convolución trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ convolución trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ convolución trong Tiếng Tây Ban Nha.
Từ convolución trong Tiếng Tây Ban Nha có các nghĩa là sự quấn lại, tích chập, hồi não, sự cuốn tổ sâu, đường quấn xoắn. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ convolución
sự quấn lại(convolution) |
tích chập(convolution) |
hồi não
|
sự cuốn tổ sâu
|
đường quấn xoắn(convolution) |
Xem thêm ví dụ
Este es el radio de la convolución circular. Es el parámetro más importante para usar el complemento. Para la mayoría de las imágenes, el valor por omisión # debería dar buen resultado. Seleccione un valor superior cuando su imagen esté muy borrosa Đây là bán kính của sự quấn lại hình tròn. Nó là tham số quan trọng nhất khi dùng phần bổ sung này. Đối với phần lớn ảnh, giá trị mặc định #. # nên tạo kết quả tốt. Chọn giá trị cao hơn khi ảnh rất bị che mờ |
Esta es la nitidez para una convolución gaussiana. Use este parámetro cuando la borrosidad sea de tipo gaussiano. En la mayoría de los casos debe poner este parámetro a #, pues causa artificios desagradables. Cuando use valores no nulos, probablemente también tenga que aumentar la correlación y/o el filtro de ruido Đây là độ sắc cho sự quấn lại kiểu Gauss. Hãy dùng tham số này khi việc che mờ có kiểu Gauss. Trong phần lớn trường hợp, bạn nên đặt tham số này thành #, vì nó gây ra đồ tạo tác xấu. Khi bạn dùng giá trị khác số không, rất có thể là bạn sẽ cũng phải tăng tham số Độ tương quan và/hay Lọc nhiễu |
Ya vieron el ejemplito evolutivo de Ty en el que produjo cierta evolución con el programa Convolución, ante nuestros ojos. Mọi người đã xem ví dụ nhỏ của Ty về tiến hóa khi ông ấy đã thúc đẩy tiến hóa trên chương trình Nếp Xoắn ngay trước mắt mọi người. |
Genera la convolución de un vector con otro. Name Tạo ra sự quấn lại của véc-tơ này với véc-tơ khác. Name |
Cùng học Tiếng Tây Ban Nha
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ convolución trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.
Các từ liên quan tới convolución
Các từ mới cập nhật của Tiếng Tây Ban Nha
Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.