecedor de dados de terceiros. Phân đoạn của bên thứ ba là danh sách các cookie khớp với thông tin nhân khẩu học của khách truy cập mà bạn mua từ nhà cung cấp dữ liệu của bên thứ ba. |
No entanto, o empregado do fornecedor cometeu um erro ao escrever a cotação, de modo que o preço foi reduzido em quase US$ 40.000. Tuy nhiên, nhân viên bán hàng của nhà cung cấp đã nhầm lẫn khi viết bảng báo giá, do vậy giá thành hạ thấp gần 40.000 Mỹ Kim. |
Deve ser o nosso fornecedor. Rất có thể đây là tên phân phối đây. |
Fornecedor: % Nhà cung cấp: % |
Os fornecedores de acompanhamento de cliques não precisam ser certificados. Nhà cung cấp theo dõi nhấp chuột không bắt buộc phải được chứng nhận. |
Abaixo do preço, clique em Outros provedores para ver os custos estimados de outros fornecedores de tradução. Bên dưới giá, hãy nhấp vào Các nhà cung cấp khác để xem chi phí ước tính của những nhà cung cấp bản dịch khác. |
Se não tiver um cartão nano SIM, obtenha um a partir do seu fornecedor de serviços móveis. Nếu bạn chưa có thẻ nano SIM, hãy nhận một thẻ từ nhà cung cấp dịch vụ di động. |
Tecnologia de anúncios (opcional): os compradores do Ad Exchange têm permissão para usar vários fornecedores de tecnologia de anúncio que utilizam ferramentas, como servidores de anúncios, tecnologias de pesquisa e remarketing. Công nghệ quảng cáo (chọn tham gia): Người mua Ad Exchange được phép sử dụng nhiều Nhà cung cấp công nghệ quảng cáo sử dụng các công cụ như máy chủ quảng cáo, công nghệ nghiên cứu và tiếp thị lại. |
É necessário que seja um pixel de formato 1 x 1 padrão que acione chamadas simultâneas para cada fornecedor ao veicular a impressão. Đây phải là pixel 1x1 định dạng chuẩn sẽ kích hoạt các lệnh gọi đồng thời cho mỗi nhà cung cấp dựa trên việc phân phát hiển thị. |
Todos os fornecedores precisam ser explicitamente aprovados para exibição no Ad Exchange. Tất cả các nhà cung cấp phải được chấp thuận rõ ràng để chạy trên Ad Exchange. |
Se você estiver com dificuldades relacionadas a sessões e cliques registrados no Google analytics, recomendamos tentar remover esse serviço de acompanhamento de cliques por um tempo limitado para ver se a proporção entre cliques e sessões melhora. Depois, reavalie se deseja continuar com o acompanhamento na plataforma de terceiros ou procurar um fornecedor que seja mais rápido. Nếu bạn đang gặp khó khăn với số nhấp chuột và số phiên được ghi lại trong Analytics, thì chúng tôi khuyên bạn nên thử loại bỏ dịch vụ theo dõi nhấp chuột này trong một thời gian giới hạn để xem tỷ lệ số nhấp chuột so với số phiên có cải thiện hay không và sau đó đánh giá lại xem bạn muốn tiếp tục theo dõi trong nền tảng bên thứ ba hoặc tìm kiếm nhà cung cấp nhanh hơn. |
O Pixel 2 e o Pixel 2 XL apenas devem ser reparados pela Google ou por um fornecedor de serviços autorizado da Google. Chỉ Google hoặc nhà cung cấp dịch vụ do Google ủy quyền mới được sửa chữa Pixel 2 và Pixel 2 XL. |
Consulte o seu fornecedor de serviços ou a Google para obter informações sobre a compatibilidade com aparelhos auditivos. Hãy tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ hoặc Google để biết thông tin về khả năng tương thích với thiết bị trợ thính. |
A TrueVisions é o principal fornecedor de televisão por subscrição em Bangkok e na Tailândia, e também fornece programação internacional. TrueVisions là nhà cung cấp truyền hình thuê bao lớn ở Bangkok và Thái Lan, và nó cũng mang chương trình quốc tế. |
Um operador de telefonia móvel ou fornecedor sem fios é uma companhia de telefone que proporciona serviços para os utilizadores de telefones móveis. Nhà mạng di động, hay nhà điều hành mạng di động là một công ty viễn thông cung cấp dịch vụ cho người dùng điện thoại di động đã trả phí. |
junto de antigos fornecedores? Người cung cấp cũ của chúng tôi? |
Esses provedores de tecnologia de anúncio (incluindo o Google e outras origens de anúncio e fornecedores) podem usar dados sobre seus usuários para personalizar e avaliar os anúncios. Những nhà cung cấp công nghệ quảng cáo này (bao gồm cả Google cũng như các nguồn quảng cáo và nhà cung cấp khác) có thể sử dụng dữ liệu về người dùng của bạn cho mục đích cá nhân hóa và đo lường quảng cáo. |
E entrando no Movembro de 2006, tínhamos gasto todo o dinheiro da Foster's e todo o meu dinheiro; essencialmente não tínhamos mais dinheiro, e convencemos os nossos fornecedores — agências criativas, agências de desenvolvimento web, companhias de hospedagem e tudo mais - para atrasar o seu pagamento até Dezembro. Và cho đếnt Movember 2006, chúng tôi đã xài sạch tất cả tiền từ Foster's, chúng tôi đã xài sạch tất cả tiền mà bản thân tôi có, và thực tế chúng tôi không còn lại một đồng nào, và chúng tôi đã phải thuyết phục tất cả nhà cung cấp các công ty sáng tạo, các công ty phát triển web các công ty lưu trữ dữ liệu, -- trì hoãn hóa đơn yêu cầu thanh toán cho đến tháng mười hai. |
Chirac quer fornecedores franceses aqui. Chirac muốn mang đến những nhà thầu Pháp |
Voz Tech é o maior fornecedor de armas para os nossos militares. Voz Tech là nhà cung cấp vũ khí lớn nhất cho quân đội ta. |
Conforme anunciamos recentemente, o Google atualizará a política de outros negócios restritos para proibir a promoção de suporte técnico de produtos e serviços de hardware ou software para consumidores realizados por fornecedores terceirizados. Như đã thông báo gần đây, Google sẽ cập nhật Chính sách về các doanh nghiệp bị hạn chế khác để nghiêm cấm hành vi quảng cáo liên quan đến dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật của nhà cung cấp bên thứ ba đối với các sản phẩm và dịch vụ phần cứng hoặc phần mềm dành cho người tiêu dùng. |
Fornecedores low- cost pelo mundo fazem- no mais barato. Các nhà cung cấp giá rẻ trên thế giới có thể làm những công việc này với chi phí thấp hơn. |
Em vista da importância da antiga Tiro como renomado fornecedor desse corante caro, a cor púrpura ficou conhecida como púrpura tíria. Vì người Ty-rơ cổ đại nổi tiếng là chuyên cung cấp loại thuốc nhuộm đắt đỏ này nên người ta đã gọi màu tím là tím Ty-rơ. |
Houve um fornecedor, em particular, no Paquistão que decidiu efetuar o bloqueio aos seus clientes duma forma bastante invulgar. Có một loại tên ở Pakistan là ISP chọn cách là thực hiện ngăn chặn các thuê bao của nó bằng một cách khá lạ đời. |
Cùng học Tiếng Bồ Đào Nha
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ fornecedor trong Tiếng Bồ Đào Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Bồ Đào Nha.
Các từ liên quan tới fornecedor
Các từ mới cập nhật của Tiếng Bồ Đào Nha
Bạn có biết về Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Bồ Đào Nha (português) là một ngôn ngữ Roman có nguồn gốc từ bán đảo Iberia của châu Âu. Nó là ngôn ngữ chính thức duy nhất của Bồ Đào Nha, Brasil, Angola, Mozambique, Guinea-Bissau, Cabo Verde. Tiếng Bồ Đào Nha có khoảng 215 đến 220 triệu người bản ngữ và 50 triệu người nói như ngôn ngữ thứ hai, tổng số khoảng 270 triệu người. Tiếng Bồ Đào Nha thường được liệt kê là ngôn ngữ được nói nhiều thứ sáu trên thế giới, thứ ba ở châu Âu. Năm 1997, một nghiên cứu học thuật toàn diện đã xếp hạng tiếng Bồ Đào Nha là một trong 10 ngôn ngữ có ảnh hưởng nhất trên thế giới. Theo thống kê của UNESCO, tiếng Bồ Đào Nha và tiếng Tây Ban Nha là các ngôn ngữ của châu Âu phát triển nhanh nhất sau tiếng Anh.