cheater trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ cheater trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ cheater trong Tiếng Anh.
Từ cheater trong Tiếng Anh có các nghĩa là người gian lận, người lừa đảo, tên cờ bạc bịp. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ cheater
người gian lậnnoun Of course, cheaters also risk getting caught and suffering the consequences. Dĩ nhiên, những người gian lận cũng có nguy cơ bị phát hiện và gánh lấy hậu quả. |
người lừa đảonoun I'm not a cheater. Tôi không phải người lừa đảo. |
tên cờ bạc bịpnoun |
Xem thêm ví dụ
You've always been a cheater. Em luôn người người chơi xấu. |
And now let's rerun the simulation putting one of these superorganisms into a population of free-riders, of defectors, of cheaters and look what happens. Giờ hãy tiếp tục với mô hình giả lập đưa một trong những cơ quan này vào một môi trường có những kẻ lợi dụng, những kẻ ngoan trá, lừa dối và hãy xem điều gì sẽ xảy ra. |
You cheater. Đồ lừa đảo. |
In fact, people will act to punish cheaters, even at a cost to themselves. Trên thực tế, con người sẽ có hành động trừng phạt kẻ xấu, bằng bất cứ giá nào. |
Now it not only punishes the cheaters, but the foolish women who want them back. Giờ thì nó không chỉ trừng phạt bọn đàn ông lừa dối, mà còn phạt cả bọn đàn bà ngu ngốc muốn chúng trở về. |
Cheater. Đồ gian lận. |
Exactly, cheater! Đúng rồi, ăn may thôi! |
It's so big and powerful and efficient that it can take resources from the greens, from the defectors, the cheaters. Nó quá lớn mạnh và hiệu quả tới nỗi có thể chiếm lấy tài nguyên của những con màu xanh, những kẻ phá hoại, ăn gian. |
Cheaters don't change. Lừa dối không thay đổi đâu. |
He said that... I was the cheater? Hắn ta nói... chị là kẻ lừa dối á? |
This is gonna be your little fucking head, you fucking cheater! Đây sẽ là cái đầu của anh, đồ lừa dối! |
Damn cheater! Đồ lừa đảo chết tiệt! |
Species in the genus Asterocampa are regarded as being "cheater" organisms, since these butterflies do not pollinate flowers when they feed from them. Loài trong chi Asterocampa được coi là sinh vật "lừa đảo", vì những con bướm này không thụ phấn hoa khi chúng ăn từ chúng. |
An official said that if all these cheaters were arrested, “we’d tie up the court system for months.” Một nhân viên chính phủ nói nếu tất cả những người gian lận này bị bắt, hẳn “chúng ta làm tê liệt tòa án mất nhiều tháng”. |
And most recently, neurophysiological measures have shown that people who punish cheaters in economic games show activity in the reward centers of their brain. Mới đây, những nghiên cứu về thần kinh học đã chỉ ra rằng những người diệt trừ kẻ xấu trong những trò chơi kinh tế cho thấy có hoạt động trong trung khu tưởng thưởng của não bộ của họ. |
The cheaters would still have the advantage, because they would lay more eggs and have more surviving children. Những kẻ gian dối sẽ vẫn có lợi thế bởi chúng sẽ có thể đẻ thêm trứng và có nhiều con non có thể sống sót hơn. |
And now let's rerun the simulation putting one of these superorganisms into a population of free- riders, of defectors, of cheaters and look what happens. Giờ hãy tiếp tục với mô hình giả lập đưa một trong những cơ quan này vào một môi trường có những kẻ lợi dụng, những kẻ ngoan trá, lừa dối và hãy xem điều gì sẽ xảy ra. |
She said, " Once a cheater, always a cheater. " Bà nói, " một lần lừa dối, mãi mãi là kẻ dối lừa. " Mmhm. Oh. |
She's a liar and a cheater. Mẹ nói dối và đi ngoại tình. |
"Cheater" is a song written by Michael Jackson and Greg Phillinganes and was originally slated to appear on Jackson's seventh studio album, Bad (1987), but it was removed from the track listing for unknown reasons. "Cheater" là một bài hát được sáng tác bởi Michael Jackson và Greg Phillinganes, và dự đinh đưa vào album phòng thu thứ 7 của Jackson Dangerous (1991), nhưng cuối cùng đã không thành hiện thực mà không rõ lý do. |
You passed, you dirty cheater. Cậu qua phần 1 rồi, đồ chơi điếm. |
You bloody cheater. Lừa đảo nhà nòi... |
Cheater. Tên gian lận. |
A drifter, a cheater, a tinhorn. Một kẻ lang thang, một kẻ lừa đảo, một tên bất tài. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ cheater trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới cheater
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.