anaconda trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ anaconda trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ anaconda trong Tiếng Anh.
Từ anaconda trong Tiếng Anh có các nghĩa là con boa, rắn cuộn mồi. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ anaconda
con boanoun |
rắn cuộn mồinoun |
Xem thêm ví dụ
In water-dwelling snakes, such as the anaconda, the tongue functions efficiently underwater. Ở các loài rắn sống trong nước, như trăn anaconda (Eunectes), lưỡi hoạt động có hiệu quả ở dưới nước. |
It was a typical anaconda. Nó là một con anaconda thông thường. |
She went on to star in Anaconda (1997) and Out of Sight (1998), later establishing herself as the highest-paid Latin actress in Hollywood. Cô cũng tham gia bộ phim phiêu lưu kinh dị Anaconda (1997), và bộ phim hài tội phạm Out of Sight (1998), sau đó trở thành nữ diễn viên Latin được trả lương cao nhất trong giới Hollywood. |
Frightening as Anaconda. Khủng khiếp, như " Rắn khổng lồ " |
The green anaconda is the world's heaviest and one of the world's longest snakes, reaching 5.21 m (17.1 ft) long. Anaconda xanh là loài rắn nhất thế giới và là một trong những loài rắn dài nhất thế giới, dài tới 5,21 m (17,1 ft). |
The four-metre long Eunectes beniensis was initially believed to be the result of hybridization between green and yellow anacondas, but was later determined to be a distinct species. Ban đầu loài trăn dài bốn mét Eunectes beniensis được cho là kết quả của sự lai tạo giữa các loài anaconda xanh và vàng, nhưng sau đó được xác định là một loài riêng biệt. |
The first target we hit was 1500 meters was the longest distance I thought he was throwing during Operation Anaconda Mục tiêu đầu tiên chúng tôi nhấn là 1500 mét là khoảng cách xa nhất mà tôi nghĩ rằng ông đã được ném trong Anaconda hoạt động |
Although it is slightly shorter than the reticulated python, it is far more robust: the bulk of a 4.5 m green anaconda would be comparable to a 7.4 m reticulated python. Mặc dù nó hơi ngắn hơn trăn gấm, nhưng nó mạnh mẽ hơn nhiều: phần lớn của anaconda xanh 4,5 m sẽ có thể so sánh với một con trăn có bề mặt 7,4 m. |
I intend on getting a nice new pair of anaconda snakeskin boots in the morning. Tôi có ý định kiếm một đôi giày ống mới làm bằng da anaconda trong buổi sáng nay. |
"Anaconda" contains a sample of "Baby Got Back" performed by Sir Mix-a-Lot. "Anaconda" chứa một đoạn nhạc trong "Baby Got Back" của Sir Mix-a-Lot. |
In December of that year, Minaj received two Grammy Award nominations, for Best Rap Song ("Anaconda") and Best Pop Duo/Group Performance ("Bang Bang" with Jessie J and Ariana Grande). Tháng 12, Minaj nhận được hai đề cử Grammy là Best Rap Song cho "Anaconda" và Best Pop Duo/Group Performance cho "Bang Bang" cùng với Jessie J và Ariana Grande. |
The anaconda, the largest snake, the capybara, the largest rodent. Trăn Nam Mỹ, loài trăn lớn nhất, Loài chuột capybara, loài gặm nhấm lớn nhất. |
Capture of the Mississippi River has been one of the key tenets of Union General-in-Chief Winfield Scott's Anaconda Plan. Việc chiếm giữ con sông Mississippi là một trong những mục tiêu mấu chốt trong Kế hoạch Anaconda của tướng miền Bắc Winfield Scott. |
A $50,000 cash reward is offered for anyone who can catch an anaconda 30 ft (9.1 m) or longer, but the prize has not been claimed yet. Một giải thưởng trị giá 50.000 USD tiền mặt cho những ai có thể bắt một con anaconda dài 30 ft (9,1 m) hoặc dài hơn nhưng chưa có ai tuyên bố nhận giải. |
"Sir Mix-A-Lot on Nicki Minaj's 'Anaconda,' Booty Fever & New Music". Truy cập ngày 25 tháng 7 năm 2014. ^ “Sir Mix-A-Lot on Nicki Minaj's 'Anaconda,' Booty Fever & New Music”. |
As a lead artist, she has earned four top-five entries on the Billboard Hot 100: "Super Bass" in 2011, "Starships" in 2012, and "Bang Bang" and "Anaconda", both in 2014. Với vai trò là một nghệ sĩ hát chính, Minaj đã mang về bốn đĩa đơn nằm trong top 5 trên bảng xếp hạng Billboard Hot 100: "Super Bass" vào năm 2011, "Starships" vào năm 2012, "Bang Bang" và "Anaconda" vào năm 2014. |
U. S. forces launch Operation Anaconda Lực lượng Mỹ ra mắt hoạt động Anaconda |
"Anaconda" was released as the second single from the album on August 4, 2014. "Anaconda" được phát hành dưới dạng đĩa đơn thứ hai từ album vào ngày 4 tháng 8 năm 2014. |
Beside glue components, such as the distribution installers (for example, Debian-Installer and Anaconda) or the package management systems, there are only very few packages that are originally written from the ground up by the maintainers of a Linux distribution. Ngoài các thành phần chính, chẳng hạn như các trình cài đặt phân phối (ví dụ, Debian-Installer hay Anaconda) hoặc các hệ thống quản lý gói, còn có một số ít các gói mà ban đầu được viết từ dưới lên bởi các nhà bảo trì của một phân phối Linux. |
It centers on a documentary film crew who have been taken hostage by a snake hunter who is going after a legendary giant anaconda, which is discovered in the Amazon rainforest. Phim tập trung vào một đoàn làm phim tài liệu đã bị một kẻ săn rắn bắt làm con tin sau khi con trăn anaconda khổng lồ được phát hiện trong rừng mưa Amazon. |
This is a live feed of the queen anaconda's tank. Đây là chuồng của nữ hoàng anaconda. |
Take, for example, this child of a Barasana in the Northwest Amazon, the people of the anaconda who believe that mythologically they came up the milk river from the east in the belly of sacred snakes. Hãy lấy đứa trẻ dân tộc Barasana sống ở Tây Bắc vùng Amazone làm ví dụ, dân tộc của trăn anaconda những người tin rằng trong thần thoại họ đã từng đi qua dòng sông sữa từ phía Đông bên trong bụng của những con rắn thần. |
It is one of the largest snakes in the world but smaller than its close relative, the green anaconda. Nó là một trong những loài rắn lớn nhất trên thế giới nhưng nhỏ hơn so với họ hàng gần gũi của nó, anaconda xanh lá cây. |
Red Hat Linux introduced a graphical installer called Anaconda developed by Ketan Bagal, intended to be easy to use for novices, and which has since been adopted by some other Linux distributions. Red Hat Linux giới thiệu một cài đặt đồ họa gọi là Anaconda, dự định được dễ sử dụng cho người mới, và mà từ đó đã được áp dụng bởi một số bản phân phối Linux khác. |
The capybara is also the preferred prey of the anaconda. Chuột lang nước cũng là con mồi ưa thích của trăn anaconda. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ anaconda trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới anaconda
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.