especialidad médica trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ especialidad médica trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ especialidad médica trong Tiếng Tây Ban Nha.
Từ especialidad médica trong Tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là chuyên khoa. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ especialidad médica
chuyên khoa(conjunto de conocimientos médicos especializados relativos a un área específica del cuerpo humano) |
Xem thêm ví dụ
Este hecho, por sí mismo, eleva este campo de la enseñanza por encima de cualquier otro de carácter seglar, sea enseñanza básica, profesional o incluso una especialidad médica. Chỉ riêng điều đó cũng đủ khiến công việc dạy dỗ này trở nên cao quý hơn bất kỳ công việc giáo dục nào ngoài đời, dù đó là dạy những môn căn bản, dạy nghề, hay ngay cả dạy chuyên khoa y. |
Y, como resultado, cuando decimos: " Esto no es cirugía cerebral ", rendimos tributo a lo difícil que era que alguien pudiera aprender de sus errores en una especialidad médica en que sus resultados eran considerados tan desalentadores. Và kết quả là, khi ta nói, " Cái này không phải ca mổ não ", để nhấn mạnh nó khó khăn cỡ nào cho bất cứ ai để họ học hỏi từ những sai lầm trong lĩnh vực y học được coi là không có hi vọng |
Oh, sí, cecause usted es el médico con una especialidad en bio-química. Ồ, vì cậu là một tiến sĩ sinh học với chuyên nghành hóa sinh. |
Y es por esto que la especialidad médica de pediatría salió a la luz. Chính vì điều này mà khoa nhi đã ra đời. |
Según investigadores médicos, un número cada vez mayor de atletas jóvenes toman sustancias peligrosas para mejorar su rendimiento y destacar en su especialidad. Theo các nhà nghiên cứu y khoa, ngày càng có nhiều vận động viên trẻ sử dụng chất kích thích có thể gây hại để đạt thành tích cao trong thể thao. |
Cùng học Tiếng Tây Ban Nha
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ especialidad médica trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.
Các từ liên quan tới especialidad médica
Các từ mới cập nhật của Tiếng Tây Ban Nha
Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.