बहिष्कृत करना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ बहिष्कृत करना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ बहिष्कृत करना trong Tiếng Ấn Độ.
Từ बहिष्कृत करना trong Tiếng Ấn Độ có các nghĩa là phát vãng, đày, loại ra ngoài, khai trừ, tẩy chay. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ बहिष्कृत करना
phát vãng(ostracize) |
đày(ostracize) |
loại ra ngoài(ostracize) |
khai trừ(ostracize) |
tẩy chay(ostracize) |
Xem thêm ví dụ
आखिरकार, उस पापी को कलीसिया से बहिष्कृत कर दिया गया। Cuối cùng, kẻ phạm tội bị khai trừ. |
ज़ाकीम का बपतिस्मा 1955 में हुआ था, लेकिन 1978 में उसे मंडली से बहिष्कृत कर दिया गया। Anh Joachim làm báp-têm năm 1955, nhưng đến năm 1978 anh bị khai trừ. |
आप चयनित डोमेन से रेफ़र किए गए ट्रैफ़िक को बहिष्कृत करने के लिए एक फ़िल्टर बना सकते हैं. Bạn có thể tạo bộ lọc loại trừ lưu lượng truy cập được giới thiệu từ các miền được chọn. |
चूंकि यह एक मास्टर दृश्य है, इसलिए इसमें डेटा बहिष्कृत करने वाला कोई फ़िल्टर नहीं है. Vì đây là chế độ xem chính nên chế độ xem này không có bộ lọc loại trừ dữ liệu. |
उसके कामों और अपश्चातापी रवैये के कारण, उसे मसीही कलीसिया से बहिष्कृत कर दिया गया। Vì những hành động và thái độ không ăn năn, anh bị khai trừ khỏi hội thánh tín đồ đấng Christ. |
तब तो उस साफ मण्डली की संदूषण से रक्षा करने के लिए, प्राचीनों को उसे बहिष्कृत करना पड़ेगा। Vậy các trưởng lão sẽ phải trục xuất y để che chở hội-thánh trong sạch khỏi bợn nhơ uế. |
उसके आग्रह के कारण, वॉलडो को बहिष्कृत कर दिया गया। Vì ngoan cố, ông Waldo bị rút phép thông công. |
वे आशा करते हैं कि बहिष्कृत करने की कार्यवाही आप ही उसे होश में ले आएगी। Họ hy vọng rằng chính hành động khai trừ sẽ làm người đó thức tỉnh. |
दर्शकों से उपयोगकर्ता कब निकाले जाएं, इसकी शर्तें सेट करने के लिए बहिष्कृत करें फ़िल्टर का इस्तेमाल करें. Sử dụng bộ lọc Loại trừ để đặt điều kiện cho thời điểm người dùng sẽ bị xóa khỏi đối tượng. |
कम महत्व वाले ग्राहकों की पहचान करने के बाद, आप उन्हें अपना विज्ञापन देखने से बहिष्कृत कर सकते हैं. Sau khi đã xác định được những khách hàng có giá trị thấp, bạn có thể loại trừ những khách hàng đó để họ không nhìn thấy quảng cáo của bạn. |
रेफ़र करने वाले अनेक स्रोतों को बहिष्कृत करने के लिए फ़िल्टर पैटर्न फ़ील्ड में किसी रेगुलर एक्सप्रेशन का उपयोग करें: Sử dụng biểu thức chính quy trong trường Dạng bộ lọc để loại trừ nhiều nguồn giới thiệu: |
ऐसा तभी होता है जब आप किसी उत्पाद समूह का प्रकार "उपविभाजन" से बदलकर "बोली योग्य" या "बहिष्कृत" करते हैं. Điều này xảy ra khi bạn thay đổi loại của nhóm sản phẩm từ "Phân mục" thành "Có thể đặt giá thầu" hoặc "Bị loại trừ". |
वहाँ, एक आदमी को कलीसिया से बहिष्कृत कर दिया गया था, लेकिन अब वह बदचलनी का मार्ग छोड़ चुका था। Tại đó, một người đàn ông đã bị khai trừ khỏi hội thánh cuối cùng đã chấn chỉnh lối sống. |
Search Console विभिन्न पैरामीटर बहिष्कृत करने का काम आसान बनाने के लिए एक पैरामीटर-प्रबंधन टूल भी प्रदान करता है. Search Console cũng cung cấp công cụ xử lý thông số để làm cho việc loại trừ nhiều thông số khác nhau trở nên dễ dàng. |
परिणामस्वरूप, उन्होंने परमेश्वर के साथ अपना रिश्ता गवाँ दिया, उसके परिवार से बहिष्कृत कर दिए गए, और अदन से निकाल दिए गए। Hậu quả là họ mất đi sự liên lạc với Đức Chúa Trời, họ bị loại ra khỏi gia đình của ngài và bị đuổi ra khỏi vườn Ê-đen. |
मुझे डर है कि बपतिस्मा लेने के बाद अगर मेरा बेटा कोई गंभीर पाप कर बैठा, तो उसे बहिष्कृत कर दिया जाएगा। Tôi sợ nếu con làm báp-têm, sau này cháu phạm tội nghiêm trọng thì sẽ bị khai trừ. |
१४ कभी-कभी, कलीसिया को साफ़ रखने के लिए प्राचीनों को किसी पश्चात्तापहीन ग़लत कार्य करने वाले को बहिष्कृत करना पड़ता है। 14 Đôi khi, để giữ cho hội-thánh được thanh sạch, các trưởng lão phải khai trừ một người phạm tội mà không ăn năn (I Cô-rinh-tô 5:1-5). |
15 लेकिन तब क्या जब मंडली में हमारा कोई दोस्त यहोवा से मुँह मोड़ लेता है, या फिर उसे बहिष्कृत कर दिया जाता है? 15 Nếu một người bạn đồng đạo từ bỏ Đức Giê-hô-va, thậm chí bị khai trừ thì sao? |
लेकिन यदि कोई अपश्चातापी रूप से गम्भीर पाप करता रहता है, तो ये प्राचीन पापी को बहिष्कृत करने के ईश्वरीय निर्देशन को लागू करते हैं। Nhưng nếu người nào đó cố tình thực hành tội nghiêm trọng, thì các trưởng lão áp dụng lời chỉ dẫn của Đức Chúa Trời là khai trừ người phạm tội (I Cô-rinh-tô 5:1-5, 11-13). |
वह परमेश्वर का आदेश बताकर सम्राट को बहिष्कृत करने की धमकी दे सकता था, या कोई और हथकंडा अपनाकर सम्राट को गद्दी से उतार सकता था। Ông có thể ngăm đe dứt phép thông công—nhân danh Đức Chúa Trời áp đặt ý muốn của ông—hoặc chọn những phương cách khác để truất phế các hoàng đế. |
14 कुछ लोग बपतिस्मा लेने से झिझकते हैं क्योंकि उन्हें लगता है कि अगर उन्होंने कोई गलती की तो उन्हें मंडली से बहिष्कृत कर दिया जाएगा। 14 Một số người có thể do dự làm báp-têm vì sợ rằng sau này họ có thể sẽ bị khai trừ. |
हालांकि, आप अपना ट्रैकिंग कोड संशोधित करके विशिष्ट डोमेन से आने वाले समस्त ट्रैफ़िक को रेफ़रल बहिष्करणों वाले रेफ़रल ट्रैफ़िक के रूप में बहिष्कृत कर सकते हैं. Tuy nhiên, bạn có thể sửa đổi mã theo dõi của mình để loại trừ tất cả lưu lượng truy cập khỏi tên miền cụ thể như lưu lượng truy cập giới thiệu có loại trừ giới thiệu. |
बहिष्कृत करें फ़िल्टर का इस्तेमाल करने पर आपके पास यह बताने का एक और विकल्प होता है कि उपयोगकर्ताओं को अस्थायी रूप से निकालना है या स्थायी रूप से. Khi sử dụng bộ lọc Loại trừ, bạn có thêm tùy chọn để xác định liệu người dùng sẽ bị xóa tạm thời hay vĩnh viễn. |
एक व्यक्ति को बहिष्कृत करते समय भी प्राचीन, रखवालों के रूप में उससे पश्चाताप करने और फिर से यहोवा के अनुग्रह में आने की कोशिश करने का आग्रह करेंगे। Ngay cả khi đến lúc khai trừ một người, trưởng lão với tư cách là người chăn chiên sẽ khuyên nhủ người đó nên ăn năn và cố gắng trở lại để được ân huệ của Đức Giê-hô-va. |
(यहोशू, अध्याय 7) आज भी, मसीही परिवार का मुखिया या उसके परिवार के कुछ सदस्य गलत काम में फँस सकते हैं, जिससे कि उन्हें मसीही कलीसिया से बहिष्कृत कर दिया जाए। (Giô-suê, chương 7) Ngày nay, người trưởng gia đình tín đồ Đấng Christ và những người khác trong cùng gia đình có thể dính líu đến tội lỗi và bị khai trừ khỏi hội thánh Đấng Christ. |
Cùng học Tiếng Ấn Độ
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ बहिष्कृत करना trong Tiếng Ấn Độ, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Ấn Độ.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Ấn Độ
Bạn có biết về Tiếng Ấn Độ
Tiếng Ấn Độ hay Tiếng Hindi là một trong hai ngôn ngữ chính thức của Chính phủ Ấn Độ, cùng với tiếng Anh. Tiếng Hindi, được viết bằng chữ viết Devanagari. Tiếng Hindi cũng là một trong 22 ngôn ngữ của Cộng hòa Ấn Độ. Là một ngôn ngữ đa dạng, tiếng Hindi là ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ tư trên thế giới, sau tiếng Trung, tiếng Tây Ban Nha và tiếng Anh.