countervailing trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ countervailing trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ countervailing trong Tiếng Anh.
Từ countervailing trong Tiếng Anh có các nghĩa là bù lại, bù đắp. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ countervailing
bù lạiverb |
bù đắpverb |
Xem thêm ví dụ
Too aggressive a Chinese military posture could produce a countervailing coalition among its neighbors that would weaken both its hard and soft power . Do Trung Quốc quá hung hăng trong lập trường quân sự nên đã tạo ra một liên minh bù đắp với các nước láng giếng dẫn đến sự suy yếu đi quyền lực " mềm nắn rắn buông " của nó . |
The World Trade Organization (WTO) Agreement on Subsidies and Countervailing Measures (SCM) has content on the conditions and benefits of free zones. Hiệp định WTO về Trợ cấp và Biện pháp đối kháng (SCM) có nội dung về các điều kiện và lợi ích của các khu kinh tế tự do. |
ROMEO Amen, amen! but come what sorrow can, It cannot countervail the exchange of joy ROMEO Amen, A Men! nhưng nỗi buồn có thể, Nó không thể làn cân bằng trao đổi niềm vui |
ATMs, automated teller machines, had two countervailing effects on bank teller employment. ATMs, những máy rút tiền tự động, có 2 ảnh hưởng đối kháng đến nghề giao dịch viên ngân hàng. |
There are many countervailing influences. Có nhiều ảnh hưởng bù trừ. |
It would allow companies to seek countervailing duties against imports from China that compete with U.S. products . Nó sẽ cho phép các công ty tìm kiếm các loại thuế đối kháng đối với hàng hoá nhập khẩu từ Trung Quốc mà cạnh tranh với những sản phẩm của Mỹ . |
However, the sales lift due to improved availability is a countervailing factor. Tuy nhiên, doanh số bán hàng tăng do tính sẵn có được cải thiện là một yếu tố đối kháng. |
Secrecy from the public averted countervailing pressure from that direction. Che giấn thông tin khỏi công luận sẽ chống lại sức ép ngược từ hướng đó. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ countervailing trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới countervailing
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.