dammit trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ dammit trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ dammit trong Tiếng Anh.
Từ dammit trong Tiếng Anh có các nghĩa là interj, mẹ kiếp. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ dammit
interjnoun |
mẹ kiếpinterjection |
Xem thêm ví dụ
Oh, dammit. Chết tiệt thật. |
Dammit. Chết tiệt. |
Dammit, the 36 I had last time Đệt mợ mày ấy, mày nói số 36. |
Dammit, if that child dies... Con bé đó mà chết! |
Dammit! Chết tiệt! |
Helicopter, come, dammit! Art Galt, nhanh lên, máy bay, nhanh lên, mẹ kiếp. |
Dammit. Nói vậy là... |
Yes, dammit. Đúng rồi, con mẹ nó! |
Dammit. Chết tiệt! |
Disc 1 "Everybody Get Up" (Pretty Ricky featuring Pitbull) "Rah Rah" (Remix) (Elephant Man featuring Pitbull & Daddy Yankee) "Shake" (Remix) (Ying Yang Twins featuring Pitbull & Elephant Man) "Culo" (Remix) (Pitbull featuring Lil Jon & Ivy Queen) "Mil Amores" (Remix) (Master Joe & O.G. Black featuring Pitbull) "Turnin Me On" (Remix) (Nina Sky featuring Pitbull) "She's Hotter" (T.O.K. featuring Pitbull) "Get to Poppin' (Remix) (Rich Boy featuring Pitbull) "Might Be the Police" (Brisco featuring Pitbull) "Who U Rollin' With" (Pitbull featuring Piccallo & Cubo) "Dammit Man" (Remix) (Pitbull featuring Lil' Flip) "Oh No He Didn't" (Pitbull featuring Cubo) "Toma" (Dj Buddha Remix) (Pitbull featuring Lil Jon, Mr. Vegas, Wayne Marshall, Red Rat, T.O.K., & Kardinal Offishall) Disc 2 "Culo" (Video) "Dammit Man" (Video) "Toma" (Video) Live performances and interviews Jeffries, David. Đĩa 1 "Everybody Get Up" (hợp tác với Pretty Ricky) "Rah Rah" (Remix) (Elephant Man hợp tác với Pitbull & Daddy Yankee) "Shake" (Remix) (Ying Yang Twins hợp tác với Pitbull & Elephant Man) "Culo" (Remix) (hợp tác với Lil Jon, Ivy Queen) "Mil Amores" (Remix) (Master Joe & O.G. Black hợp tác với Pitbull) "Turnin Me On" (Remix) (Nina Sky hợp tác với Shawnna & Pitbull) "She's Hotter" (T.O.K. hợp tác với Pitbull) "Get to Poppin' (Remix) (Rich Boy hợp tác với Pitbull) "Might Be the Police" (Brisco hợp tác với Pitbull) "Who U Rollin' With" (hợp tác với Piccallo & Cubo) "Dammit Man" (Remix) (hợp tác với Lil' Flip & Lil Wayne) "Oh No He Didn't" (hợp tác với Cubo) "Toma" (Dj Buddha Remix) (hợp tác với Lil Jon, Mr. Vegas, Wayne Marshall, Red Rat, T.O.K., & Kardinal Offishall) Đĩa 2 "Culo" (Video) "Dammit Man" (Video) "Toma" (Video) Live performances and interviews ^ Jeffries, David. |
Dammit, step forward a bit. Thiệt tình. Đi lên trước đi. |
Answer me, dammit! Tôi đến đây, chết tiệt. |
Dammit! Khốn thật! |
Open that thing up, dammit! mở các thứ ra, chết tiệt! |
Dammit! Chết tiệt |
White Knight.- Keep trying, dammit! Mã trắng, trả lời máy đi! |
Dammit. Chết tiệt |
Much of the history of Lettow-Vorbeck's war campaign in East Africa is detailed in the book Speak Swahili, Dammit! (2011) by James Penhaligon, as well as in a novel of the same year, The Bridge Builders (Brobyggarna in Swedish) by Jan Guillou. Phần lớn lịch sử chiến dịch của von Lettow-Vorbeck tại châu Phi trong Chiến tranh thế giới thứ nhất đã được đề cập đến trong cuốn sách Speak Swahili, Dammit! (2011) của James Penhaligon, cũng như cuốn sách The Bridge Buildes (Brobyggarna trong tiếng Thụy Điển) của Jan Guillou (2011). |
What're you talking about, dammit? Anh đang nói về cái gì vậy, bà hú? |
Come on, dammit! Thôi nào, chết tiệt! |
Come on, dammit! Cố lên nào, chết tiệt. |
Dammit! Khốn kiếp thật! |
Dammit. Chết thật! |
History, dammit. Lịch sử, tổ bà nó. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ dammit trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới dammit
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.