dandy trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ dandy trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ dandy trong Tiếng Anh.
Từ dandy trong Tiếng Anh có các nghĩa là diện, dengue, ăn diện. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ dandy
diệnadjective That one's quite a dandy. Anh chàng kia cũng khá ăn diện đấy |
dengueadjective |
ăn diệnadjective That one's quite a dandy. Anh chàng kia cũng khá ăn diện đấy |
Xem thêm ví dụ
Voice improvements to Dandy 704 and Bert Gotrax were scheduled for the next release and were updated in 1.072. Những cải tiến về giọng nói cho Dandy 704 và Bert Gotrax đã được lên kế hoạch cho bản phát hành tiếp theo và được cập nhật trong 1.072. |
Some vocals such as Dandy 704 are restricted by how far they can be improved. Một số giọng hát như Dandy 704 bị hạn chế bởi cách xa chúng có thể được cải thiện. |
No town- bred dandy will compare with a country- bred one -- I mean a downright bumpkin dandy -- a fellow that, in the dog - days, will mow his two acres in buckskin gloves for fear of tanning his hands. Không dandy thị trấn lai sẽ so sánh với một quốc gia lai - có nghĩa là một hết sức người chậm chạp dandy - một thành viên, trong những ngày con chó, sẽ cắt hai người mẫu trong da hoẳng thuộc găng tay vì sợ thuộc da tay của mình. |
Not that dandy French king. Không sợ vua nước Pháp. |
Dandy, you're so clever. Dandy, con thật là thông minh. |
Theaceae Mirb. ex Ker Gawl. §*Boraginaceae Juss. (including Hoplestigmataceae Gilg) Vahliaceae Dandy Icacinaceae Miers Metteniusaceae H.Karst. ex Schnizl. Theaceae Mirb. ex Ker Gawl. §*Boraginaceae Juss. (bao gồm cả Hoplestigmataceae Gilg) Vahliaceae Dandy Icacinaceae Miers Metteniusaceae H.Karst. ex Schnizl. |
Forthwith everyone all down the street, the sweetstuff seller, cocoanut shy proprietor and his assistant, the swing man, little boys and girls, rustic dandies, smart wenches, smocked elders and aproned gipsies -- began running towards the inn, and in a miraculously short space of time a crowd of perhaps forty people, and rapidly increasing, swayed and hooted and inquired and exclaimed and suggested, in front of Mrs. Hall's establishment. Ngay lập tức tất cả mọi người tất cả xuống đường phố, người bán sweetstuff, cocoanut nhút nhát chủ sở hữu và trợ lý của ông, người đàn ông đu, cậu bé và trẻ em gái, dandies mộc mạc, thông minh wenches, smocked những người lớn tuổi và aproned gipsies - bắt đầu chạy về phía quán trọ, và trong một không gian một cách thần kỳ ngắn thời gian một đám đông có lẽ bốn mươi người, và nhanh chóng tăng, bị ảnh hưởng và hooted và hỏi và kêu lên và đề nghị, ở phía trước của cơ sở của bà Hall. |
Just dandy. Ngồi chơi xơi nước thôi. |
And then they leave, and the machine spits up more coins and peanuts, and life is really dandy, if you're a crow. Và khi chúng đi mất, cái máy phun ra nhiều tiền xu và lạc hơn, và cuộc đời thật tuyệt diệu, nếu anh là quạ. |
Of course, she'll have a dandy hangover when she wakes up. Tất nhiên, sau khi tỉnh dậy, cổ sẽ bị ngầy ngật kinh khủng. |
Edwardian dandies often opted for Oxford grey or a very dark blue for their evening wear. Edwardian dandies thường chọn cho Oxford màu xám hoặc một màu xanh rất đậm để mặc buổi tối của họ. |
He is normally a beautician, a dandy and playboy. Ông thường là một mỹ, một dandy và playboy. |
The following week, the two trios had a rematch and both El Dandy and Negro Casas challenged Santo to a hair vs. mask match. Một tuần sau, hai đội đô vật này có một trận tái đấu và cả El Dandy lẫn Negro Casas thách Santo con tham gia một trận đánh đặt cược bằng chiếc mặt nạ của người đô vật. |
Now when a country dandy like this takes it into his head to make a distinguished reputation, and joins the great whale - fishery, you should see the comical things he does upon reaching the seaport. Bây giờ, khi một dandy đất nước như thế này sẽ đưa nó vào đầu của mình để làm cho một đàn danh tiếng, và tham gia lớn cá voi, ngư nghiệp, bạn sẽ thấy những điều hài hước anh ta khi đến cảng biển. |
So we just hook up this handy-dandy contraption. Ta chỉ cần treo cái thứ này lên. |
Listen, you'll see being dead is dandy. Hãy nghe tôi, bạn sẽ thấy chết là sung sướng nhất. |
The last thing he needed was some London dandy slapping him on the back in front of Elizabeth and calling him Riverdale. Điều cuối cùng anh cần là vài kẻ diêm dúa Luân Đôn đập anh từ phía sau trước mặt Elizabeth và gọi anh là Riverdale. |
As for Ned Land, he ended our dialogue with a solo number: “That’s all fine and dandy. Nét Len kết thúc câu chuyện bằng một câu độc thoại: “Cái gì cũng đẹp vô cùng. |
And then life was fine, dandy. Lúc đó, cuộc sống tôi tạm ổn. |
If you're feeling shy about that, bathing suits are just dandy with us. Nếu các cô cảm thấy e thẹn về chuyện đó, thì đồ tắm cũng đủ tuyệt đối với chúng tôi. |
It was fine and dandy, it allowed us to go down and find new species. Và nó ổn và kì diệu và nó cho phép lặn sâu để tìm sinh vật mới |
Both games depict Imagawa as a childish dandy, although Samurai Warriors takes this to an extreme by giving him a kemari (a Japanese kickball), which he uses as a weapon (though he used a generic sword in the original Samurai Warriors game). Cả hai game đều mô tả Imagawa là người ăn mặc diêm dúa và tính trẻ con, mặc dù Samurai Warriors nhấn vào điểm này nhất khi cho ông dùng kemari (quả bóng đá của Nhật), làm vũ khí (mặc dù ông sử dụng một thanh kiếm thông thường trong game Samurai Warriors đầu tiên). |
It has produced numerous series, including Noragami, Wolf's Rain, Scrapped Princess, Eureka Seven, Angelic Layer, Darker than Black, Soul Eater, Ouran High School Host Club and two adaptions of the Fullmetal Alchemist manga along with Star Driver, Gosick, Mob Psycho 100, Space Dandy, and My Hero Academia. Xưởng phim này đã sản xuất vô vàn series, bao gồm RahXephon, Wolf's Rain, Scrapped Princess, Eureka Seven, Angelic Layer, Darker than Black, Soul Eater, Ouran High School Host Club và hai bộ phim chuyển thể của Fullmetal Alchemist manga cùng với Star Driver, Gosick, và Space Dandy, "Bungou Stray Dogs", "Noragami", "My hero academia", "Mob Psycho 100".Xưởng phim được đặt trụ sở chính ở Igusa, Suginami, Tokyo. |
He returned to the local league to play for Dandy Town Hornets and also had a short spell in England with non-league Carshalton Athletic. Anh trở lại giải địa phương để thi đấu cho Dandy Town Hornets và có một khoảng thời gian ngắn ở Anh với Carshalton Athletic. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ dandy trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới dandy
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.