dindon trong Tiếng pháp nghĩa là gì?
Nghĩa của từ dindon trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ dindon trong Tiếng pháp.
Từ dindon trong Tiếng pháp có các nghĩa là gà tây, gà tây trống, người khờ. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ dindon
gà tâynoun (Dindon, mâle ou femelle) Je suis rôti comme un dindon! Tôi sắp biến thành 1 con gà tây rán! |
gà tây trốngnoun |
người khờnoun (thân mật) người ngốc, người khờ) |
Xem thêm ví dụ
C'est de la permaculture, pour ceux qui parmi vous cela dit quelque chose, telle que les vaches et les porcs et les moutons et les dindons et les -- les -- quoi d'autre, qu'y a- t- il d'autre? Nó chính là canh tác vĩnh viễn, chắc vài bạn biết về điều này chúng bao gồm: bò sữa, heo, cừu và gà tây, và... ông ấy còn có gì nữa nào? |
Qu'on tue ce dindon! Ai đó giết con gà tây rồi. |
Je crois que nous sommes les dindons de la farce. Tôi nghĩ chúng ta là đồ bỏ đi rồi. |
J'ignore qui est le dindon de la farce, mais faut arrêter ça. Tôi không thể điều tra được chúng định chặt tay đầu tư gà mờ nào cả nhưng ta phải ngăn nó lại. |
Euh... genre dindons. Là 2 con Gà Tây, thưa sếp. |
Le petit génie milliardaire deviendra le dindon de la farce. Tỷ phú thiên tài sẽ trở thành trò cười cho thiên hạ. |
Le génialissime dindon de l'Action de grâce? Gà Tây xá tội tuyệt vời? |
C'était un dindon? Có gà tây à? |
Je suis rôti comme un dindon! Tôi sắp biến thành 1 con gà tây rán! |
Le génialissime dindon de l'Action de grâce! Gà Tây xá tội tuyệt vời! |
Voilà, supposons qu'un dindon... ... nếu một anh chàng nào đó? |
J'ai été enlevé par un dindon sauvage! Một con Gà Tây hoang dã đã bắt cóc tôi. |
C'est ta nouvelle maison, dindon! Đây là nhà mới của em, Gà Tây ạ. |
Comment faire ? 1983 : Star Search (série télévisée) 1988 : Fantastic Max (en) (série télévisée) 1988 : Le Dindon de la farce (Lucky Stiff) 1990 : Captain N & the Adventures of Super Mario Bros. 3 (série télévisée) 1991 : Good Sports (série télévisée) 1991 : Où est Charlie? 1983: Star Search (phim truyền hình nhiều tập) 1988: Fantastic Max (phim truyền hình nhiều tập) 1988: Lucky Stiff 1990: Captain N & the Adventures of Super Mario Bros. 3 (phim truyền hình nhiều tập) 1991: Good Sports (phim truyền hình nhiều tập) 1991: Où est Charlie? |
Il a pas dit qu'on serait les dindons de la farce? Ngài ấy có nói với ngươi chúng ta mới là người bị lừa không? |
Ca c'est une plume de dindon. Đây là lông gà tây. |
Cùng học Tiếng pháp
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ dindon trong Tiếng pháp, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng pháp.
Các từ liên quan tới dindon
Các từ mới cập nhật của Tiếng pháp
Bạn có biết về Tiếng pháp
Tiếng Pháp (le français) là một ngôn ngữ Rôman. Giống như tiếng Ý, Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha nó xuất phát từ tiếng Latinh bình dân, từng được sử dụng ở Đế quốc La Mã. Một người hoặc quốc gia nói tiếng Pháp có thể được gọi là "Francophone". Tiếng Pháp là ngôn ngữ chính thức tại 29 quốc gia. Tiếng Pháp là tiếng bản ngữ của nhiều người thứ tư trong Liên minh châu Âu. Tiếng pháp đứng thứ ba ở EU, sau tiếng Anh và tiếng Đức và là ngôn ngữ được giảng dạy rộng rãi thứ hai sau tiếng Anh. Phần lớn dân số nói tiếng Pháp trên thế giới sống ở châu Phi, có khoảng 141 triệu người châu Phi đến từ 34 quốc gia và vùng lãnh thổ có thể nói tiếng Pháp như ngôn ngữ thứ nhất hoặc thứ hai. Tiếng Pháp là ngôn ngữ phổ biến thứ hai ở Canada, sau tiếng Anh, và cả hai đều là ngôn ngữ chính thức ở cấp liên bang. Nó là ngôn ngữ đầu tiên của 9,5 triệu người hoặc 29% và là ngôn ngữ thứ hai của 2,07 triệu người hoặc 6% toàn bộ dân số Canada. Trái ngược với các châu lục khác, tiếng Pháp không có sự phổ biến ở châu Á. Hiện nay không có quốc gia nào ở châu Á công nhận tiếng Pháp là ngôn ngữ chính thức.