désactiver trong Tiếng pháp nghĩa là gì?
Nghĩa của từ désactiver trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ désactiver trong Tiếng pháp.
Từ désactiver trong Tiếng pháp có các nghĩa là loại chất phóng xạ, vô hiệu hoá, xoá, rõ. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ désactiver
loại chất phóng xạverb (loại chất phóng xạ (khỏi một chất) |
vô hiệu hoáverb J'ai désactivé la surveillance ici. Tôi vô hiệu hoá hết thiết bị theo dõi ở đây rồi. |
xoá, rõverb |
Xem thêm ví dụ
Si un éditeur ouvre un compte supplémentaire, celui-ci sera signalé comme un doublon. L'un des comptes ou les deux seront alors désactivés. Nếu nhà xuất bản mở thêm tài khoản, thì các tài khoản này sẽ bị gắn cờ là trùng lặp và sau đó một hoặc cả hai tài khoản sẽ bị vô hiệu hóa. |
Si vous souhaitez exclure la correspondance de certains segments de la référence, tels que des segments utilisant le contenu d'un tiers, vous pouvez exclure ces segments de votre fichier de référence plutôt que de désactiver la référence. Nếu bạn muốn loại bỏ việc so khớp cho các phân đoạn nhất định của tệp đối chiếu, chẳng hạn như các phân đoạn bao gồm tài liệu của bên thứ ba, bạn có thể loại bỏ các phân đoạn đó khỏi tệp đối chiếu thay vì hủy kích hoạt tệp đối chiếu. |
Ces exemples comparent les sessions et les données de session qui peuvent être associées à un identifiant "User ID" lorsque l'unification de session est activée ou désactivée. Các ví dụ này so sánh các phiên và dữ liệu phiên nào có thể được liên kết với User ID khi hợp nhất phiên BẬT hoặc TẮT. |
Désactiver la vérification des fichiers (dangereux Tắt chạy kiểm tra tập tin (nguy hiểm |
Votre autre titre de transport sera désactivé. Vé kia của bạn sẽ bị hủy kích hoạt. |
Conformément aux conditions d'utilisation d'AdSense, un éditeur dont le compte AdSense a été clôturé ou désactivé ne peut pas participer au programme AdMob. Theo Điều khoản và điều kiện của AdSense, nhà xuất bản có tài khoản AdSense đã bị chấm dứt hoặc bị vô hiệu hóa không thể tham gia chương trình AdMob. |
Si une référence entraîne de nombreuses revendications erronées, cliquez sur le bouton Désactiver la référence pour faciliter la suppression. Nếu phần lớn thông báo xác nhận quyền sở hữu mà tệp đối chiếu đưa ra đều không hợp lệ thì hãy nhấp vào nút Hủy kích hoạt tệp đối chiếu để xóa các tệp đối chiếu đó một cách dễ dàng. |
Prévoyez une stratégie afin de garantir que l'entreprise conservera l'accès au compte Tag Manager si un utilisateur quitte l'entreprise et que ses identifiants de compte sont désactivés. Việc đề ra một chiến lược sẽ giúp đảm bảo rằng nếu có ai đó rời khỏi tổ chức của bạn và thông tin đăng nhập tài khoản của họ bị chấm dứt, tổ chức sẽ vẫn có quyền truy cập vào tài khoản Trình quản lý thẻ. |
L'option "Monétiser le bloc avec des annonces" est activée par défaut, mais vous pouvez la désactiver (lorsque vous créez ou modifiez un bloc de type "Contenu correspondant") si vous ne souhaitez pas diffuser d'annonces. Tùy chọn "Kiếm tiền với quảng cáo" được bật theo mặc định, nhưng bạn có thể tắt tùy chọn này (khi bạn tạo hoặc chỉnh sửa đơn vị Nội dung phù hợp) nếu bạn không muốn hiển thị quảng cáo. |
Ces comptes sont accompagnés d'un x rouge à côté de leur nom, ce qui indique leur état désactivé. Các tài khoản đã hủy sẽ xuất hiện cùng với dấu x màu đỏ bên cạnh tên tài khoản để thể hiện trạng thái đã hủy. |
Ils ont désactivé mes bras. Chúng vô hiệu hóa vũ khí. |
En décembre dernier, de nombreuses femmes appelées Isis (Daech en anglais), qui est aussi le nom d'une déesse égyptienne, ont vu leur comptes désactivés. Tháng 12 trước, Một số phụ nữ có tên là Isis, là tên của một nữ thần Ai Cập, đã bị ngưng hoạt động tài khoản. |
Activer/désactiver la file de tâches Bật/tắt cuộn công việc vào ống |
Les touches non répétées sont désactivées Đã tắt phím nảy lên |
Si vous ne souhaitez pas diffuser d'annonces sur vos vidéos intégrées, vous devez désactiver l'intégration de vos vidéos, car il n'est pas possible de désactiver les annonces uniquement sur les vidéos intégrées. Nếu bạn không muốn hiển thị quảng cáo trên các video nhúng của mình thì không có cách nào để chỉ tắt quảng cáo trên video nhúng; tuy nhiên, bạn hoàn toàn có thể không cho phép nhúng video. |
Non, vous devrez désactiver Super Chat sur votre chaîne. Không, bạn cần bật/tắt tính năng này cho kênh của mình. |
Cependant, il peut arriver que vous souhaitiez désactiver ces fonctionnalités de manière dynamique pour un chargement ou une session de page donnés (par exemple, lorsque les utilisateurs ont indiqué qu'ils ne souhaitaient pas que leurs données soient utilisées pour personnaliser les annonces). Tuy nhiên, đôi khi bạn có thể tắt các tính năng này cho một lần tải trang hoặc phiên cụ thể, ví dụ: khi người dùng cho biết họ không muốn dữ liệu của họ được sử dụng cho mục đích cá nhân hóa quảng cáo. |
Suivez les instructions ci-dessous pour régler vos paramètres de notification ou désactiver complètement ce type de messages. Bạn có thể sử dụng hướng dẫn dưới đây để điều chỉnh thông báo của mình hoặc tắt tất cả thông báo. |
Si vos applications ne respectent pas le règlement de Google Play, et si les applications concernées ont été supprimées du Google Play Store, la diffusion d'annonces sur Ad Manager sera également désactivée. Khi chúng tôi phát hiện thấy các ứng dụng của bạn vi phạm chính sách Google Play và chúng tôi xóa các ứng dụng vi phạm đó khỏi cửa hàng Google Play, thì việc phân phát quảng cáo trên Ad Manager cũng sẽ bị vô hiệu hóa. |
Arme désactivée. Vũ khí đã vô hiệu hóa. |
Si vous insérez un tag indiquant que votre site s'adresse aux enfants, nous prendrons les mesures nécessaires pour désactiver la publicité ciblée par centres d'intérêt et les annonces de remarketing pour le contenu désigné. Nếu bạn gắn thẻ trang web của mình để coi là dành cho trẻ em, chúng tôi sẽ thực hiện các bước để vô hiệu quảng cáo dựa trên sở thích và quảng cáo tiếp thị lại cho nội dung đó. |
Voici les deux principales raisons pour lesquelles votre compte Google Ads peut être désactivé : Có hai lý do chính khiến tài khoản Google Ads của bạn có thể bị hủy: |
Vous ne pouvez pas désactiver le DVR pour les diffusions via webcam et sur mobile. Bạn không thể tắt tính năng DVR khi phát trực tiếp qua webcam và thiết bị di động. |
Solutions recommandées : Rédiger un règlement relatif au contenu, utiliser un Captcha, proposer une option de signalement des cas de non-respect, distinguer les utilisateurs dignes de confiance, enrôler des utilisateurs comme modérateurs, désactiver la diffusion des annonces jusqu'à examen, filtrer le contenu, employer des examinateurs de contenu Giải pháp được đề xuất: Công bố chính sách nội dung, Hình ảnh xác thực (captcha), Báo cáo vi phạm, Người dùng tin cậy, Người kiểm duyệt là người dùng, Vô hiệu hóa việc phân phát quảng cáo cho đến khi được xem xét, Lọc nội dung, Người xem xét nội dung. |
Pour désactiver l'application automatique des suggestions d'annonces dans un ou plusieurs comptes au niveau du compte administrateur, procédez comme suit : Để chọn không tự động áp dụng nội dung đề xuất quảng cáo cho một hoặc nhiều tài khoản ở cấp tài khoản người quản lý, hãy thực hiện theo hướng dẫn sau: |
Cùng học Tiếng pháp
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ désactiver trong Tiếng pháp, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng pháp.
Các từ liên quan tới désactiver
Các từ mới cập nhật của Tiếng pháp
Bạn có biết về Tiếng pháp
Tiếng Pháp (le français) là một ngôn ngữ Rôman. Giống như tiếng Ý, Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha nó xuất phát từ tiếng Latinh bình dân, từng được sử dụng ở Đế quốc La Mã. Một người hoặc quốc gia nói tiếng Pháp có thể được gọi là "Francophone". Tiếng Pháp là ngôn ngữ chính thức tại 29 quốc gia. Tiếng Pháp là tiếng bản ngữ của nhiều người thứ tư trong Liên minh châu Âu. Tiếng pháp đứng thứ ba ở EU, sau tiếng Anh và tiếng Đức và là ngôn ngữ được giảng dạy rộng rãi thứ hai sau tiếng Anh. Phần lớn dân số nói tiếng Pháp trên thế giới sống ở châu Phi, có khoảng 141 triệu người châu Phi đến từ 34 quốc gia và vùng lãnh thổ có thể nói tiếng Pháp như ngôn ngữ thứ nhất hoặc thứ hai. Tiếng Pháp là ngôn ngữ phổ biến thứ hai ở Canada, sau tiếng Anh, và cả hai đều là ngôn ngữ chính thức ở cấp liên bang. Nó là ngôn ngữ đầu tiên của 9,5 triệu người hoặc 29% và là ngôn ngữ thứ hai của 2,07 triệu người hoặc 6% toàn bộ dân số Canada. Trái ngược với các châu lục khác, tiếng Pháp không có sự phổ biến ở châu Á. Hiện nay không có quốc gia nào ở châu Á công nhận tiếng Pháp là ngôn ngữ chính thức.