越南语 中的 yêu quý 是什么意思?

越南语 中的单词 yêu quý 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 yêu quý 的说明。

越南语 中的yêu quý 表示亲爱, 心愛, 心爱。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 yêu quý 的含义

亲爱

adjective

Vì vậy tên tôi là David, có nghĩa là “yêu quý”.
我的名字戴维因此而来。 戴维的意思是“亲爱的”。

心愛

adjective

心爱

adjective

Không lâu sau khi Thế Chiến II bùng nổ, mẹ yêu quý của chúng tôi qua đời.
第二次世界大战爆发后不久,我心爱的妈妈不幸过世。

查看更多示例

BÀI HÁT 20 Ngài ban Con một yêu quý
唱诗第20首感谢你赐下宝贵儿子
Mẹ sẽ yêu quý Maria cho xem.
你會 喜歡 瑪麗亞 , 媽媽 。
Kể cả những người họ yêu quý.
即使 是 面 對 他們 愛的 人
Không lâu sau khi Thế Chiến II bùng nổ, mẹ yêu quý của chúng tôi qua đời.
第二次世界大战爆发后不久,我心爱的妈妈不幸过世。
Nếu bạn nhớ ra, Lucifer vốn là thiên thần mà Chúa yêu quý.
如果你还记得, 上帝最喜欢的天使是路西法。
Tôi rất yêu quý công việc này!”.
我真的很喜欢这个工作呢!”
LA muerte luôn yêu quý chúng ta.
我們 總 是 拉 老爹 的 收藏 夾 。
Tôi yêu quý các con tôi.
我 爱 我 的 孩子
Chẳng ai yêu quý rừng nữa.
没 人 关心 这片 树林 了
Ngoài ra, ông đối xử với vợ như đầy tớ chứ không phải là bạn đời yêu quý.
不但这样,他也毫不赏识自己的妻子,待她如仆婢。
Mổi người trong bọn họ đều yêu quý Jon Arryn.
他們 全都 對瓊恩 · 艾林敬 愛 有加
Yêu quý các anh chị khiếm thính!
珍爱我们失聪的弟兄姊妹!
Gặp lại những người yêu quý
老朋友久别重逢
Cha tôi yêu quý Wickham như một người con.
我 父亲 爱 韦翰 先生 就 像 爱 自己 亲生 儿子 一样
Tôi có sự tôn trọng và yêu quý của những đứa trẻ.
我 拥有 他 子女 们 的 尊重 与 爱
Cởi chiếc khẩu trang ra, nha sĩ yêu quý, hãy cởi chiếc khẩu trang ra."
请拉下面罩 亲爱的牙医 请拉下面罩
Cha yêu quý người sống ôn hòa, khiêm tốn, yêu thương
耶和华珍视谦卑温和的人,
Người họ yêu quý gặp họa.
以 他 的 身份 讓 那些 人 相信 他們 所愛的 人 有 麻煩 了
Những phẩm chất xuất sắc của Ti-mô-thê khiến Phao-lô yêu quý anh.
提摩太有不少美好的特质,令保罗深深喜爱他。
Những người em yêu quý đều chết cả rồi.
我 爱 的 人 都 死 了
Ông rất yêu quý cô ấy.
你 變得 非常 喜歡 她
Tôi phản bội những người tôi yêu quý.
我 背叛 了 我 愛的 人
Tên của Đa-vít dường như có nghĩa “được yêu quý”.
大卫这个名字的意思很可能是“蒙爱的”。
Anh chưa từng thấy một đứa trẻ và 1 món đồ chơi yêu quý nhau như thế.
我 從 沒見過 一個 孩子 如此 喜愛他 的 玩具
Ôi Jane yêu quý, luôn luôn làm những điều tốt nhất cho gia đình mình.
亲爱 的 吉英 总是 为 她 的 家人 做 最好 的 选择

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 yêu quý 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。