越南语 中的 cuộn dây 是什么意思?

越南语 中的单词 cuộn dây 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 cuộn dây 的说明。

越南语 中的cuộn dây 表示线圈, 线轴, 卷筒, 線軸, 線圈。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 cuộn dây 的含义

线圈

(bobbin)

线轴

(bobbin)

卷筒

(bobbin)

線軸

(bobbin)

線圈

(coil)

查看更多示例

Giờ quay cuộn dây, Flint.
上钩 了 , 收线 , 弗林特
Hãy tưởng tượng một cuộn dây.
想象一卷线圈,对于是工程师的你来说,它
Tốt, ở bên trên cuộn dây có một cái ống nhỏ đựng thuỷ ngân
好了 , 在? 线 圈上 面有??? 着 水? 银 的 管子
Có một cuộn dây cước ở trên kia.
在 第二 層有 一些 線
Các bạn có một cuộn dây.
你有一卷线圈
Nhưng ở bên trong một cái máy biến thế có đến hai cuộn dây.
在标准变压器中有两卷线圈
Cuộn dây đó được nối với một bộ khuếch đại sóng rađiô mà tạo ra một từ trường dao động với tần số cao.
线圈与射频放大器相连 它(射频放大器)将会产生振荡磁场
Và hai cuộn dây đó rất gần nhau và truyền điện năng cho nhau -- bằng sóng từ và một cách không dây, trong một khoảng cách rất ngắn.
并且这两卷线圈之间靠得非常近 事实上它们之间在传输电力-- 透过很短的距离,依靠电磁效应进行无线电力传输
Bạn đã biết, nền tảng tiêu chuẩn với các động cơ và pin khi nó hoạt động, một ít cuộn dây sẽ khóa nó tại chỗ và nhận được điện áp thấp.
还有带着发动机和电池 的标准平台,还有可以固定在一个地方 收集低压电力的小螺丝管
Khi được đọc bởi phần mềm âm thanh trong máy tính, các con số quyết định tốc độ rung của các cuộn dây trong loa để tạo ra các âm thanh với tần số khác nhau.
當電腦的影音軟體讀取這些資料時, 這些數字就決定 喇叭的音圈要震動得多快, 來創造出不同頻率的聲音。
Và nếu các bạn có thể làm cho cuộn dây đó cộng hưởng, những gì sẽ xảy ra là nó sẽ dao động, với những tần số điện xoay chiều, những tần số này khác cao, tiện thể tôi xin nói luôn điều đó.
如果你能够让线圈发生共振 它将会在不断改变的频率下 在相当高的频率下 产生脉冲
Trong các cuộn này là phần chính của những gì chúng ta vừa xem xét, nó giống như một sợi dây dài thật dài.
这些小圈原来又是由一条好像长长的绳子一样的东西盘绕出来的。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 cuộn dây 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。