alojado trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ alojado trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ alojado trong Tiếng Tây Ban Nha.
Từ alojado trong Tiếng Tây Ban Nha có các nghĩa là trùng ký sinh, khách mời, cây ký sinh, khách trọ, vật ký sinh. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ alojado
trùng ký sinh(guest) |
khách mời(guest) |
cây ký sinh(guest) |
khách trọ(guest) |
vật ký sinh(guest) |
Xem thêm ví dụ
Los anuncios de vídeo solo están disponibles si anuncias una aplicación alojada en Google Play Store o App Store. Quảng cáo video chỉ có thể sử dụng nếu bạn đang quảng cáo một ứng dụng trên cửa hàng Google Play hoặc trên App Store. |
Si la creatividad está alojada en su red de Ad Manager, puede hacer clic en el ID de la creatividad para abrirla y revisar su configuración. Nếu quảng cáo được lưu trữ trong mạng Ad Manager của bạn thì bạn có thể nhấp vào ID quảng cáo để mở quảng cáo thực tế và xem lại cấu hình. |
– preguntó Milady con cierto terror. – ¿Os encontráis mal alojada, hermana mía? Milady hỏi với một sự hãi hùng nào đấy. - Chị thấy ở đây không tốt ư, chị dâu? |
Es posible que la bacteria causante de esta infección (identificada en 1975) haya entrado en Norteamérica hace cien años alojada en las ratas o el ganado que llegaban por barco procedentes de Europa. Vi khuẩn gây bệnh Lyme có thể đã được đưa đến Bắc Mỹ cách đây một trăm năm, cùng với chuột hoặc gia súc trên các chuyến tàu từ Châu Âu. |
En cuanto a D’Artagnan, ya sabemos cómo se había alojado y ya hemos trabado conocimientos con su lacayo, maese Planchet. Về D' artagnan, chúng ta biết chàng ở thế nào rồi, và ta đã làm quen với người hầu của chàng, gã Planchet. |
La subduccion entre estas placas es muy oblicua cerca de Sumatra, con el desplazamiento de ser alojados cerca de las fallas a lo largo de la zona de subducción, conocido como Gran Falla de la Sonda, y cerca de puro fallamiento de deslizamiento a lo largo de la Gran Falla de Sumatra. Sự hội tụ giữa những mảng này rất nghiêng gần Sumatra, với việc di chuyển được tạo ra bởi đứt gãy trượt dọc theo vùng hút chìm, được biết đến là đại đứt gãy nghịch Sunda, và gần đứt gãy trượt Sumatran. |
El combustible CerMet está formado por partículas de combustible cerámico (normalmente óxido de uranio) alojadas en una matriz metálica. Nhiên liệu CerMet bao gồm các hạt nhiên liệu gốm (thường là urani ôxit) nhúng vào trong một ma trận bằng kim loại. |
Esto resultó en un fallido intento de asesinato por el MI6 que dejó a Renard con una bala alojada en su cerebro que le hace insensible al dolor, así como también va matando lentamente sus otros sentidos. Sau một nỗ lực trước đây về cuộc sống của mình bằng cách gây xáo trộn MI6, Renard bị trúng một viên đạn trong não trái của mình và đang dần phá hủy các giác quan, làm cho anh ta mất cảm giác đau. |
Sin embargo, algunas creatividades alojadas en servidores de terceros no son compatibles con SSL y, por lo tanto, se consideran inseguras. Tuy nhiên, đôi khi các quảng cáo được lưu trữ trên máy chủ của bên thứ ba không tuân thủ SSL và do đó bị coi là không bảo mật. |
Las opciones Retirar y excluir y Eliminación están alojadas en sus respectivas listas despegables. Tùy chọn Hủy bỏ và loại trừ và Gỡ xuống được đưa vào menu thả xuống tương ứng. |
Las Agencias Especializadas de la Organización de las Naciones Unidas, pueden tener asimismo otras oficinas alojadas fuera del Palacio de las Naciones, normalmente proporcionadas por el Gobierno Suizo. Liên Hiệp Quốc và các cơ quan chuyên môn, các chương trình và các quỹ cũng có thể có văn phòng hoặc cơ quan chức năng khác đặt bên ngoài Palais des Nations, thông thường tại vị trí được Chính phủ Thụy Sĩ cung cấp. |
Este escaparate es una página alojada en Google en la que se muestran los productos disponibles en una tienda cercana al usuario. Trang mặt tiền cửa hàng địa phương của bạn là trang do Google lưu trữ giới thiệu các sản phẩm mà bạn có tại cửa hàng gần người dùng. |
Los vídeos de las campañas bumper deben tener una duración máxima de seis segundos y deben estar alojados en YouTube. Chiến dịch đệm yêu cầu video có thời lượng không quá 6 giây và video phải được lưu trữ trên YouTube. |
Google ofrece seguridad SSL de forma gratuita a los sitios alojados en los productos que se indican a continuación. Google cung cấp dịch vụ bảo mật SSL miễn phí cho các trang web được lưu trữ trên các sản phẩm Google sau đây: |
Además, las campañas de anuncios que se venden a través de Google Ads (por ejemplo, los anuncios TrueView) deben cumplir las políticas de este servicio y ser aptas para menores, aunque estén alojadas en YouTube o dirigidas únicamente a dicha plataforma. Xin lưu ý rằng bất kỳ chiến dịch quảng cáo nào bán thông qua Google Ads (ví dụ: Quảng cáo TrueView), ngay cả khi được lưu trữ và/hoặc chỉ nhắm mục tiêu đến YouTube, trước tiên phải tuân thủ Chính sách quảng cáo của Google và được phê duyệt là An toàn cho gia đình. |
Al salir, le disparó a Deah una última vez --una bala en la boca-- sumando así un total de ocho balas: dos alojadas en la cabeza, dos en el pecho y el resto en las extremidades. Khi đi ra, hắn bắn Deah một lần cuối -- một viên đạn vào miệng -- trong tổng số tám viên: hai viên ghim vào đầu em ấy, hai viên vào ngực số còn lại vào tứ chi. |
En el caso de recursos alojados externamente, introduzca la URL del recurso [y luego] haga clic en Añadir recursos y seleccione la opción para almacenar el archivo que se ha subido como un archivo mezzanine. Đối với nội dung Lưu trữ bên ngoài, hãy nhập URL nội dung [và sau đó] rồi nhấp vào tùy chọn Thêm thuộc tính, sau đó chọn để lưu tệp ở dạng tệp mezzanine. |
Con el método de introducción de recuperaciones programadas puede crear una programación de subida para feeds de datos alojados en su sitio web. Phương thức Tìm nạp theo lịch cho phép bạn tạo lịch tải lên cho nguồn cấp dữ liệu được lưu trữ trên trang web của mình. |
Después de este cambio, los anunciantes que tengan descargas de software alojadas o enlazadas en su sitio deben cumplir la política de software no deseado, independientemente del dispositivo en el que se instale el software. Sau thay đổi này, các nhà quảng cáo có bản tải xuống phần mềm được lưu trữ trên trang web của họ hoặc được liên kết từ trang web của họ phải tuân thủ chính sách Phần mềm không mong muốn, bất kể thiết bị mà phần mềm được cài đặt là gì. |
Dado que las etiquetas VAST no están alojadas en Ad Manager, los informes sobre creatividades complementarias de este tipo de creatividades no están disponibles. Vì thẻ VAST không được lưu trữ trên Ad Manager nên không có báo cáo cho quảng cáo đồng hành của loại tệp quảng cáo này. |
De acuerdo con estos requisitos, la página web alojada en su página de información debe incluir los siguientes datos: Các yêu cầu này bắt buộc trang web được lưu trữ tại trang Giới thiệu của bạn phải chứa những thông tin sau: |
Introduzca las URL de recursos alojados en servidores externos para que se ingieran en Ad Manager junto con sus metadatos. Nhập URL tài sản lưu trữ bên ngoài cần nhập vào Ad Manager cùng với siêu dữ liệu của các URL đó. |
Por ejemplo, si una página para ordenador está alojada en example.com/pagina y la versión AMP está alojada en exampleamp.com/pagina, el ajuste de publicación de prensa europea de cada URL es el que se indica en cada propiedad. Ví dụ: nếu một trang dành cho máy tính hiển thị trực tiếp ở địa chỉ example.com/page và phiên bản AMP hiển thị trực tiếp tại exampleamp.com/page, thì tùy chọn ấn phẩm báo chí xuất bản ở Châu Âu cho mỗi URL là do sản phẩm riêng của mình quản lý. |
Para implementar redirecciones 301 en sitios web alojados en servidores que ejecutan Apache, debes tener acceso al archivo .htaccess de tu servidor. Để thực hiện lệnh chuyển hướng 301 cho trang web được lưu trữ trên máy chủ chạy Apache, bạn sẽ cần truy cập tệp .htaccess của máy chủ. |
Si el vídeo no está alojado en YouTube, esto no aparecerá. Các thông tin này sẽ không xuất hiện nếu video không được lưu trữ trên YouTube. |
Cùng học Tiếng Tây Ban Nha
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ alojado trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.
Các từ liên quan tới alojado
Các từ mới cập nhật của Tiếng Tây Ban Nha
Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.