aba trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ aba trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ aba trong Tiếng Anh.
Từ aba trong Tiếng Anh có nghĩa là áo aba. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ aba
áo abanoun |
Xem thêm ví dụ
A French warship, the FR Chevreuil had landed a team on Itu Aba in October 1946, two months before the Tai-ping arrived.) Một chiến hạm Pháp, FR Chevreuil cũng đã đổ bộ một nhóm vào Itu Aba vào tháng 10 năm 1946, hai tháng trước khi Thái Bình tới. |
ABA also inhibits the division of cells in the vascular cambium, adjusting to cold conditions in the winter by suspending primary and secondary growth. AAB cũng ức chế sự phân chia của các tế bào trong các tầng cambium, và đáp ứng với điều kiện lạnh trong mùa đông bằng cách làm chậm sinh trưởng sơ cấp và thứ cấp. |
However, observers suggested a remarkably warm relationship between then-Prime Minister Dr. Mahathir Mohamad with the Agong, both of whom shared common resentment against the chief justice, Salleh Abas. Tuy nhiên, các nhà quan sát đề xuất về một quan hệ nồng nhiệt đặc biệt giữa Thủ tướng Mahathir Mohamad với Agong, cả hai đều có chung phẫn uất đối với chánh án Salleh Abas. |
ABA functions in many plant developmental processes, including seed and bud dormancy, the control of organ size and stomatal closure. AAB có vai trò trong nhiều quá trình phát triển thực vật, bao gồm sự ngủ nghỉ của hạt giống và nụ, kiểm soát kích thước cơ quan và đóng khí khổng. |
(An American force had landed on Itu Aba in November 1945 and discovered that the wartime Japanese garrison had departed. (Một lực lượng Mỹ đã đổ bộ vào Itu Aba vào tháng 11 năm 1945 và phát hiện ra rằng quân đội Nhật Bản trong thời chiến tranh thế giới thứ hai đã rời đi). |
Several ABA-mutant Arabidopsis thaliana plants have been identified and are available from the Nottingham Arabidopsis Stock Centre - both those deficient in ABA production and those with altered sensitivity to its action. Một số cây Arabidopsis thaliana bị đột biến với AAB đã được xác định và có sẵn trong Trung tâm Lưu trữ Nottingham Arabidopsis - tất cả đều thiếu hụt trong sản xuất AAB và chúng có những thay đổi trong độ nhạy với hành động của mình. |
The opportunity for a temple marriage in the three temples now established in Accra, Ghana; Aba, Nigeria; and Johannesburg, South Africa, is helping to instill a fresh hope in the sanctity of marriage. Cơ hội để được làm lễ hôn phối trong ba đền thờ hiện có ở Accra Ghana, Aba, Nigeria, và Johannesburg Nam Phi, đã giúp truyền đạt một hy vọng mới mẻ về tính thiêng liêng của hôn nhân. |
“I No Longer Slave for Idols.” —ABA DANSOU “Tôi không còn làm nô lệ cho hình tượng nữa”. —ABA DANSOU |
The sequence of Fibonacci strings starts: b, a, ab, aba, abaab, abaababa, abaababaabaab, ... (sequence A106750 in the OEIS) The length of each Fibonacci string is a Fibonacci number, and similarly there exists a corresponding Fibonacci string for each Fibonacci number. Dãy các xâu Fibonacci khởi đầu là: b, a, ab, aba, abaab, abaababa, abaababaabaab, ... Độ dài của mỗi xâu Fibonacci chính là số Fibonacci, và có một xâu Fibonacci tương ứng với mỗi số Fibonacci. |
Pyrabactin (a pyridyl containing ABA activator) is a naphthalene sulfonamide hypocotyl cell expansion inhibitor, which is an agonist of the seed ABA signaling pathway. PyrAABctin (một pyridyl có chứa chất hoạt hóa AAB) là một chất hypocotyl naphthalene sulfonamide ức chế sự mở rộng tế bào, tức là chủ vận đường truyền tín hiệu AAB trong hạt giống. |
When the Supreme Court agreed to hear an appeal on the case, the government suspended and later sacked Lord President Salleh Abas and five other Supreme Court judges, triggering the 1988 Malaysian constitutional crisis. Khi Tòa án Tối cao chấp thuận nghe kháng cáo về vụ án này, chính phủ đình chỉ và sau đó cách chức Chủ tọa Salleh Abas và năm thành viên thẩm phán của Tòa án Tối cao, dẫn đến khủng hoảng hiến pháp Malaysia 1988. |
In this season, BoBoiBoy begins a new chapter of his life as he moves to Pulau Rintis to unite with Tok Aba, Gopal, Ying and Yaya. Trong mùa này, cuộc đời của BoBoiBoy rẽ sang một chương mới khi cậu chuyển đến đảo Rintis sống cùng với ông cậu (ông Aba) và bạn cậu: Gopal, Ying, Yaya. |
She was in Aba to see her parents and siblings. Cô đã ở Aba để gặp bố mẹ và anh chị em của mình. |
ABA-mediated signaling also plays an important part in plant responses to environmental stress and plant pathogens. Tín hiệu qua trung gian là AAB cũng đóng vai trò quan trọng trong đap ứng của cây đối với stress môi trường và các mầm bệnh thực vật.. |
ABA Games: specializes in shoot 'em ups with an abstract look. ABA Games: chuyên về shoot 'em up với một vẻ ngoài trừu tượng. |
Soon our daughter, Aba Chiara, became interested in the Church and was also baptized. Chẳng bao lâu, con gái của chúng tôi, Aba Chiara, trở nên chú ý đến Giáo Hội và cũng chịu phép báp têm. |
ABA was originally believed to be involved in abscission. AAB ban đầu được cho là có liên quan đến việc rụng các cơ quan (abscission). |
In current American usage, an Easter egger is any chicken that possesses the "blue egg" gene, but doesn't fully meet any breed standard defined in the American Poultry Association's (APA) standards, or in the case of Easter Egger bantams, the American Bantam Association's (ABA) standards. Gà Phục Sinh (Easter Egger) là một nhóm giống gà mà có bất kỳ con gà nào có mang gen đẻ ra những quả trứng gà màu xanh, nhưng không đáp ứng đầy đủ mọi tiêu chuẩn giống được xác định trong tiêu chuẩn Hiệp hội Gia cầm Mỹ (APA), hoặc trong trường hợp của gà tre phục sinh (bantam) theo tiêu chuẩn Hiệp hội Bantam Mỹ (ABA). |
The episode started when the main character, BoBoiBoy went to Tok Aba (BoBoiBoy's grandfather) home in Rintis Island during school holiday. Tập phim bắt đầu khi nhân vật chính, BoBoiBoy đến Tok Aba (ông nội của BoBoiBoy) ở đảo Rintis trong kỳ nghỉ học. |
In 1973, Iskandar was convicted of assault and was sentenced to six months imprisonment, of which Salleh Abas served as the public prosecutor hearing the case. Năm 1973, Iskandar bị kết tội hành hung và bị tuyên án sáu tháng tù giam, khi đó Salleh Abas là kiểm sát viên nhân dân. |
The first time the possibility for independence was discussed was in 1922, following the Aba women's market riots. Lần đầu tiên khả năng độc lập được đưa ra thảo luận là vào năm 1922, sau cuộc nổi loạn thị trường của phụ nữ Aba. |
He accepted the truth and later became an elder in Aba. Anh ấy nhận chân lý và về sau trở thành trưởng lão ở Aba. |
Another trip strengthened the elders in the mandated blackout at Aba. Một chuyến thăm khác cũng mang lại rất nhiều sự khích lệ cho các trưởng lão ở Aba, là nơi buổi tối người dân không được phép thắp đèn để tránh bị kẻ thù phát hiện. |
These mutants reflect the importance of ABA in seed germination and early embryo development. Những đột biến này phản ánh tầm quan trọng của AAB trong nảy mầm hạt giống và phát triển phôi sớm. |
The Chinese government gave Itu Aba the Chinese name of Taiping Island in honour of the ship. Chính phủ Trung Hoa Dân Quốc đã đặt tên cho Itu Aba là đảo Thái Bình (Việt Nam gọi là đảo Ba Bình) để tôn vinh con tàu. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ aba trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới aba
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.